Nha Khoa Hà Nội

Bảng Giá Nha Khoa Hà Nội Smile - 248 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân

Nha khoa Hà Nội Smile cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu, lựa chọn can thiệp tối thiểu và hiệu quả tốt nhất.

Bảng Giá Nha Khoa Hà Nội Smile

Bảng Giá Nha Khoa Hà Nội Smile

Địa chỉ: 248 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline tư vấn:   048.588.8585    Di Động: 0982.512.399

 Email: info@nhakhoahanoismile.com

THỜI GIAN LÀM VIỆC

Thứ 2 đến thứ 7

Sáng  : 8h00  -  12h00

Chiều : 14h00 -  20h00

CN : 8h00 - 12h00

Nha khoa Hà Nội Smile được thành lập với đội ngũ bác sỹ có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo tu nghiệp nước ngoài, phong cách làm việc chuyên nghiệp.

Đến với chung tôi bạn sẽ được khám tổng quan tất cả các vấn đề răng hàm mặt, đưa ra cho bạn các vấn đề sức khỏe răng miệng chính hiện tại và tư vấn các giải pháp can thiệp tối thiểu mà hiệu quả vẫn thu được tối ưu nhất.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

GIÁ TIỀN(VND)

I.                  RĂNG SỮA

 

 

1.     Nhổ răng sữa

1 răng

20.000

2.     Hàn răng bằng Fuji 

1 răng

50.000

3.     Hàn răng bằng Composite

1 răng

100.000

4.     Điều trị tủy răng sữa

1 răng

200.000

 

 

 

II.               RĂNG VĨNH VIỄN

 

 

1.     Lấy cao răng và đánh bóng

2 hàm

80.000

2.     Hàn răng bằng Amalgam, Fuji

1 răng

100.000

3.     Hàn răng bằng Composite

1 răng

100.000

4.     Hàn cổ răng

1 răng

100.000

5.     Đắp kẽ răng thưa

1 khe

250.000

6.     Phủ men răng thẩm mỹ bằng Composite

1 răng

200.000

7.     Điều trị tủy răng cửa , răng tiền hàm

1 răng

400.000

 8.     Điều trị tủy răng hàm lớn

1 răng

600.000

 9.     Điều trị tủy lại

1 răng

800.000

     

III.  PHỤC HÌNH RĂNG GIẢ

 

 

1.     Chụp thép toàn bộ

1 răng

500.000

2.     Chụp thép cẩn nhựa

1 răng

500.000

3.     Chụp sứ – hợp kim Ni-Cr

1 răng

1.000.000

4.     Chụp sứ Titan

1 răng

2.000.000

5.     Chụp sứ kim loại quý(Jeniko USA)

1 răng

7.000.000

6.     Chụp sứ không kim loại Ziconia thường  

1 răng

3.500.000

7.     Chụp sứ không kim loại Cercon

1 răng

5,000.000

8.     Chụp sứ không kim loại E-max ZirCAD 

1 răng

6.000.000

 9.    Chụp sứ Nacera đa lớp Pearl/Shell

1 răng 

9.000.000 

IV.                  RĂNG GIẢ THÁO LẮP

 

 

1.     Hàm nhựa cứng:

 

 

 ♦ Nền hàm

1 hàm

100.000

 ♦ Lên răng nhựa thường

1 răng

100.000

 ♦ Lên răng nhựa ngoại

1 răng

200.000

♦  Lên răng sứ

1 răng

400.000

♦  Đệm lưới

1 hàm

300.000

2.     Hàm khung 

 

 

♦  Khung kim loại thường 

1 hàm

1.500.000

♦  Khung Titan

1 hàm

3.000.000

3.     Hàm nhựa dẻo (Biosoft)

 

 

♦  Nền hàm bán phần

1 hàm

1.500.000

♦  Nền hàm toàn phần

1 hàm

2.500.000

 

 

 

VI.                  TẨY TRẮNG RĂNG

 

 

1.     Tẩy trắng tại nhà

2 hàm

1.500.000

2.     Tẩy trắng tại phòng  khám

2 hàm

2.500.000

 

 

 

VII.               GẮN ĐÁ THẨM MỸ

 

 

1.     Gắn đá tại phòng khám

1 viên

500.000

2.     Gắn đá bệnh nhân tự mang theo

1 viên

200.000

     

VIII.           CHỈNH NHA

 

 

1.     Hàm tiền chỉnh nha (trainer)

1 hàm

2.000.000

2.     Hàm chỉnh nha tháo lắp thường 

1 hàm

1.500.000

3.     Hàm chỉnh nha tháo lắp có ốc nong

1 hàm

2.000.000

4.     Hàm chỉnh nha Twicecare

2 hàm

3.000.000

5.     Hàm chỉnh chỉnh nha TwinBlock

2 hàm

3.000.000

6.     Chỉnh nha đóng khe thưa đơn giản

1 khe 

3.000.000

7.     Tiền chỉnh nha đơn giản

2 hàm 

5.000.000

8.     Tiền chỉnh nha phức tạp

 2 hàm

10.000.000

9.     Chỉnh nha mắc cài thép loại I

2 hàm

15.000.000

10.   Chỉnh nha mắc cài thép loại II

2 hàm

25.000.000

11.   Chỉnh nha cố đinh mắc cài sứ loại I

2 hàm

25.000.000

12.     Chỉnh nha cố định mắc cài sứ loại II

2 hàm

35.000.000

 

 

 

IX.                  TIỂU PHẪU

 

 

1.     Nhổ răng thường

1 răng

100 – 300.000

2.     Nhổ răng khôn (răng số 8): hàm trên, hàm dưới thẳng chân chụm

1 răng

500.000

3.     Nhổ răng khôn hàm dưới lệch, ngầm (có mở vạt)

1 răng

1.000.000 

4.     Cắt nang chân răng 

1 răng

2,000.000

5.     Cắt lợi trùm

1 răng

200.000

 

 

 

X.                  CẤY GHÉP RĂNG IMPLANT

 

 

1.     Implant Dentium  Korea

1 Răng

12.000.000

2.     Implant Dentium USA

1 Răng

16.000.000

3.     Implant BioHorizons (Made in USA)

1 Răng

20.000.000

4.     Implant Nobel Biocare (Made in UK)

1 Răng

22,000.000

5.     Ghép bột xương Osteon Collagen (Dentium)

500 cc

2,000.000

6.     Ghép bột xương Nobel Biocare

500 cc

3,000.000

7.     Phẫu thuật nâng xoang hàm 

1 bên

5,000.000

Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa

Các tin khác