Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Đăng Lưu - 34 Phan Đăng Lưu, P.6, Q.Bình Thạnh

Bảng Giá Nha Khoa Đăng Lưu
Địa Chỉ: 34 Phan Đăng Lưu, P.6, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: (+84 8) 3803 0578 – (+84 8) 6297 7148
Email: nhakhoadangluu@gmail.com ; drtien@nhakhoadangluu.com.vn
Nha Khoa Đăng Lưu cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng hàng đầu với mức chi phí phải chăng. Chúng tôi rất tự tin về mức giá thẩm mỹ răng tương xứng cùng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra và có khả năng cạnh tranh trên thị trường. Với nguyên vật liệu, công nghệ, máy móc, qui trình… cũng được nhập từ chính hãng – của các tập đoàn Nha Khoa danh tiếng trên thế giới như Dentsply, Ivoclar, 3M,…
Quý khách khi điều trị tại Nha Khoa Đăng Lưu sẽ yên tâm bởi một khi đã cụ thể về chi phí điều trị sẽ không có phát sinh tăng nào trong quá trình điều trị.
Đáp ứng nhu cầu của đông đảo khách hàng có thẻ bảo hiểm y tế, Nha khoa sẽ xuất hóa đơn đỏ và cung cấp mọi thông tin điều trị cần thiết. Hóa đơn đỏ và thông tin điều trị có thể xuất ngay sau khi khách hàng thanh toán điều trị tại quầy tiếp tân.
Sau đây là Bảng Giá Nha Khoa Tổng Quát tham khảo:
|
I. KHÁM |
Đơn vị tính (VNĐ) |
|
Khám Và Tư Vấn |
MIỄN PHÍ |
|
Chụp Phim Toàn Cảnh Panorex – Sọ Nghiên Cephalo (Niềng răng chỉnh nha) |
100.000đ/phim(MIỄN PHÍ cho BN niềng răng chỉnh nha tại Đăng Lưu) |
|
II. NHA CHU |
|
|
– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng |
150.000 – 400.000 |
|
– Nạo Túi (nha chu viêm) |
50.000 – 200.000/ 1 túi |
|
– Cắt Nướu Tạo Hình |
1.000.000/ răng |
|
– Ghép Nướu |
5.000.000 – 10.000.000đ/ răng |
|
III. NHỔ RĂNG |
|
|
– Chụp Phim |
50.000 / răng |
|
– Răng Sữa Tê Bôi |
50.000 / răng |
|
– Răng Sữa Tê Chích |
100.000 – 150.000 / răng |
|
– Răng Lung Lay |
150.000 – 300.000 / răng |
|
– Răng Một Chân |
200.000 – 400.000 / răng |
|
– Răng Cối Nhỏ |
300.000 – 500.000 / răng |
|
– Răng Cối Lớn |
350.000 – 1.000.000 / răng |
|
IV. TIỂU PHẪU |
|
|
– Răng Khôn Hàm Trên |
800.000 – 1.500.000 / răng |
|
– Răng Khôn Hàm Dưới |
1.000.000 – 2.000.000 / răng |
|
– Cắt Nạo Chóp |
2.000.000 – 3.000.0000 / răng |
|
V. CHỮA TỦY – NỘI NHA |
|
|
– Răng 1 Chân |
500.000 – 600.000 / răng |
|
– Răng 2 Chân |
600.000 – 800.000 / răng |
|
– Răng 3 Chân |
800.000 – 1.000.000 / răng |
|
– Chữa Tủy Lại |
+ 100.000 – 500.000 / răng |
|
– Lấy Tủy Buồng |
500.000 / răng |
|
– Lấy Tủy Răng Sữa |
200.000 – 500.000 / răng |
|
– Đóng Pin |
500.000 – 1.000.000 / răng |
|
VI. TRÁM RĂNG |
|
|
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Nhỏ |
200.000 – 300.000/ răng |
|
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Lớn, Xoang II |
250.000 – 400.000 / răng |
|
– Đắp Mặt Răng |
200.000 – 400.000/ răng |
|
– Trám Răng Sữa |
200.000 / răng |
|
VII. TẨY TRẮNG RĂNG |
|
|
– Tại Nhà |
1.500.000 / Hai hàm |
|
– Tại Phòng (laser) |
2.500.000 / Hai hàm |
|
– Răng Nhiễm Tertra |
3.000.000 – 5.000.000 / Hai hàm |
|
VIII. PHỤC HÌNH ( Răng Giả) |
|
|
1.Cố Định |
|
|
– Răng Inox |
500.000 / răng |
|
– Răng Sứ |
1.000.000 / răng |
|
– Răng Sứ Hợp Kim Titan |
2.000.000 / răng |
|
– Răng Sứ Không Kim Loại (sườn Đức, Vita) |
4.500.000 / răng |
|
– Răng Sứ Không Kim Loại Cercon HT |
5.000.000 / răng |
|
– Venner sứ (Mặt dán sứ) |
6.000.000 / răng |
|
– Tháo Mão răng |
200.000 / răng |
|
– Cùi Giả |
200.000 / răng |
|
2. Bán Cố Định |
|
|
– Attachmen Đơn |
2.500.000 / răng |
|
–Attachmen Đôi |
3.500.000 / răng |
|
3. Tháo Lắp |
|
|
–Khung Hợp Kim Cr-co |
2.000.000 / khung |
|
–Khung Hợp Kim Vadium |
2.500.000/ khung |
|
–Khung Hợp Kim Titan |
4.500.000 / khung |
|
–Hàm Cứng (bao gồm răng nguyên 1 hàm) |
4.000.000 / Hàm |
|
–Nền Hàm Gia Cố Lưới |
2.000.000 / Hàm |
|
–Đệm Hàm Mềm |
4.000.000 / hàm |
|
–Răng Tháo Lắp Việt Nam |
300.000 / răng |
|
–Răng Tháo Lắp Ngoại Justi |
400.000 / răng |
|
–Răng Excellent |
500.000 / răng |
|
–Răng Composite |
500.000 / răng |
|
–Răng Sứ |
600.000 / răng |
|
–Nền Hàm Nhựa Mềm (chưa tính răng) |
2.500.000 / hàm |
|
–Hàm Nhựa Mềm 1 Răng |
2.000.000 / Hàm |
|
–Móc Nhựa Mềm Trong Suốt |
700.000/ móc |
|
–Hàn Hàm Nhựa Toàn Phần Gãy |
1.000.000đ / hàm |
|
–Gắn Lại Phục Hình Cũ Bằng Cement |
200.000/ răng |
|
IX. CHỈNH NHA |
|
|
– Ốc Nông Rộng |
5.000.000 – 10.000.000đ |
|
– Niềng Răng inox đơn giản |
18.000.000 – 20.000.000đ |
|
– Mắc Cài Inox từ trung bình đến phức tạp |
28.000.000 – 30.000.000đ |
|
– Mắc Cài tự đóng (inox) đơn giản |
28.000.000 – 30.000.000đ |
|
– Mắc Cài Tự Đóng (Inox) từ trung bình đến phức tạp |
36.000.000 – 38.000.000đ |
|
– Mắc Cài Sứ đơn giản |
32.000.000 – 34.000.000đ |
|
– Mắc Cài sứ từ trung bình đến phức tạp |
36.000.000 – 38.000.000đ |
|
– Mắc Cài Tự Đóng (Sứ Trắng) đơn giản |
40.000.000 – 42.000.000đ |
|
– Mắc Cài Tự Đóng (Sứ Trắng) từ trung bình đến phức tạp |
46.000.000đ – 48.000.000đ |
|
– Invisalign |
70.000.000 – 140.000.000đ |
|
– Mắc Cài Mặt Trong đơn giản |
80.000.000 – 100.000.000đ |
|
– Mắc Cài Mặt Trong từ trung bình đến phức tạp |
120.000.000 -140.000.000đ |
|
– Niềng Răng 3D Clear dưới 6 tháng |
16.000.000đ |
|
– Niềng Răng 3D Clear 6 tháng đến 1 năm |
30.000.000đ |
|
– Niềng Răng 3D Clear 1 năm đến 1,5 năm |
44.000.000đ |
|
– Niềng Răng 3D Clear 1,5 đến 2 năm |
58.000.000đ |
|
– Niềng Răng 3D Clear trên 2 năm |
72.000.000đ |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2
