Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ
ĐC: 795 - 797 đường 3/2, Phường 7, Quận 10, TP.HCM
ĐT: (84 - 8) 38533443 - (84 - 8) 38681753
Email: info@nhakhoaphutho.com - ddsquanthuy@yahoo.com
Thời Gian Làm Việc
Ngày thường
Sáng: 8h - 12h
Chiều: 14h - 20h
CN : 8h - 12h
Luôn quan tâm và thấu hiểu những nhu cầu về sức khỏe và thẩm mỹ. Nha Khoa Phú Thọ mang đến cho Quý khách sự chăm sóc răng miệng hàng đầu tại Việt Nam. Qua nhiều năm hoạt động đến nay, Nha Khoa Phú Thọ luôn khẳng định vị trí tiên phong trong lĩnh vực nha khoa hiện đại: Nha Khoa Thẩm Mỹ, Nha Khoa Toàn Diện, Cấy ghép răng Implant.
Bảng giá tham khảo tại Nha khoa Phú Thọ
KHÁM
Khám và tư vấn + Hướng dẫn vệ sinh răng miệng |
Miễn phí |
Chụp film X quang khảo sát răng , xương hàm |
|
Film quanh chóp |
100.000 đ |
Film toàn cảnh Panorex |
150.000 đ |
NHA CHU |
|
Cạo vôi răng + đánh bóng |
150.000 – 300.000 đ/hàm |
Thổi cát |
100.000 đ |
Nạo túi nha chu |
500.000 đ |
Phẩu thuật tạo hình nướu |
2.000.000 đ |
NHỔ RĂNG |
|
Nhổ răng sữa em bé |
50.000 – 100.000 đ/răng |
Răng vĩnh viễn |
300.000 – 600.000 đ/răng |
Nhổ răng tiểu phẩu răng khôn |
600.000 – 1.500.000 đ/răng |
TRÁM RĂNG, CHỮA TỦY |
|
Trám răng sữa |
75.000 – 150.000 đ/răng |
Trám răng thẩm mỹ |
150.000 – 400.000 đ/răng |
Trám kẽ răng |
300.000 – 500.000 đ/răng |
Chữa tủy + Trám răng |
500.000 – 1.200.000 đ/răng |
TẨY TRẮNG RĂNG |
|
Tẩy trắng tại nhà |
800.000 – 1.400.000 đ |
Tẩy trắng tại phòng mạch |
2.000.000 – 5.000.000 đ |
Tẩy trắng nhanh (1 lần) |
1.400.000 – 1.600.000 đ |
PHỤC HÌNH, THÁO LẮP |
|
1. Hàm tháo lắp nền nhựa cứng |
|
Răng Việt Nam |
300.000 đ |
Răng nhựa Mỹ |
500.000 đ |
Răng Composite Mỹ |
600.000 đ |
Răng sứ Mỹ |
800.000 đ |
2. Hàm tháo lắp nền nhựa dẻo Biosoft |
|
Nền hàm Biosoft |
2.500.000 đ/hàm (răng tính riêng) |
Đệm nhựa mềm |
1.500.000 đ/hàm |
3. Hàm khung |
|
Hàm khung kim loại Niken Crown |
2.500.000 đ/khung |
Hàm khung kim loại Titanium |
5.500.000 đ/khung |
PHỤC HỒI CỐ ĐỊNH |
|
Tái tạo cùi giả |
300.000 đ/cùi |
Răng kim loại mặt nhựa |
600.000 – 900.000 đ/răng |
Răng sứ thường |
1.500.000 đ / răng |
Răng sứ Titanium |
2.800.000 đ / răng |
Răng sứ Kim loại quý |
9.500.000 đ / răng |
Răng sứ Zirconia Nobel Biocare |
6.000.000 đ / răng |
Răng sứ Cercon (Dentsply) |
4.300.000 đ/ răng |
CHỈNH HÌNH RĂNG MIỆNG |
|
Chỉnh hình bằng mắc cài kim loại |
3.000.000 – 35.000.000 đ |
Chỉnh hỉnh bằng mắc cài sứ |
35.000.000 – 45.000.000 đ |
Chỉnh hình bằng mắc cài sứ tự đóng |
45.000.000 – 65.000.000 đ |
Chỉnh hình không cần đeo mắc cài răng miệng Invisalign |
3.500 – 5.000 USD (*) |
CẤY GHÉP NHA KHOA |
|
Implant BIO – HORIZON (USA) (răng sứ tính riêng) |
1.200 USD (*)/ Implant |
Implant NOBEL BIOCARE (Sweden) (răng sứ tính riêng) |
1.500 USD (*)/ Implant |
Implant STRAUMANN ( Swiss ) ( răng sứ tính riêng )1. SLA Active 2. SLA Roxodic |
1.500 USD (*)/ Implant2.000 USD (*)/ Implant |
Cấy ghép xương |
200 – 500 USD (*)/ ca |
(*) : Bệnh nhân đóng phí điều trị chữa răng bằng tiền VND theo quy định Pháp luật Nước CHXHCN Việt Nam. Tỷ giá ngoại tệ được tính theo quy định của Ngân hàng nhà nước Việt Nam.
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2
-
Bảng Giá Nha Khoa Polycare - 07 – 09 Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè