Nha Khoa TPHCM

Bảng Giá Nha Khoa Quý Kim - 39 Lê Văn Việt , P Hiệp Phú

Nha Khoa Quý Kim tự hào với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, đội ngũ chuyên môn cao, chất lượng phục vụ tốt cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại nhất.

 Bảng Giá Nha Khoa Quý Kim

Bảng Giá Nha Khoa Quý Kim

  Địa chỉ: 39 Lê Văn Việt , P Hiệp Phú , Tp.Hồ Chí Minh

  Điện thoại:  0919 44 00 83

  Email: vietledl@gmail.com   

THỜI GIAN LÀM VIỆC

Thời gian:AM: 8h - PM: 20h.

Thứ 7 - CN làm việc buổi sáng.

Nha Khoa Quý Kim tự hào với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, đội ngũ chuyên môn cao, chất lượng phục vụ tốt cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại nhất, đảm bảo sẽ mang lại sự hài lòng cho quý khách và bệnh nhân. Đến với Quý Kim, quý khách không chỉ được quan tâm, chăm sóc, điều trị mà còn được giải đáp tận tình tất cả các thắc mắc về vấn đề răng miệng.

Điểm nổi bật mà chỉ có Nha khoa Quý Kim  mới có đó là không gian khang trang, rộng rãi, hiện đại; hệ thống phòng VIP dành cho khách hàng cao cấp và khu riêng dành cho trẻ em, không chỉ là nơi khám chữa bệnh mà còn là khu vui chơi, sáng tạo, được giáo dục về phương pháp chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Với Nha khoa Quý Kim, nụ cười của quý khách là niềm hạnh phúc của chúng tôi. Vì vậy, hãy để chúng tôi được chăm sóc sức khỏe răng miệng cho quý khách, khi quý khách có nhu cầu!.

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

(khám và tư vấn miễn phí)

 

Chẩn đoán

Giá tham khảo

1

Khám

Miễn phí

2

Tư vấn

Miễn phí

 

 

Chữa răng

 

Giá tham khảo

Trám răng

1 răng

150.000 - 400.000

2

Chữa tủy

1 răng

500.000 - 700.000

3

Chốt tái tạo cùi giả

1 răng

300.000

 

 

Nha chu

 

Giá tham khảo

Cạo vôi đánh bóng

2 hàm

150.000 - 250.000

2

Điều trị nha chu

1 răng

300.000

 

 

Nhổ răng tiểu phẫu   

 

Giá tham khảo

1  

Nhổ

1 răng  

80.000 - 500.000

2

Tiểu phẫu

1 răng

800.000 - 1.500.000

 

 

Phục hình

 

Giá tham khảo   

1  

Răng nhựa tháo lắp                     

 1 răng

200.000 – 500.000                   

2

Răng sứ tháo lắp

1 răng

600.000

3

Hàm khung   

1 răng       

1.000.000 – 2.000.000

4

Attachment

1 răng

2.500.000

5

Nền nhựa đàn hồi BioSoft

 

2.000.000

6

Inlay – Onlay kim loại

 

600.000

7

Inlay – Onlay kim loại + Sứ

 

500 _ 2.000.000

8

Máo kim loại

1 răng

500.000

9

Răng sứ Ceramco

1 răng

800.000

10

Răng sứ Vita

1 răng

1.100.000

11

Răng sứ Titan

1 răng

2.000.000

12

Sứ Zirconia

1 răng

4.000.000

13

Sứ kim loại quý

1 răng

Theo thời giá

 

 

Tẩy trắng 

 

Giá tham khảo                           

1

Tẩy trắng răng tại nhà                       

 2 hàm       

1.000.000

Tẩy trắng răng Plasma tại phòng

2 hàm

1.500.000

3

Tẩy trắng bằng đèn LED

2 hàm

2.500.000

4

Implan

1 trụ

800 usd.1000 usd.1.200 usd.1.500 usd

5

Chỉnh Nha

2 hàm

20.000.000

 

 Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa

Các tin khác