Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Việt Úc - 630 Trường Chinh- Ngã tư sở – Đống Đa
Bảng Giá Nha Khoa Việt Úc
Địa chỉ: 630 Trường Chinh- Ngã tư sở – Đống Đa – Hà Nội
Tel:04.3564.1981 – 0972328688
Ths. Bs. Nguyễn Mạnh Phú
Tel: 0983730668
THỜI GIAN LÀM VIỆC
Thứ 2 đến thứ 7
Sáng : 8h00 - 12h00
Chiều : 14h00 - 20h00
CN : 8h00 - 12h00
Với hệ thống phòng khám được thiết kế và xây dựng chuyên biệt, hợp lý cho việc khám và điều trị răng miệng, với những phương pháp nha khoa điều trị luôn được cập nhật mới nhất, chất lượng điều trị đạt kết quả cao và được theo dõi định kì… Nha khoa Việt Úc là địa chỉ tin cậy để bạn có thể lựa chọn và quyết định việc điều trị răng của mình.
Bảng giá dịch vụ
- NHỔ RĂNG
Nhổ răng sữa vô cảm bằng bôi tê hay Xịt tê |
30,000 |
Nhổ răng sữa vô cảm bằng sử dụng tê tiêm |
50,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn bằng phương pháp thông thường |
300,000 – 500,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó bằng phẫu thuật |
500,000 – 1,500,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn bằng phương pháp không sang chấn (siêu âm ) |
1,00,000 – 2,000,000 |
Nhổ răng khôn bằng phương pháp thông thường |
1,000,000 |
Nhổ răng khôn bằng phương pháp phẫu thuật |
2,000,000 |
Nhổ răng khôn bằng phương pháp không sang chấn |
3,000,000 |
Nhổ răng ngầm |
1,000,000 – 3,000,000 |
TIỂU PHẪU THUẬT
Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng |
1,500,000 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 5 cm) |
2,000,000 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 5 cm) |
3,000,000 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức |
5,000,000 |
Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng |
1,200,000 |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng |
1,500,000 |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng |
2,500,000 |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa |
2,500,000 |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ |
3,000,000 |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm lớn |
5,000,000 |
CHỮA RĂNG – Trám răng
Chốt ngà |
250,000 |
Chốt tủy kim loại |
500,000 |
Chốt tủy sợi carbon |
1,000,000 |
Trám Composite – xoang 1 |
150,000 |
Trám Composite – xoang 2 |
200,000 |
Trám Composite – xoang 3 |
200,000 |
Trám Composite – xoang 4 |
800,000 |
Trám Composite – xoang 5 |
400,000 |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) |
150,000 – 200,000 |
Trám Sandwich 2 lớp (GIC + Composite) |
300,000 – 400,000 |
Trám tạm Eugenate |
100,000 |
NHA CHU – BỆNH QUANH RĂNG
Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 1 |
100,000 |
Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 2 |
150,000 |
Cạo vôi răng cho người lớn mức độ 3 |
200,000 |
Cạo vôi răng cho trẻ em |
100,000 |
Cạo vết dính tuỳ mức độ ( BN hút thuốc lá) |
500,000 – 1,000,000 |
Cạo vôi và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) |
900,000 |
Cạo vôi và xử lý bề mặt chân răng 1- 3 răng |
500,000 |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em |
300,000 |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn |
400,000 |
Nạo túi nha chu, mỗi răng |
300,000 |
|
|
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết/ 1 răng |
2,500,000 |
Phẫu thuật nha chu ghép nướu/ 1 răng |
3,200,000 |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân 1 – 2 răng |
1,800,000 |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng 3- 4 răng |
3,200,000 |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm) |
4,000,000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng |
2,500,000 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm |
4,200,000 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, phanh lưỡi |
1,200,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi cung hàm bằng Laser |
2,500,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm |
4,500,000 |
Phẫu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng |
500,000 |
Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý mặt gốc răng – 1 răng ban đầu |
1,500,000 |
Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý mặt gốc răng – mỗi răng thêm |
700,000 |
Phẫu thuật nha chu ghép xương – vị trí đầu tiên phần tư hàm |
4,500,000 |
Phẫu thuật nha chu ghép xương – mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm |
2,000,000 |
Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn – sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng |
3,000,000 |
Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn – sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng |
3,500,000 |
NỘI NHA – CHỮA TUỶ RĂNG
Che tủy gián tiếp răng sữa |
200,000 |
Che tủy trực tiếp răng sữa |
400,000 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
400,000 |
Lấy tủy chân răng cửa sữa |
400,000 |
Lấy tủy chân răng hàm sữa |
600,000 |
Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn |
600,000 |
Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn |
800,000 |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn |
1,000,000 |
Điều trị tủy răng cửa, nanh |
800,000 |
Điều trị tủy răng hàm nhỏ |
1,000,000 |
Điều trị tủy răng hàm lớn trên |
2,000,000 |
Điều trị tủy răng hàm lớn dưới |
1,800,000 |
Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh |
1,100,000 |
Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ |
2,200,000 |
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên |
2,900,000 |
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới |
2,600,000 |
Điều trị nội nha tại Nha Khoa được thực hiện bằng máy công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, kiểm soát giảm thiểu tối đa các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG
Tên dịch vụ |
Chi phí |
Khuyến mại |
Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha |
500,000 |
|
Khám, chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha |
4,500,000 (200USD) |
|
Chỉnh nha dự phòng cho trẻ em |
|
|
Khí cụ Twicare hay IF (tiền Chỉnh nha) |
1,500,000-3,500,000 |
|
Khí cụ loại bỏ thói quen xấu |
3,500,000 |
|
Chỉnh nha can thiệp sớm |
|
|
Khí cụ chỉnh nha tháo lắp |
|
|
Khí cụ Hawley tiêu chuẩn |
3,500,000 |
|
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều |
5,000,000 |
|
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều |
7,000,000 |
|
Khí cụ Activator tiêu chuẩn |
10,000,000 |
|
Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong |
12,000,000 |
|
Khí cụ Twin – Block |
10,000,000 |
|
Khí cụ Twin – Block ngược |
10,000,000 |
|
Khí cụ Fanklin |
10,000,000 |
|
Khí cụ Lip Bumber |
12,000,000 |
|
Điều trị hỗ trợ bằng khí cụ cố định (RPE) |
10,000,000 |
|
Bộ giữ khoảng tháo lắp |
2,500,000 |
|
Khí cụ chỉnh nha cố định |
|
|
Bộ giữ khoảng cố định |
3,500,000 |
|
Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn |
10,000,000 |
|
Khí cụ 2 x 4 tự buộc |
15,000,000 |
|
Khí cụ 2 x 4 sứ |
15,000,000 |
|
Khí cụ Twin – Block cố định |
10,000,000 |
|
Khí cụ RPE (nong nhanh) |
10,000,000 |
|
Khí cụ Quad-helix |
10,000,000 |
|
Khí cụ TPA |
5,000,000 |
|
Khí cụ di xa răng hàm lớn |
10,000,000 |
|
Cung lưỡi (hàm dưới) |
5,000,000 |
|
Khí cụ Headgear |
10,000,000 |
|
Khí cụ Facemaks |
10,000,000 |
|
Mặt phẳng nghiêng |
3,500,000 |
|
Chỉnh nha toàn diện bằn mắc cài |
|
|
Mắc cài kim loại tiêu chuẩn (Mỹ) |
25,000,000 |
|
Mắc cài kim loại tự buộc – Mỹ |
35,000,000-40,000,000 |
|
Mắc cài sứ thẩm mỹ – Mỹ |
40,000,000 |
|
Mắc cài sứ tự buộc – Mỹ |
50,000,000-55,000,000 |
|
Mắc cài mặt lưỡi |
75,000,000 |
|
Mắc cài cá nhân hóa |
85,000,000 |
|
Chỉnh nha trong suốt |
|
|
Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 1 |
65,000,000 |
|
Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 2 |
75,000,000 |
|
Chỉnh nha không mắc cài Invisaligh độ 3 |
85,000,000 |
|
Chỉnh nha không mắc cài InviTech độ 1 |
60.000.000 |
|
Chỉnh nha không mắc cài InviTech độ 2 |
70.000.000 |
|
Chỉnh nha không mắc cài InviTech độ 3 |
80.000.000 |
|
Khí cụ phụ trợ khác |
|
|
Khí cụ Aligner |
35,000,000 |
|
Khí cụ Bite Plan |
5,500,000 |
|
Minivist |
2,000,000 |
|
Miniplate |
5,500,000 |
|
Khí cụ Twin – Force hoặc Focus ( Đẩy lùi hàm trên – tiến hàm dưới) |
10,000,000 |
|
Khí cụ Trans – Force |
10,000,000 |
|
Khí cụ Propel tăng tốc chỉnh nha |
17,000,000 |
|
Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển |
15,000,000 |
|
Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước |
10,000,000 |
|
Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ) |
80,000,000 |
|
Dây cũng thẩm mỹ |
700,000 |
|
Máng duy trì |
800,000 |
|
Cung duy trì |
1,000,000 |
|
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa