Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Lạc Việt - 280 Khương Trung, Khương đình, Thanh Xuân
Bảng Giá Nha Khoa Lạc Việt
Địa chỉ: 280 Khương Trung, Khương đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 1900 6421
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h30 từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Làm răng thẩm mỹ tại nha khoa Lạc Việt được thực hiện bởi thạc sĩ, bác sĩ Thái Khắc Vinh, tốt nghiệp bác sĩ răng hàm mặt tại trường đại học Y Hà Nội, tốt nghiệp thạc sĩ chuyên ngành Răng Hàm Mặt tại trường đại học Y Hà Nội, là bác sĩ đã có kinh nghiệm nhiều năm trong chuyên ngành thẩm mỹ nha khoa, đã điều trị và mang lại nụ cười rạng rỡ cho hàng ngàn bệnh nhân có hàm răng sậm màu, răng xấu, răng thưa ..., mời quý vị tham khảo bảng giá thẩm mỹ đã được điều trị bởi thạc sĩ, bác sĩ Thái Khắc Vinh trung tâm nha khoa của chúng tôi.
1. BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT
Quý khách hàng đang quan tâm đến bảng giá trồng răng implant có thể theo dõi thông tin được cập nhật mới nhất dưới đây:
TÊN SẢN PHẨM |
XUẤT XỨ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
GIÁ KHUYẾN MÃI (VNĐ) |
Yesbiotech |
Hàn Quốc |
05 năm |
12.5 Triệu |
7.4 Triệu |
Neo Biotech |
Hàn Quốc |
10 năm |
14 Triệu |
10.5 Triệu |
Dentium |
Hàn Quốc |
10 năm |
14 Triệu |
10.5 Triệu |
Ossterm |
Hàn Quốc |
10 năm |
14 Triệu |
10.5 Triệu |
Neo Active |
Hàn Quốc |
15 năm |
17.5 Triệu |
12.9 Triệu |
Brath |
Pháp |
15 năm |
22.7 Triệu |
16.5 Triệu |
Superline |
Mỹ |
20 năm |
25.5 Triệu |
18 Triệu |
HiOssen |
Mỹ |
25 năm |
27.5 Triệu |
21.8 Triệu |
ICX |
Đức |
25 năm |
33 Triệu |
29.8 Triệu (Tặng răng sứ Zirconia) |
Straumann |
Thụy Sỹ |
30 năm |
31 Triệu |
31 Triệu (Tặng răng sứ Zirconia) |
Straumann SLA |
Thụy Sỹ |
Vĩnh viễn |
35.2 Triệu |
35.2 Triệu (Tặng răng sứ cercon) |
Implant nước (Ái sinh học) |
Thụy Sỹ |
Vĩnh viễn |
41.4 Triệu |
41.4 Triệu (Tặng răng sứ cercon) |
Nobel |
Thụy Điển |
Vĩnh viễn |
45 Triệu |
45 Triệu (Tặng răng sứ cercon) |
Công nghệ cấy ghép implant bằng robot định vị - X Guide |
Thụy Điển |
Vĩnh viễn |
52 Triệu |
33.8 Triệu |
Lưu ý:
- Bảng giá trên đã bao gồm 1 răng sứ Titanium chính hãng đi kèm, chi phí chụp phim X-Quang và các xét nghiệm cần thiết (Chưa bao gồm chi phí ghép xương nếu có).
- Giá trong bảng là cấy ghép Implant trước khuyến mại. tuỳ vào từng chương trình sẽ có giá thực tế khác nhau.
Bảng giá trồng răng Implant toàn hàm
LOẠI DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) |
GIÁ HÀM |
GIÁ TRỤ |
Hàm all – on – 4 răng làm bằng Nhựa |
03 năm |
71 Triệu/1 hàm |
15 Triệu |
56 Triệu |
Hàm all – on – 4 răng làm bằng Acrylic |
07 năm |
86 Triệu/1 hàm |
30 Triệu |
56 Triệu |
Hàm all – on – 4 răng làm bằng Crom |
10 năm |
92 Triệu/1 hàm |
36 Triệu |
56 Triệu |
Hàm all – on – 5 răng làm bằng Crom |
10 năm |
112 Triệu/1 hàm |
42 Triệu |
70 Triệu |
Hàm all – on – 6 răng làm bằng Crom |
10 năm |
126 Triệu/1 hàm |
42 Triệu |
84 Triệu |
Hàm all – on – 6 răng làm bằng Zirconia |
12 năm |
189 Triệu/1 hàm |
105 Triệu |
84 Triệu |
Bảng giá răng sứ trên phục hình toàn hàm
LOẠI DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Phục hình bằng vật liệu cao cấp PUR all on 4 |
12 năm |
108 triệu/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu cao cấp PUR all on 6 |
12 năm |
126 triệu/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu siêu cao cấp PEKK all on 4 |
12 năm |
215 triệu/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu siêu cao cấp PEKK all on 6 |
12 năm |
250 triệu/1 hàm |
* Lưu ý: giá trên chưa bao gồm trụ implant
Lưu ý: Mức chi phí này chưa bao gồm giá trụ implant
Bảng giá răng sứ trên phục hình implant đơn lẻ
LOẠI RĂNG SỨ |
XUẤT XỨ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Răng sứ titan |
Theo hãng |
03 năm |
Tặng kèm giá implant cơ bản |
Răng sứ zirconia |
Thụy Sĩ |
15 năm |
1.5 triệu |
Răng sứ venus |
Thụy Sĩ |
15 năm |
2 triệu |
Răng sứ KATANA |
Nhật Bản |
15 năm |
2 triệu |
Răng sứ cercon |
Đức |
15 năm |
3 triệu |
Răng sứ ceramill zir |
Đức |
15 năm |
3 triệu |
Răng sứ Emax Zir |
Đức |
15 năm |
3.5 triệu |
Răng sứ Cercon HT |
Đức |
15 năm |
4 triệu |
Răng sứ Ceramill Zolid |
Đức |
15 năm |
4.5 triệu |
Răng sứ Nacera |
Đức |
15 năm |
5.5 triệu |
Lưu ý: Giá làm răng sứ trên implant được cộng dồn vào giá implant trong bảng giá cấy ghép implant cơ bản ở trên.
Bảng giá các thủ thuật đi kèm khi cấy ghép implant
LOẠI DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Nhịp răng giả của cầu răng trên Implant |
1 răng |
Tùy loại răng sứ |
|
Abutment cá nhân Titanium |
1 cái |
5 năm |
2.5 triệu |
Abutment cá nhân Zirconia thẩm mỹ |
1 cái |
5 năm |
5 triệu |
2. BẢNG GIÁ NHA KHOA TỔNG QUÁT
Bảng giá lấy cao răng và điều trị viêm quanh răng
THỦ THUẬT |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Lấy cao răng + Đánh bóng 2 hàm |
200.000/1 lần |
Điều trị viêm quanh răng không phẫu thuật |
300.000/1 đợt |
Nạo túi kín trong điều trị viêm quanh răng |
100.000/1 túi |
Nạo túi hở trong điều trị viêm quanh răng |
200.000/1 túi |
Bảng giá phẫu thuật nha chu thẩm mỹ
THỦ THUẬT |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Phẫu thuật cười hở lợi |
500.000/1 răng |
Phẫu thuật che phủ chân răng |
500.000/1 răng |
Phẫu thuật điều chỉnh đường viền lợi |
200.000/1 răng |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi |
300.000/1 phanh |
Bảng giá nhổ răng
TÊN SẢN PHẨM |
NHỔ BẰNG PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG |
NHỔ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM CAO TẦN |
Răng 8 hàm trên mọc thẳng |
500.000 |
1.500.000 |
Răng 8 hàm trên mọc lệch |
600.000 |
1.600.000 |
Răng 8 hàm trên mọc ngầm |
700.000 |
2.000.000 |
Răng 8 dưới thẳng |
700.000 |
1.500.000 |
Răng 8 dưới lệch |
800.000 |
1.800.000 |
Răng 8 dưới lệch ngầm |
1.000.000 |
2.000.000 |
Bảng giá tẩy trắng răng
TẨY TRẮNG RĂNG |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Tẩy trắng răng Laser Whitening |
2.500.000 |
Bằng máng tẩy trắng răng tại nhà |
1.500.000 |
Bảng giá răng trẻ em
LOẠI THỦ THUẬT |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Nhổ răng sữa |
20.000/1 răng |
Hàn răng sữa |
90.000/1 răng |
Chữa tủy răng sữa |
300.000/1 răng |
Hàm giữ khoảng |
500.000/1 khoảng |
Chụp bọc răng sữa |
500.000/1 chiếc |
Bảng giá hàn răng người lớn
LOẠI THỦ THUẬT |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Hàn răng thông thường |
6 tháng |
150.000/1 răng |
Hàn răng bằng công nghệ Laser Tech |
2 năm |
500.000/1 răng |
Hàn răng bằng sứ |
10 năm |
4.000.000/1 răng |
Bảng giá chữa tủy răng người lớn
LOẠI THỦ THUẬT |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Chữa tủy răng 1 chân |
10 năm |
500.000/1 răng |
Chữa tủy răng 2 chân |
10 năm |
600.000/1 răng |
Chữa tủy răng 3 – 4 chân |
10 năm |
700.000/1 răng |
Chữa tủy răng bằng Protaper + X Quang Kỹ thuật số |
Trọn đời |
Cộng thêm 300.000 vào đơn giá |
Chữa tủy răng bằng sóng siêu âm cao tần kết hợp kính vi mẫu |
Trọn đời |
Cộng thêm 1.000.000 vào đơn giá |
Lưu ý:
Chỉ bảo hành trong trường hợp sưng, đau, nang quanh chóp do chữa tủy không tốt, không bảo hành trong những trường hợp răng gãy vỡ, nứt mẻ do không bọc sứ sau chữa tủy.
Bảng giá phẫu thuật bệnh lý trong miệng
LOẠI THỦ THUẬT |
ĐƠN GIÁ (VND) |
Phẫu thuật bọc tách nang quanh chóp không ghép xương |
700.000/1 nang |
Phẫu thuật bọc tách nang quanh chóp có ghép xương |
5.000.000/1 nang |
Bấm gai xương |
300.000/1 gai |
Cắt lợi trùm bằng dao |
500.000/1 răng |
Cắt lợi trùm bằng Laser Tech |
1.000.000/1 răng |
Phẫu thuật che phủ Implant lộ |
1.000.000/1 răng |
Phẫu thuật tháo bỏ Implant sai kỹ thuật |
2.000.000/1 Implant |
3. BẢNG GIÁ RĂNG SỨ THẨM MỸ
Răng sứ kim loại
RĂNG SỨ CÓ LÕI KIM LOẠI |
XUẤT XỨ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) (1 răng) |
Răng sứ Crom |
Đức |
1 năm |
1.000.000 |
Răng sứ Titan |
Nhật |
2 năm |
1.500.000 |
Răng sứ Titanium |
Mỹ |
3 năm |
2.000.000 |
Răng sứ không kim loại
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
XUẤT XỨ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (VND) (1 răng) |
Nacera |
Đức |
20 năm |
8.000.000 |
Ceramill Zolid |
Đức |
20 năm |
7.000.000 |
Emax Press |
Đức |
20 năm |
7.000.000 |
Emax ZirCAD |
Đức |
20 năm |
6.000.000 |
Cercon HT |
Đức |
20 năm |
6.000.000 |
Cercon thường |
Đức |
20 năm |
4.500.000 |
Ceramill Zi |
Đức |
20 năm |
5.500.000 |
Venus |
Thụy Sỹ |
15 năm |
3.500.000đ |
Katana |
Nhật Bản |
15 năm |
3.500.000 |
Zirconia |
Thụy Sỹ |
15 năm |
3.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer
LOẠI MẶT DÁN |
XUẤT XỨ |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (1 răng) |
Lisi Nano |
Mỹ (Lvoclar Vivadent) |
15 năm |
6.000.000đ |
Lithiumdisilicate Nano |
Mỹ (Lvoclar Vivadent) |
Vĩnh viễn |
8.000.000đ |
Ips Nano |
Mỹ (Lvoclar Vivadent) |
Vĩnh viễn |
10.000.000đ |
Hàm giả tháo lắp
LOẠI HÀM |
BẢO HÀNH |
ĐƠN GIÁ (1 HÀM) |
Bán phần nhựa cứng |
2 năm |
2.500.000đ |
Bán phần nhựa dẻo |
2 năm |
4.000.000đ |
Bán phần hàm khung Crom |
2 năm |
3.000.000đ |
Bán phần hầm khung Titanium |
4 năm |
4.000.000đ |
Toàn hàm |
4 năm |
5.000.000đ |
4. BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG
Bảng giá niềng răng mắc cài kim loại
LOẠI NIỀNG RĂNG |
XUẤT XỨ |
Giá Niêm Yết |
Giá Khuyến Mãi |
Bảo Hành |
Mắc cài kim loại buộc chun TOMY |
Nhật Bản |
25.800.000 đ |
20.600.000 đ |
3 năm |
Mắc cài kim loại buộc chun 3M UGSL |
USA |
30.900.000 đ |
24.700.000 đ |
5 năm |
Mắc cài kim loại tự động AO |
USA |
36.200.000 đ |
29.000.000 đ |
7 năm |
Mắc cài kim loại tự động Smart Clip 3M |
USA |
41.300.000 đ |
33.000.000 đ |
10 năm |
Bảng giá niềng răng mặt trong
LOẠI NIỀNG RĂNG |
XUẤT XỨ |
Cơ chế điều trị |
Giá Niêm Yết |
Giá Khuyến Mãi |
Bảo hành |
Mắc cài mặt lưỡi 3D CLB |
Hàn Quốc |
Buộc chun cổ điển |
66.900.000 đ |
50.200.000 đ |
20 năm |
Mắc cài mặt lưỡi 3D DTC |
Mỹ |
Tự động khóa Smart |
80.900.000 đ |
52.600.000 đ |
20 năm |
Mắc cài mặt lưỡi cá nhân 3D Incognito |
Mỹ |
Tự buộc cá nhân hóa |
103.000.000 đ |
77.300.000 đ |
20 năm |
Bảng giá niềng răng mắc cài sứ
LOẠI NIỀNG RĂNG |
XUẤT XỨ |
Giá Niêm Yết |
Giá Khuyến Mãi |
Bảo Hành |
Mắc cài sứ buộc chun Mỹ |
USA |
36.200.000 đ |
29.000.000 đ |
7 năm |
Mắc cài sứ tự động Clip 3M Unitek |
USA |
51.500.000 đ |
41.200.000 đ |
10 năm |
Mắc cài sứ tự động full Ceranano 3M Claryti |
USA |
61.900.000 đ |
45.500.000 đ |
20 năm |
Bảng giá niềng răng trong suốt Invisalign
MỨC ĐỘ KHÓ |
SỐ LƯỢNG CẶP KHAY |
GIÁ NIÊM YẾT |
GIÁ KHUYẾN MẠI |
Ca Comprehensive kết hợp với khí cụ phức tạp |
Không giới hạn số khay |
159,7 triệu |
95,8 triệu |
Ca Comprehensive |
Không giới hạn số khay |
149.4 triệu |
89,6 triệu |
Ca Moderate |
Từ 26 cặp trở xuống |
128.8 triệu |
77,3 triệu |
Ca Lite |
Từ 14 cặp trở xuống |
97.9 triệu |
68,5 triệu |
Ca Express |
Từ 7 cặp trở xuống |
66.9 triệu |
60,2 triệu |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa