Nha Khoa TPHCM
Bảng giá Nha khoa Sunsmile - 189A - 189B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5
Bảng giá Nha khoa Sunsmile
189A - 189B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, TP. HCM
0128 666 3668 - 08 385 33 668
8:00 - 20:00: Thứ Hai đến Thứ Bảy - 8:00 - 17:00: Chủ Nhật
Nha khoa Sunsmile với cơ sở khang trang, trang thiết bị hiện đại và phong cách phục vụ tận tình chu đáo sẽ bảo đảm mang lại cho quý vị chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Đến với Nha khoa Sunsmile, Quý khách sẽ được tư vấn miễn phí về tình trạng răng miệng cùng với chi tiết kế hoạch điều trị và những dự trù chi phí theo từng giải pháp để quý khách có thể lựa chọn.
BẢNG BÁO GIÁ NHA KHOA SUNSMILE
STT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ ( VNĐ) |
KHÁM |
||
1 |
Tư vấn thiết kế nụ cười đẹp |
200.000 VNĐ |
2 |
Khám và tư vấn điều trị |
Miễn phí |
NHA CHU |
||
1 |
Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm |
250.000 – 350.000 VNĐ |
2 |
Nạo túi nha chu |
100.000 VNĐ / Răng |
1 |
Răng sữa ( bôi tê) |
Miễn phí |
2 |
Răng sữa ( có chích tê) |
100.000 – 150.000 VNĐ / Răng |
3 |
Răng hoắc chân rang vĩnh viễn |
400.000 – 1.000.0000 VNĐ / Răng |
4 |
Nhổ răng tiểu phẫu, nhổ răng khôn, cắt chóp rang |
1.500.000 – 3.000.000 VNĐ / Răng |
TẨY TRẮNG RĂNG |
||
1 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám |
2.800.000 VNĐ / Hai hàm |
2 |
Tẩy trắng răng tại nhà với 1 cặp máng tẩy + thuốc tẩy ( 3 – 4 ống) |
1.400.000 – 1.700.000 VNĐ / Hai hàm |
3 |
Làm máng tẩy 1 cặp / cái |
500.000 VNĐ |
4 |
Thuốc tẩy mua lẻ từng ống |
300.000 VNĐ |
CHỮA TỦY – NỘI NHA TRÁM RĂNG |
||
1 |
Trám răng sữa |
100.000 – 150.000 VNĐ / Răng |
2 |
Trám răng thẩm mỹ |
300.000 – 400.000 VNĐ /Răng |
3 |
Đắp mặt răng, trám răng mẻ góc, 2 xoang sâu trên cùng một răng |
500.000 – 600.000 VNĐ / Răng |
4 |
Điều trị tủy |
600.000 – 1.500.000 VNĐ / Răng |
5 |
Cắm pin, post kim loại |
150.000 VNĐ / Răng |
ĐIỀU TRỊ LOẠN NĂNG KHỚP THÁI DƯƠNG – HÀM |
||
1 |
Chỉnh khớp thái dương hàm |
100.000 vnđ / lần |
2 |
Máng nghiến ép |
1.000.000 vnđ / cái |
3 |
Máng nghiến đúc |
3.000.000 vnđ / cái |
GẮN HẠT XOÀN |
||
1 |
Gắn hạt xoàn nha khoa |
600.000 VNĐ / hạt |
2 |
Gắn hạt xoàn của khách hàng |
500.000 VNĐ / hạt |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA |
||
1 |
Răng nhựa Việt Nam |
400.000 VNĐ / Răng |
2 |
Phục hình 1-2 răng và phục hình toàn hàm: chi phí nền hàm |
400.000 VNĐ / Hàm |
3 |
Răng nhựa Mỹ ( Làm từ 3 răng trở lên) |
500.000 VNĐ / Răng |
4 |
Răng sứ tháo lắp |
800.000 VNĐ / Răng |
5 |
Răng Composite |
700.000 VNĐ / Răng |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA DẺO ( Răng tính riêng) |
||
1 |
Nền nhựa đẻo Biosoft |
3.000.000 VNĐ / Răng |
2 |
Lưỡi chống gãy |
500.000 VNĐ / Cái |
HÀM KHUNG |
||
1 |
Hàm khung kim loại Co – Cr ( Đức) |
3.000.000 VNĐ / Hàm |
2 |
Hàm khung Titan |
6.000.000 VNĐ / Hàm |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
||
1 |
Răng tạm tháo lắp |
300.000 VNĐ / Răng |
2 |
Răng tạm composite |
300.000 VNĐ / Răng |
3 |
Răng tạm cho phục hình toàn sứ, implant |
Miễn phí |
4 |
Tháo cắt cầu, mão |
100.000 VNĐ / Răng |
5 |
Cùi giả kim loại |
500.000 VNĐ / Cái |
6 |
Cùi giả Carbon |
700.000 VNĐ / Cái |
7 |
Mão Full kim loại thường |
1.000.000 VNĐ / Răng |
8 |
Mão Full Titan |
2.500.000 VNĐ / Răng |
9 |
Inlay kim loại |
700.000 VNĐ / Răng |
10 |
Inplay Onlay ( Zirconia CAD/CAM) |
3.000.000 VNĐ / Răng |
11 |
Răng sứ hợp kim Co – Cr |
1.200.000 VNĐ / Răng |
12 |
Răng sứ hợp kim Titan |
2.600.000 VNĐ / Răng |
13 |
Răng sứ quý kim |
Tùy theo thời giá |
14 |
Răng toàn sứ (Zirconia CAD / CAM) |
5.000.000(Cercon)–5.500.000 VNĐ/ Răng(Lava Mỹ) |
15 |
Laminate – Veneer (Zirconia CAD / CAM) |
7.000.000 (Cercon)- 7.500.000 VNĐ/ Răng ( Lava) |
16 |
Cắt nướu |
600.000- 800.000 VNĐ / Răng |
17 |
Ghép nướu |
1.500.000 VNĐ / Răng |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2