Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Việt Á - 332 Phan Văn Trị, P. 11, Q.Bình Thạnh
Bảng Giá Nha Khoa Việt Á
Địa chỉ: 332 Phan Văn Trị, 11, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 08 3806 0409
- Giờ làm việc:- Thứ 2 đến thứ 7:
+ Sáng từ 8g - 12g
+ Chiều từ 14g - 20g
Chúng tôi tâm niệm NHANH CHÓNG – CHẤT LƯỢNG – KHÔNG ĐAU với phong cách: CHUYÊN NGHIỆP – THÂN THIỆN - THEO DÕI BẢO HÀNH LÂU DÀI là “chìa khóa” cho hoạt động của phòng khám.
- Chẩn đoán được đưa ra nhanh, chính xác (phối hợp giữa các Bác sĩ trẻ năng động và các Bác sĩ lão thành đầy kinh nghiệm, cùng trang thiết bị hiện đại).
- Thực hiện một kế hoạch điều trị chuyên sâu tốt nhất.
- Hoàn thành nhiều công việc cùng một lúc ngay lần hẹn đầu tiên (nhờ tận dụng hết các thiết bị hỗ trợ hiện đại).
Điều đó làm giảm đáng kể thời gian của Bác sĩ, giảm chi phí điều trị, kiểm soát và nâng cao chất lượng.
Quan trọng hơn là giảm thiểu thời gian đi lại của quý khách !
Sự thân thiện và thao tác nhẹ nhàng của các Bác sĩ giúp các bạn yên tâm hơn trong lúc điều trị!
NHA KHOA VIỆT Á HẬN HẠNH TIẾP ĐÓN VÀ PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH !
Bảng Giá Điều Trị
Danh mục |
Giá ( VND ) |
1.Nhổ răng: |
|
- Răng Sữa: Bôi / Xịt thuốc tê |
20.000 |
Chích thuốc tê |
30.000 |
- Răng Vĩnh Viễn |
50.000 - 150.000 |
- Tiểu Phẫu ( Răng khôn, Răng ngầm ) |
300.000 - 500.000 |
2.Nha chu: |
|
-Lấy vôi răng + Đánh bóng |
100.000 - 150.000 |
-Điều trị Nha Chu viêm |
300.000 - 500.000 |
3.Chữa răng: |
|
-Trám răng |
|
Răng sữa |
50.000 |
Răng Vĩnh Viễn |
120.000 - 150.000 |
-Lấy tủy + Trám: |
|
Răng sữa |
150.000 - 200.000 |
Răng trước |
350.000 - 400.000 |
Răng sau |
400.000 - 450.000 |
Chữa tủy lại |
500.000 |
-Đính hạt vào răng (kim cương của khách hàng ) |
300.000 |
4.Tẩy trắng răng : |
|
-Tẩy trắng răng đã lấy tủy |
300.000 |
-Tẩy tại nhà |
800.000 |
-Tẩy tại phòng |
1.500.000 - 2.000.000 |
-Thuốc tẩy trắng |
300.000 |
-Máng tẩy |
300.000 |
5.Phục hình |
|
*Phục hình tháo lắp |
|
-Số răng Loại răng |
|
1-3 Răng Răng Việt Nam |
180.000 |
Răng Nhật |
220.000 |
Răng Mỹ |
280.000 |
Răng Composite |
320.000 |
Răng sứ |
600.000 |
4 - 14 Răng Răng Việt Nam |
120.000 |
Răng Nhật |
170.000 |
Răng Mỹ |
220.000 |
Răng Composite |
280.000 |
Răng sứ |
500.000 |
-Nền hàm nhựa dẻo ( Biosoft) |
|
Loại 1 bên |
1.500.000 |
Loại 2 bên |
2.000.000 |
*Hàm khung kim loại |
|
Loại thường (Cr-Co) |
1.200.000 |
Loại tốt |
1.800.000 |
Loại Tintan ( nhẹ, cứng ) |
2.200.000 |
Móc nhựa dẻo cho hàm khung |
350.000 |
Vá hàm gẫy |
100.000 - 200.000 |
Đệm hàm |
200.000 - 300.000 |
Lưới hàm |
150.000 - 250.000 |
Keo dán hàm ( theo thời giá ) |
300.000 |
*Phục hình cố định |
|
Cùi giả đúc |
100.000 |
Gắn lại răng |
100.000 |
Răng kim loại |
600.000 |
Răng sứ Mỹ |
900.000 |
Răng Titan |
1.800.000 |
Răng sứ quí kim ( vàng ,theo thời giá ) |
200 - 300 USD |
Răng Alumina/Emax Press |
2.500.000 |
Răng cercon |
3.500.000 |
6.Cắm ghép Implant: |
|
- Implant DIO (Hàn Quốc) |
800 USD |
- Implant Nobel ( Mỹ) |
1000 USD |
*Răng sứ trên Implant: tính riêng |
|
7.Chỉnh hình răng mặt: |
22.000.000 - 35.000.000 |
BS khám và tư vấn từng trường hợp cụ thể |
Miễn Phí |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2