Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Hà Nội - 167 Phố Quan Hoa, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy
Bảng Giá Nha Khoa Hà Nội
Địa chỉ:Số 167 Phố Quan Hoa, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội
Đặt lịch khám:04 3839 8098
Hotline:0978 994 683 – 0913 186 098
THỜI GIAN LÀM VIỆC
Thứ 2 đến thứ 7
Sáng : 8h00 - 12h00
Chiều : 14h00 - 20h00
CN : 8h00 - 12h00
Nha khoa Hà Nội đặc biệt quan tâm đến việc đào tạo đội ngũ bác sĩ và nhân viên phục vụ . Việc đẩy mạnh hợp tác trong chuyên môn cùng các Bác sĩ đến từ Mỹ, Pháp, Hàn Quốc, Thái Lan đã giúp đội ngũ bác sĩ , nhân viên & kỹ thuật viên tại NHA KHOA HÀ NỘI luôn cập nhật các kỹ thuật mới nhất để áp dụng vào việc điều trị, chăm sóc sức khỏe răng miệng đạt hiệu quả tốt nhất
BẢNG GIÁ
( Tất cả các bác sĩ và nhân viên thuộc trung tâm không được phép thu quá bảng giá sau)
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GÍA TIỀN (VNĐ) |
Khám và tư vấn Chụp X-Quang răng |
|
MIỄN PHÍ |
ĐIỀU TRỊ |
|
|
Răng sữa |
|
|
1. Hàn răng sữa thường |
1 răng |
40.000 |
2. Hàn răng bằng Cement |
1 răng |
80.000 |
3. Điều trị tủy răng sữa |
1 răng |
200.000-300.000 |
Răng vĩnh viễn |
|
|
1. Hàn theo dõi |
|
MIỄN PHÍ |
2. Lấy cao răng và đánh bóng |
2 hàm |
30.000 - 120.000 |
3. Thổi cát |
2 hàm |
50.000 |
4. Hàn răng bằng Amalgam |
1 răng |
50.000 |
5. Hàn răng bằng Cement |
1 răng |
80.000 |
6. Hàn răng bằng Composite - L |
1 răng |
80.000 |
7. Hàn cổ răng thường |
1 răng |
120.000 |
8. Hàn khe thưa |
1 răng |
300.000 |
9. Hàn cổ răng thẩm mỹ bằng vật liệu cao cấp thế hệ mới nhất |
1 răng |
300.000 - 400.000 |
10. Tráng men răng, hàn răng thẩm mỹ - vl thường Tạo răng khểnh thẩm mỹ. |
1 răng 1 răng |
300.000 1.000.000 |
11. Điều trị tủy nhóm răng 1 ống |
1 răng |
300.000 |
12. Điều trị tủy nhóm răng 2 ống |
1 răng |
400.000 |
13. Điều trị tủy nhóm răng 3 và 4 ống |
1 răng |
450.000-500.000 |
14. Điều trị tủy răng trước bằng công nghệ cao X-Smart |
1 răng |
500.000 |
15. Điều trị tủy răng hàm số 6, số 7 bằng công nghệ cao X-Smart |
1 răng |
750.000 |
16. Điều trị viêm lợi, nha chu độ I 17. Điều trị viêm lợi, nha chu độ II, III PHỤC HÌNH RĂNG |
2 hàm 2 hàm |
200.000 300.000- 400.000 |
Hàm tháo lắp |
|
|
Hàm nhựa cứng |
|
|
Nền hàm nhựa cứng |
1 hàm |
1000.000 |
Lên răng cho hàm nhựa cứng |
|
|
1. Lên răng nhựa thường |
1 răng |
100.000 |
2. Lên răng nhựa ngoại |
1 răng |
200.000 |
Đệm lưới |
1 hàm |
200.000 |
Hàm nhựa dẻo |
|
|
1. Nền hàm bán phần |
1 hàm |
1.000.000 |
2. Nền hàm toàn phần |
1 hàm |
2.000.000 |
Hàm khung |
|
|
1. Khung kim loại thường |
1 hàm |
2.000.000 |
2. Khung Titan |
1 hàm |
3.000.000 |
Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại |
|
|
1. Lên răng nhựa thường |
1 răng |
100.000 |
2. Lên răng nhựa ngoại - Hàn Quốc |
1 răng |
200.000 |
3. Lên răng nhựa ngoại - Nhật |
1 răng |
300.000 |
Phục hình Răng sứ |
|
|
1. Răng thép / Chụp kim loại cho răng sữa |
1 đơn vị |
300.000 |
2. Răng sứ kim loại Cr - Co (Nh) |
1 đơn vị |
800.000 |
3. Răng sứ Titan ( Mỹ) |
1 đơn vị |
1.500.000 |
4. Răng toàn sứ Zirconia Nhật |
1 đơn vị |
2.800.000 |
5. Răng toàn sứ Vita/ White- peaks |
1 đơn vị |
3.100.000 |
6. Răng sứ hợp kim Bán Quý (Coban) |
1 đơn vị |
3.500.000 |
7. Răng Quý kim (87% Au, 11% Pt) |
1 đơn vị |
theo giá vàng |
8. Răng toàn sứ Cercon/ Emax/ Ceramill |
1 đơn vị |
3.900.000 |
9. Răng toàn sứ Lava Ultimate (120') 10. Răng toàn sứ Cercon HT full sứ 11. Răng toàn sứ Creation full sứ. 12. Răng toàn sứ Nacera. * Chương trình ưu đãi cho đơn răng |
1 đơn vị 1 đơn vị 1 đơn vị 1 đơn vị
|
4.600.000 |
Sửa chữa hàm tháo lắp |
|
|
1. Thêm răng nhựa thường |
1 răng |
100.000 |
2. Đệm hàm thường |
1 hàm |
50.000 |
3. Gắn hàm gẫy đơn giản |
1 hàm |
50.000 |
4. Gắn răng bong |
1 răng |
50.000 |
5. Gắn chụp KL bong |
1 chụp |
50.000 |
6. Tháo chụp KL 1 răng |
1 chụp |
50.000 |
7. Tháo cầu KL 3 răng |
1 cầu |
100.000 |
8. Tháo cầu KL dài trên 3 răng |
1 cầu |
150.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG |
|
|
1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà |
2 hàm |
1.000.000 |
2. Tẩy trắng nhanh tại phòng khám |
2 hàm |
1.500.000 |
3. Tẩy trắng răng công nghệ mới (Đèn LED) |
2 hàm |
2 triệu - 2,5 triệu |
CHỈNH NHA |
|
|
1. Tiền chỉnh nha - Hàm trainer |
2 hàm |
1.000.000 |
2. Chỉnh nha tháo lắp (trẻ em và người lớn) |
1 hàm |
2- 4 tr |
3. Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm |
1 răng |
500.000 |
4. Chỉnh nha cố định 1 hàm thông thường |
1 hàm |
8 triệu - 12 triệu |
5. Chỉnh nha cố định mắc cài 3M - Mỹ |
2 hàm |
15-19.000.000 |
6. Chỉnh nha cố định phức tạp mắc cài 3M - Mỹ |
2 hàm |
25.000.000 |
7. Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp có đặt vít |
2 hàm |
30.000.000 |
8. Duy trì sau chỉnh nha |
2 hàm |
Miễn Phí |
9. Chỉnh nha Invisalign * Chương trình ưu đãi chỉnh nha |
2 hàm |
58 triệu - 80 triệu |
TIỂU PHẪU |
|
|
1. Nhổ răng sữa |
|
10.000 |
2. Nhổ răng, chân răng cửa số 1,2,3 |
1 răng |
100.000 |
3. Nhổ răng, chân răng hàm số 4,5,6,7 |
1 răng |
200.000 |
4. Nhổ răng khôn - răng số 8 mọc thẳng |
1 răng |
300.000 |
5. Nhổ răng khôn - răng số 8 mọc lệch |
1 răng |
500.000-800.000 |
6. Trích Abces |
1 răng |
50.000 |
7. Cắt nang chân răng thường |
1 răng |
200.000 |
8. Bấm gai xương ổ răng |
1 răng |
100.000 |
9. Cắt lợi trùm |
1 răng |
150.000 |
KIM CƯƠNG GẮN RĂNG (Diamond 1,5-3 ly) Công gắn |
1 viên 1 răng |
500.000 - 2.300.000 300.000 - 500.000 |
IMPLANT |
|
|
1. Phân khúc top III ( Dentium, Osstem, BioGenesis, AB Dental, Dio.... ) |
1 răng |
7 triệu |
2. Phân khúc top II ( Implant Solution, BioHorizons, Kontact, Southern Implant, Total Implant, ICX..) 3. Phân khúc top I ( Implant Strauman, Ankylos, Nobel Biocare.....) * Chương trình ưu đãi xem tại đây |
1 răng
1 răng |
10 -13,5 triệu |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa