Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Đức Hạnh - 1054 CMT8 – P. 4 – Q.Tân Bình
Bảng Giá Nha Khoa Đức Hạnh
Địa chỉ 1: 1054 Cách Mạng Tháng 8 – Phường 4 – Quận Tân Bình – TP.HCM
Địa chỉ 2: 45 Thạch Thị Thanh – Phường Tân Định – Quận 1 – TP.HCM
Địa chỉ 3: 19 Hưng Phú – Phường 08 – Quận 08 – TP.HCM
Điện thoại: 0906 001 202 – 0906 88 4440
Email: nhakhoa.duchanh@gmail.com
Time : T2-T7: 8h00 – 12h00 & 14h00 – 20h00
CN: 8h00 – 12h00
Để thực hiện được những mong mỏi mang đến dịch vụ giá rẻ – chất lượng – thân thiện với mọi người, tháng 09 năm 2015 thì Công Ty TNHH Phát Triển Ngành Nha Việt Đức chuyên sản xuất răng sứ ( hay còn gọi là Lab) được ra đời, trực thuộc công ty Nha Khoa Đức Hạnh.
Với một quy trình khép kín: nha khoa gửi hàng à về Lab ( xưởng sản xuất răng sứ ) à Lab thực hiện các thao tác kỹ thuật phức tạp để tạo nên những chiếc răng thật đẹp – hoàn mỹ – chất lượng 100% của Đức à sau đó Lab sẽ gửi các sản phẩm về lại cho nha khoa. Với quy trình như vậy chúng tôi cam kết chất lượng hoàn hảo 100% trên mỗi chiếc răng của bạn được làm ra, luôn mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.
STT |
DANH MỤC DỊCH VỤ |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO (VNĐ) |
1 |
Cạo vôi – Đánh bóng |
100.000đ – 200.000đ / 2 hàm |
2 |
Trám răng thẩm mỹ |
150.000đ – 300.000đ / Răng |
3 |
Chữa tủy răng cửa 1 ống tủy |
250.000đ – 300.000đ / Răng |
4 |
Chữa tủy răng cối 2 – 3 ống tủy |
400.000đ – 500.000đ / Răng |
5 |
Nhổ răng thường |
150.000đ – 300.000đ / Răng |
6 |
Tiểu phẩu răng khôn |
1.000.000đ / Răng |
7 |
Tiểu phẫu cắt chóp răng nhiễm trùng |
500.000đ – 700.000đ / Răng |
8 |
Tẩy trắng tại Nha khoa với đèn Luma Cool |
1.600.000đ / 2 hàm |
9 |
Tẩy trắng răng tại nhà |
800.000đ / 2 hàm |
10 |
Răng sứ kim loại |
1.000.000đ / Răng |
11 |
Răng sứ Titan |
1.800.000đ / Răng |
12 |
Răng toàn sứ Zirconia |
4.500.000đ / Răng |
13 |
Răng toàn sứ Cercon HT / Mặt dán veneer toàn sứ |
5.500.000đ / Răng |
14 |
Răng toàn sứ Ceramill Zolid |
5.500.000 đ/ Răng |
15 |
Răng tháo lắp nhựa Việt Nam |
200.000đ / Răng |
16 |
Răng tháo lắp nhựa Mỹ |
300.000đ / Răng |
17 |
Răng tháo lắp Composite |
400.000đ / Răng |
18 |
Răng tháo lắp Sứ |
700.000đ / Răng |
19 |
Hàm khung hợp kim Crom – Cobalt |
1.200.000đ / Hàm (răng tính riêng) |
20 |
Hàm khung Titan |
2.400.000đ / Hàm (răng tính riêng) |
21 |
Hàm nhựa dẻo BioSoft |
2.000.000đ / Hàm (răng tính riêng) |
22 |
Lưới chống gãy hàm |
200.000đ / Hàm |
23 |
niềng răng mắc cài kim loại |
18.000.000đ – 20.000.000đ / 2 hàm |
24 |
Niềng răng mắc cài sứ thẩm mỹ |
22.000.000đ / 2 hàm |
25 |
Niềng răng mắc cài pha lê trong suốt |
24.000.000đ / 2 hàm |
26 |
Niềng răng mắc cài tự khóa |
24.000.000đ / 2 hàm |
27 |
Niềng răng mắc cài sứ tự khóa rãnh kim loại |
28.000.000đ / 2 hàm |
28 |
Niềng răng không mắc cài thẩm mỹ D-Aligner |
20.000.000 – 30.000.000đ / 2 hàm |
29 |
Niềng răng mặt lưỡi (mặt trong răng) thẩm mỹ |
50.000.000đ / 2 hàm |
30 |
Niềng răng khí cụ tháo lắp |
4.000.000đ / hàm |
31 |
Nong rộng hàm với Quad Helix |
6.000.000đ/ 2 hàm |
32 |
Cắm ghép Implant |
20.000.000đ / trụ Implant MiS (Mỹ) |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2