Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Imed - 38, Ngõ 98 Thái Hà, Đống Đa
Bảng Giá Nha Khoa Imed
Địa chỉ: 38, Ngõ 98 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 043. 537 9612
E-mail: imednhakhoa@gmail.com
Hotline: 0972 435 008
Time: Thứ 2,3,5,6: 17h-20h, Thứ 7: 8h-17h , thứ 4 và cn nghỉ.
Phòng khám nhìn từ cửa ngoài
Phòng chờ tầng 2
Phòng tư vấn tầng 2
Khu vực ghế răng tầng 2
Phòng chụp xquang
Nguyên tắc thực hành của Nha khoa iMed là coi người bệnh như người thân trong gia đình. Đội ngũ bác sĩ của chúng tôi sẽ đưa ra tư vấn và lời khuyên điều trị cho quý khách dựa trên kinh nghiệm và chỉ định đúng chuyên môn.
Đến với Nha khoa iMed, quý khách sẽ được đội ngũ bác sĩ nhiệt tình tư vấn để có được kết quả điều trị tốt nhất với sự can thiệp ít nhất.
“Giải pháp tối ưu, can thiệp tối thiểu” – đó cũng chính là slogan và là mục tiêu mà Nha khoa iMed đã, đang và sẽ theo đuổi trong suốt thời gian hoạt động.
Bảng giá
STT |
Tên dịch vụ - thủ thuật |
Đơn vị |
Đơn giá (VNĐ) |
A - KHÁM VÀ TƯ VẤN |
|
|
|
1 |
Khám và tư vấn |
1 lần |
100,000 |
2 |
Khám, chụp X- Quang kỹ thuật số |
1 lần |
50,000 |
B - LÀM SẠCH RĂNG |
|
|
|
3 |
Đánh bóng + làm sạch răng sữa |
1 lần |
100,000 |
4 |
Lấy cao răng 2 hàm + đánh bóng |
1 lần |
100,000-300,000 |
5 |
Đánh bóng 2 hàm |
1 lần |
100,000 |
6 |
Bơm rửa, chấm thuốc điều trị viêm lợi tại chỗ |
1 lần |
100,000 |
7 |
Chấm Flow tại chỗ ngừa sâu răng |
1 hàm |
100,000 |
C - HÀN RĂNG |
|
|
|
8 |
Hàn theo dõi |
1 răng |
100,000 |
9 |
Hàn răng sữa bằng Fuji/Fuji Nano (Gbond) |
1 răng |
200,000 |
10 |
Hàn răng sữa bằng Composite/Composite Kerr/2 lớp Fuji và Composite |
1 răng |
300,000 |
11 |
Hàn inlay/onlay răng sữa |
1 răng |
500,000 |
12 |
Hàn răng vĩnh viễn bằng Fuji/Composite/Composite Kerr/2 lớp Fuji và Composite |
1 răng |
400,000 |
13 |
Hàn răng vĩnh viễn bằng Fuji Nano (Gbond) |
1 răng |
300,000 |
14 |
Hàn răng vĩnh viễn (2 lớp) bằng Fuji Nano (Gbond) + Fuji |
1 răng |
400,000 |
15 |
Hàn khe thưa |
1 răng |
1,000,000 |
16 |
Phủ men thẩm mỹ bằng Composite |
1 răng |
1,500,000 |
17 |
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite |
1 răng |
1,000,000 |
18 |
Hàn Sealant (hố, rãnh răng) bằng Fuji/Composite Kerr |
1 răng |
300,000 |
19 |
Hàn cổ răng bằng Fuji/Composite/2 lớp Fuji và Composite/Fuji Nano (Gbond) |
1 răng |
300,000 |
21 |
Điều trị/Tái khoáng hóa răng bằng icon |
1 răng |
900,000 |
22 |
Hàn inlay/onlay răng vĩnh viễn bằng kim loại/sứ không kim loại |
1 răng |
1,000,000/5,000,000 |
D - ĐIỀU TRỊ TỦY |
|
|
|
23 |
Điều trị tủy răng sữa (chưa tính hàn răng) |
1 răng |
300,000-500,000 |
24 |
Điều trị tủy răng cửa (chưa tính hàn răng) |
1 răng |
900,000 |
25 |
Điều trị tủy răng tiền hàm (chưa tính hàn răng) |
1 răng |
1,200,000 |
26 |
Điều trị tủy răng hàm lớn khó độ 1/độ 2 (chưa tính hàn răng) |
1 răng |
1,500,000/1,800,000 |
27 |
Điều trị tủy lại răng cửa (chưa tính hàn răng) |
1 răng |
1,300,000 |
28 |
Điều trị tủy lại răng tiền hàm (chưa tính hàn răng) |
1 răng |
1,800,000 |
29 |
Điều trị tủy lại răng hàm lớn khó độ 1/độ 2 (chưa tính hàn răng) |
1 răng |
2,300,000/2,700,000 |
30 |
Trám MTA |
1 vị trí |
500,000 |
31 |
Cắm post thạch anh(sợi thủy tinh fiber) tạo hình cùi răng (chốt nội tủy) |
1 chiếc |
700,000 |
E- RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
|
|
|
32 |
Nền hàm nhựa thường bán hàm/toàn hàm |
1 hàm |
1,000,000/3,000,000 |
33 |
Hàm nhựa dẻo bán hàm/toàn hàm |
1 hàm |
2,500,000/4,000,000 |
34 |
Hàm khung kim loại thường/titan |
1 hàm |
4,000,000/8,000,000 |
35 |
Lên răng nhựa thường/ngoại |
1 răng |
200,000/500,000 |
36 |
Nền đệm mềm toàn hàm |
1 hàm |
1,000,000 |
37 |
Lưới nội hàm |
1 hàm |
1,000,000 |
38 |
Hàm giữ chỗ |
1 hàm |
1,000,000 |
F - RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH |
|
|
|
39 |
Răng thép/Răng thép bọc nhựa |
1 răng |
1,500,000 |
40 |
Răng sứ hợp kim Ni-Cr |
1 răng |
2,000,000 |
41 |
Răng sứ titan |
1 răng |
2,500,000 |
42 |
Răng sứ Cercone hoặc veneer sứ |
1 răng |
5,500,000 |
43 |
Răng sứ Cercone HT hoặc veneer sứ |
1 răng |
7,000,000 |
44 |
Chụp thép răng sữa |
1 răng |
500,000 |
45 |
Gắn lại chốt, chụp bong |
1 răng |
300,000 |
46 |
Tháo chụp cũ |
1 răng |
300,000 |
H- TẨY TRẮNG RĂNG |
|
|
|
47 |
Tẩy trắng bằng thuốc Opalescence tại nhà |
2 hàm |
2,500,000 |
48 |
Tẩy trắng nhanh tại phòng khám |
2 hàm |
3,500,000 |
I- CHỈNH NHA |
|
|
|
49 |
Chỉnh nha cố định mắc cài kim loại thường |
1 hàm |
15,000,000 |
50 |
Chỉnh nha cố định mắc cài kim loại thường |
2 hàm |
25,000,000 |
51 |
Chỉnh nha cố định mắc cài kim loại tự buộc |
2 hàm |
30,000,000 |
52 |
Chỉnh nha cố định mắc cài sứ thường |
2 hàm |
35,000,000 |
53 |
Chỉnh nha cố định mắc cài sứ tự buộc |
2 hàm |
40,000,000 |
|
Trường hợp nhổ răng (trong chỉnh nha) |
1 gói |
5,000,000 |
54 |
Hàm duy trì sau chỉnh nha |
1 hàm |
600,000 |
55 |
Chuẩn bị chỉnh nha phẫu thuật |
1 hàm |
20-30,000,000 |
56 |
Hàm tiền chỉnh nha cố định (hàm trainer) |
1 hàm |
2,000,000 |
57 |
Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong |
1 hàm |
1,500,000 |
58 |
Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong |
1 hàm |
2,000,000 |
59 |
Chỉnh nha cố định khớp cắn ngược |
1 hàm |
3,000,000 |
60 |
Hàm twinblock |
2 hàm |
7,000,000 |
61 |
Hàm duy trì Twinblock |
2 hàm |
3,000,000 |
62 |
Hàm Twinblock ngược |
2 hàm |
10,000,000 |
63 |
Hàm nong |
2 hàm |
3,000,000 |
64 |
Hàm dixa |
2 hàm |
5,000,000 |
65 |
Hàm giữ chỗ |
2 hàm |
1,000,000 |
66 |
Cung Nance |
1 bộ |
3,000,000 |
67 |
Pendulum (TPA) |
1 bộ |
5,000,000 |
68 |
Vít neo giữ (minivis) |
1 chiếc |
2,000,000 |
69 |
Cung chống mút tay |
1 bộ |
3,000,000 |
|
|
||
70 |
Implant Dentium (Hàn Quốc) răng cửa |
1 răng |
17,868,000/800 USD |
71 |
Implant Dentium (Hàn Quốc) răng hàm |
1 răng |
15,635,000/700 USD |
72 |
Implant Biohorizons (Mỹ) răng cửa |
1 răng |
26,802,000/1200 USD |
73 |
Implant Biohorizons (Mỹ) răng hàm |
1 răng |
22,335,000/1000 USD |
74 |
Ghép xương (chưa gồm vật liệu) |
1 răng |
4,467,000/200 USD |
75 |
Nâng xoang (chưa gồm vật liệu) |
1 răng |
4,467,000/200 USD |
76 |
Nong xương (chưa gồm vật liệu) |
1 răng |
4,467,000/200 USD |
77 |
Bột xương khối |
1 răng |
1,520,000/68 USD |
78 |
Màng collagen |
1 răng |
1,742,000/78 USD-2,792,000/125 USD |
K - TIỂU PHẪU |
|
|
|
79 |
Nhổ răng sữa tê bôi/tê tiêm |
1 răng |
50,000 |
80 |
Nhổ răng cửa |
1 răng |
500,000 |
81 |
Nhổ răng hàm lung lay |
1 răng |
700,000 |
82 |
Nhổ răng hàm khó |
1 răng |
1,500,000 |
83 |
Cắt lợi trùm |
1 răng |
500,000 |
84 |
Trích Abces |
1 răng |
300,000 |
85 |
Cắt nang chân răng (Răng 1 chân/Răng 2-3 chân) |
1 răng |
2,000,000/3,000,000 |
86 |
Bấm gai xương ổ răng |
1 răng |
500,000 |
87 |
Nhổ răng khôn, răng số 8 mọc thẳng |
1 răng |
1,500,000 |
88 |
Nhổ răng khôn, răng số 8 mọc lệch độ 1/2/3 |
1 răng |
2,000,000/2,500,000/ |
89 |
Tiểu phẫu nha chu (chưa bao gồm vật liệu tái tạo) |
1 răng |
2,000,000 |
90 |
Điều trị viêm nha chu |
1 hàm |
1,000,000 |
91 |
Phẫu thuật tạo hình lợi |
1 răng |
1,000,000 |
|
|
|
|
Bảng giá áp dụng từ 1/7/2016, giá dịch vụ implant có thể thay đổi tuỳ theo tỷ giá USD tại điểm thực hiện dịch vụ |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Bảng Giá Nha Khoa Tân Mai - 100 Tân Mai, P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai
-
Bảng Giá Nha Khoa DDS - 42 Cửa Đông - Q.Hoàn Kiếm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bảo Tín - 312 đường Lĩnh Nam - Hoàng Mai
-
Bảng Giá Nha Khoa Hà Nội Smile - 248 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
-
Bảng Giá Nha Khoa Hà Nội - 167 Phố Quan Hoa, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy