Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa 68 - A6 - TT10 Nguyễn Khuyến - KĐT Văn Quán - Hà Đông
Bảng Giá Nha Khoa 68
Cơ sở 1: A6 - TT10 Nguyễn Khuyến - KĐT Văn Quán - Hà Đông - HN.
ĐT: 04.66743795
Cơ sở 2: Số 5 - BT8 - KĐT Xa La - Hà Đông - HN
ĐT: 04.66806850
Cơ sở 3: Kiốt 4 - Nơ 4B - Bán Đảo Linh Đàm - Hoàng Mai - HN
ĐT: 04.62949262
Cơ sở 4: Ngã Tư Thị Trấn Yên Lạc - Vĩnh Phúc
ĐT: 02113.6553888
GIỜ LÀM VIỆC
Sáng : 8g - 12h
Chiều : 14g - 20g
Với mong muốn cung cấp một dịch vụ nha khoa chuyên nghiệp cao cấp ngang tầm với các nước phát triển, trung tâm đã chú trọng đến từng chi tiết nhỏ từ thiết kế nội thất, phong cách phục vụ của nhân viên cho đến huấn luyện và đào tạo chuyên môn, cập nhật áp dụng các kỹ thuật mới và tuân thủ tuyệt đối chặt chẽ các khâu xử lý vệ sinh vô trùng
Nha Khoa 68 luôn chủ động nhập thuốc và trang thiết bị nha khoa trực tiếp từ các hãng nổi tiếng ở nước ngoài, bảo quản cẩn thận theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Huấn luyện nhân viên sử dụng chuẩn xác các thiết bị và vật liệu trên.
Nha Khoa 68 rất mong và hy vọng được phục vụ quý khách !
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÒNG KHÁM NHA KHOA 68 |
I.KHÁM VÀ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG |
ĐƠN VỊ TÍNH (VNĐ) |
Khám và tư vấn |
Miễn phí |
Điều trị viêm lợi |
450.000 /2 hàm |
Nhổ răng vĩnh viễn |
300.000 - 500.000 |
Chích áp - xe lợi & Cắt lợi chùm |
50.000 - 100.000 |
II.NHA Chu |
|
Lấy vôi răng và đánh bóng |
60.000 / 2 hàm |
III.CHỮA RĂNG , NỘI NHA ( chữa tủy răng) |
|
Hàn bằng composite , Fuj |
70.000 / Răng |
Trám men răng thẩm mỹ (veneer) Composite |
200.000 / Răng |
Điều trị tủy răng sữa |
100.000 - 200.000 / Răng |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn một chân |
200.000 / Răng |
Điều trị tủy vĩnh viễn 2 - 3 chân |
300.000 - 400.000 / Răng |
Điều trị tủy lại |
400.000 / Răng |
IV.TẨY TRẮNG RĂNG |
|
Tẩy trắng nhanh tại phòng khám (60 phút bằng ánh sáng lạnh công nghệ Beyond - Mỹ) |
2500.000 / 2 hàm |
Tẩy trắng tại nhà |
1200.000 / 2 hàm |
Gắn kim cương |
150.000 / viên |
V.PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
|
1. Hàm tháo lắp nền nhựa cứng |
500.000 / 1 Hàm |
2. Hàm tháo lắp nền nhựa dẻo |
1200.000 / 1 Hàm |
3.Hàm khung kim loại nền hàm |
500.000 / 1 Hàm |
4. Hàm khung Titanium nền hàm |
1200.000 / 1 Hàm |
5. Răng nội |
80.000 / Răng |
6. Răng ngoại (Mỹ) |
100.000 / Răng |
VI. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
|
Răng sứ kim loại ( BH 1 năm ) |
700.000 / Răng |
Răng sứ Titanium (BH 4 năm) |
1700.000 / Răng |
Răng sứ không kim loại Katana ( BH 5 năm) |
2.800.000 / Răng |
Răng sứ không kim loại venus Ziconia ( BH 10 năm) |
3.500.000 / Răng |
Răng sứ không kim loại Cercon ( BH 10 năm) |
4.500.000 / Răng |
Răng sứ không kim loại cao cấp Cercon HT ( BH 10 năm) |
6.000.000 / Răng |
Răng sứ kim quý (80% vàng) |
7000.000/Răng |
VII. NẮN CHỈNH NHA ( Chỉnh nha) |
|
Chỉnh nha ban đầu |
1.000.000 / Hàm |
Chỉnh nha tháo lắp |
2.000.000 - 3.000.000 / Hàm |
Chỉnh nha cố định gắn mắc cài kim loại 2 hàm |
6.000.000 - 20.000.000 |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa