Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Tân Mai - 100 Tân Mai, P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai
Bảng Giá Nha Khoa Tân Mai
ĐT : 0466803180 - 0975935886
Cơ sở 1 : 100 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai , Hà Nội.
Cơ sở 2: 191 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
Thời gian làm việc: Từ 8h00 đến 21h00 hàng ngày
Nha khoa tân mai cung cấp các dịch vụ Nha khoa: chữa răng (điều trị tủy), tẩy trắng răng, hàn răng sâu, làm răng giả, nắn chỉnh răng, lấy cao răng, khám, tư vấn về răng miệng.
Nha khoa tân mai có đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và tận tâm đang làm việc tại chuyên khoa các bệnh viên lớn.
Ưu đãi đặc biệt cho các khách hàng đặt lịch trước
được giảm 30% tổng chi phí dịch vụ.
BẢNG GIÁ
TT |
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN (ĐỒNG) |
I. PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG |
|||
1 |
Khám, kê đơn |
|
Miễn phí |
2 |
Lấy cao răng, đánh bóng |
2 hàm |
60.000 – 80.000 |
3 |
Nhổ răng sữa thấm tê |
01 răng |
10.000 |
4 |
Nhổ răng sữa tiêm tê |
01 răng |
20.000 |
5 |
Nhổ răng vĩnh viễn và chân răng |
01 răng |
100.000 – 300.000 |
6 |
Nhổ răng khó |
01 răng |
500.000 – 1.000.000 |
7 |
Cắt lợi trùm răng 8 |
01 răng |
200.000 |
8 |
Bấm gai xương ổ răng |
01 răng |
100.000 |
9 |
Chích áp xe lợi |
|
100.000 |
|
Cắt lợi xơ để làm hàm tháo lắp |
|
80.000 – 100.000 |
|
Rửa, chấm thuốc lợi |
|
20.000 |
|
Nạo và điều trị viên quanh răng |
|
200.000 |
|
Cắt nhú lợi phì đại |
01 Nhú |
50.000 |
II. ĐIỀU TRỊ |
|||
1 |
Hàn răng sữa bằng Glasssionomer |
01 răng |
50.000 |
2 |
Điều trị tủy răng sữa |
01 răng |
250.000 |
3 |
Trám bít lỗ răng bằng Ciment |
01 răng |
80.000 |
4 |
Hàn răng vĩnh viễn bằng: - Composite - Ciment |
01 răng |
60.000 – 80.000 |
5 |
Hàn thẩm mỹ |
01 răng |
100.000 – 150.000 |
6 |
Điều trị tủy răng |
01 răng |
300.000 – 500.000 |
III. RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH |
|||
1 |
Chụp hợp kim |
01 răng |
400.000 |
2 |
Chụp thép cẩm nhựa |
01 răng |
500.000 |
3 |
Chụp sứ kim loại thường |
01 răng |
800.000 – 1.000.000 |
4 |
Chụp sứ Titan |
01 răng |
1.700.000 – 1.900.000 |
5 |
Chụp sứ không kim loại Anumila |
01 răng |
3.000.000 |
6 |
Chụp sứ không kim loại Venus |
01 răng |
4.000.000 |
7 |
Chụp sứ không kim loại Cercon |
01 răng |
4.500.000 – 5.000.000 |
8 |
Chụp kim loại quý (Vàng Nha khoa) |
01 răng |
5.000.000 |
9 |
Gắn kim cương |
01 răng |
200.000 |
IV. RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
|||
|
HÀM NHỰA CỨNG |
|
|
1 |
Nền hàm |
Nửa hàm |
800.000 |
Toàn hàm |
1.200.000 |
||
2 |
Đệm lưới |
01 răng |
100.000 – 200.000 |
3 |
Lên răng |
01 răng |
50.000 – 100.000 |
|
HÀM NHỰA DẺO |
|
|
1 |
Nền hàm |
Nửa hàm |
1.000000 |
Toàn hàm |
1.500.000 |
||
3 |
Lên răng ngoại |
01 răng |
200.000 |
V. TẨY TRẮNG RĂNG |
|||
1 |
Tẩy thường |
02 hàm |
1.400.000 |
2 |
Tẩy nhanh tại phòng nha |
02 hàm |
2.800.000 |
VI. NẮN HÀM |
|||
1 |
Nắn hàm tháo lắp thường |
01 hàm |
1.200.000 – 1.500.000 |
|
Nắn hàm cố định loại đơn giản |
02 hàm |
8.000.000 – 10.000.000 |
|
Nắn hàm cố định loại phức tạp |
02 hàm |
12.000.000 – 15.000.000 |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa