Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Thúy Oanh - 175 Trần Hưng Đạo B, Phường 10, Quận 5

Bảng Giá Nha Khoa Thúy Oanh
Địa Chỉ: 175 Trần Hưng Đạo B, Phường 10, Quận 5, Tp HCM (Ngã 4 Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo)
ĐT: 0938 141 828 - (08) 6 678 8503
Time: T2 -T7 :
Sáng: 8h-12h
Chiều:14h-20h
CN:
Sáng: 8h-12h
Chiều: 14h-17h
Sâu rǎng là một trong số các nguyên nhân chủ yếu gây mất rǎng sớm, ảnh hưởng nhiều đến chức nǎng ǎn nhai và thẩm mỹ.
Thấu hiểu được vấn đề răng miệng Nha Khoa Thúy Oanh ra đời đáp ứng nhu cầu của Khách Hàng.
Đem lại nụ cười và sự tự tin giao tiếp cho quý Khách Hàng trong và ngoài nước.
Bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Thúy Oanh
|
DỊCH VỤ |
PHÍ DỊCH VỤ – VNĐ |
|
Cạo vôi – Đánh bóng (2 hàm) |
150,000 – 300,000 |
|
NHỔ RĂNG |
|
|
Nhổ chân răng hay răng một chân |
150,000 – 200,000 |
|
Nhổ răng nhiều chân |
400,000 |
|
Nhổ răng khó |
600,000 – 1,000,000 |
|
Nhổ răng sữa (Không gây tê) |
20,000 |
|
Nhổ răng sữa (Có gây tê) |
40,000 |
|
TIỂU PHẨU |
|
|
Cắt nướu không khâu |
300,000/răng |
|
Cắt lợi chum |
300,000/răng |
|
Cắt chóp răng |
1,000,000/răng |
|
Răng khôn lệch ngầm |
1,000,000 -1,500,000/răng |
|
CHỮA TỦY |
|
|
Chữa tủy răng vĩnh viễn 1 chân |
400,000 |
|
Chữa tủy răng vĩnh viễn nhiều chân |
600,000 – 800,000 |
|
Chữa tủy răng sữa |
200,000 |
|
Chữa tủy lại (thêm) |
200,000 |
|
Đặt chốt thêm |
200,000 |
|
TRÁM RĂNG |
|
|
Trám răng thẩm mỹ |
150,000 – 300,000 |
|
Đặt chốt thêm |
200,000 |
|
Trám cổ răng |
300,000 |
|
Đắp kẽ răng |
200,000 |
|
Đắp mặt răng |
300,000 |
|
Trám răng sữa |
60,000 -100,000 |
|
LÀM CÙI GIẢ |
|
|
Cùi giả ( Hợp kim) |
200,000 /răng |
|
Cùi giả (Kim loại quý) |
Tùy theo |
|
PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP |
|
|
Răng Việt Nam |
150,000 /răng |
|
Răng Nhật |
400,000 /răng |
|
Răng Mỹ |
500,000 /răng |
|
Răng sứ (tháo lắp) |
800,000 /răng |
|
Thêm răng |
300,000 /răng |
|
Tháo lắp toàn phần( Răng Việt Nam) |
4,000,000 / 2 hàm |
|
Tháo lắp toàn phần( Răng Nhật) |
8,000,000 / 2 hàm |
|
Tháo lắp toàn phần( Răng Mỹ) |
12,000,000 / 2 hàm |
|
Tháo lắp toàn phần( Răng Sứ) |
20,000,000/ 2 hàm |
|
Lưới |
300,000 – 500,000 |
|
HÀM KHUNG |
|
|
Loại thường |
1,500,000 |
|
Loại Titan |
2,500,000 |
|
HÀM BIO – SOFT |
|
|
Hàm nhựa dẽo tháo lắp |
2,000,000 |
|
Hàm nhựa móc dẽo |
250,000/ móc |
|
PHỤC HỒI RĂNG CAO CẤP |
BẢO HÀNH 5 NĂM |
|
Răng sứ loại 1(Sườn Crom – Coban) |
1,000,000 |
|
Răng sứ loại 2(Sườn Niken – Coban) |
1,200,000 |
|
Răng sứ Titan |
2,500,000 |
|
Răng sứ Cercon |
4,000,000 |
|
Răng sứ kim loại quý |
6,500,000 |
|
Mão sứ đính kim cương |
3,000,000 |
|
Chốt cài liên kết sứ |
2,000,000 |
|
Đính hạt kim cương |
500,000 |
|
Khung liên kết |
4,000,000/khung |
|
TẨY TRẮNG RĂNG |
1,000,000 – 2,500,000 |
|
Tẩy trắng răng tại phòng |
2,500,000 |
|
Tẩy trắng răng tại nhà |
1,200,000 |
|
Máng tẩy mềm |
400,000/2 hàm |
|
CHỈNH HÔ 2 HÀM |
|
|
Chỉnh hô tháo lắp |
4,000,000 – 6,000,000 |
|
Chỉnh hô mắc lắp |
15,000,000 – 30,000,000 |
|
ĐIỀU TRỊ CÁC TẬT XẤU |
|
|
Mút tay, đẩy lưỡi, nghiến răng |
3,000,000 |
|
CẤY GHÉP RĂ NG – TOOTH IMPLANT |
800 – 1.400 /ca |
|
CẤY GHÉP XƯƠNG – BONE IMPLANT |
200 /ca |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2
