Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế Sài Gòn - 101 Sương Nguyệt Ánh, Quận 1
Bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế Sài Gòn
Nha khoa răng hàm mặt Quốc Tế Sài Gòn hiện tại có 3 có 3 cơ sở chính.
Giờ làm việc :
8h - 20h ( từ thứ 2 đến chủ nhật )
1. SƯƠNG NGUYỆT ÁNH
101 Sương Nguyệt Ánh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh ( Tầng 2 + 3) - (Ngay góc ngã 3 Tôn Thất Tùng - Sương Nguyệt Ánh)
2. NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
31 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh ( Tầng 2 - 4) - (Ngay góc ngã 4 Mạc Đĩnh Chi - Nguyễn Đình Chiểu)
3. ĐƯỜNG 3/2
396 Đường 3 Tháng 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh ( Ngay Chân Cầu Vượt 3 Tháng 2)
ĐT: Hotline : 1900 6899 - Phone : (+84) 909 903 258
Foreigners: (+84) 902 898 258 (có viber,zalo)
KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Khám tổng quát, kê đơn |
Lần |
MIỄN PHÍ |
Chụp X Quang quanh răng |
1 Phim |
MIỄN PHÍ |
Chụp phim Panorama |
1 Phim |
100.000 |
Chụp phim Cephalometric |
1 Phim |
100.000 |
Chụp phim ConeBeam CT 3D |
1 Phim |
250.000 |
LẤY CAO RĂNG / GIÁ TRÁM RĂNG
CẠO VÔI RĂNG |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Lấy cao răng & đánh bóng (Cạo vôi răng) cấp 1 |
2 hàm |
150.000 |
Lấy cao răng & đánh bóng (Cạo vôi răng) cấp 2 |
2 hàm |
250.000 |
Thổi cát |
2 hàm |
180.000 |
TRÁM RĂNG |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Trám răng Sealant phòng ngừa |
1 răng |
100.000 |
Trám răng sữa |
1 răng |
100.000 |
Trám răng (Hàn răng) bằng Amalgam |
1 răng |
100.000 |
Trám răng (Hàn răng) bằng Fuji |
1 răng |
150.000 |
Trám răng (Hàn răng) bằng Composite loại 1 |
1 răng |
200.000 |
Trám răng (Hàn răng) bằng Composite loại 2 |
1 răng |
350.000 |
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite |
1 răng |
500.000 |
Trám cổ răng |
1 răng |
250.000 |
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG: Không đau nhức
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG: KHÔNG ĐAU NHỨC |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục( Lót Fuji VII, Dycal..) bao gồm trám kết thúc |
1 răng |
500.000 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Nhóm răng 1 chân) |
1 răng |
500.000 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 |
1 răng |
800.000 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 |
1 răng |
1.000.000 |
Điều trị tủy lại răng khó |
1 răng |
1.200.000 |
Điều trị tủy lại |
1 răng |
Thêm 500 |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU
ĐIỀU TRỊ NHA CHU |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Nạo túi nha chu toàn hàm (theo số răng) |
1 răng |
200.000 |
Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng) |
Liệu trình |
400.000 |
Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng) |
1 răng |
600.000 |
Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng) |
1 răng |
1.000.000 |
NHỔ RĂNG, CHÂN RĂNG, RĂNG KHÔN (RĂNG SỐ 8, RĂNG CẤM): Không đau
NHỔ RĂNG, CHÂN RĂNG, RĂNG KHÔN (RĂNG SỐ 8, RĂNG CẤM): Không đau |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Gây tê |
Răng |
Miễn Phí |
Nhổ răng sữa |
Răng |
50.000 |
Nhổ răng sữa gây tê |
Răng |
100.000 |
Nhổ răng, chân răng cửa 1, 2, 3 |
Răng |
200.000 |
Nhổ răng nhiều chân 4, 5, 6 |
Răng |
300.000 |
Nhổ răng 1 chân (có mở xương) |
Răng |
600.000 |
Nhổ răng nhiều chân (có mở xương) |
Răng |
800.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (Mọc thẳng) |
Răng |
500.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 45 độ) |
Răng |
700.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 90 độ) |
Răng |
900.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 45 độ) |
Răng |
1.500.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 90 độ) |
Răng |
2.000.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới khó, phức tạp |
Răng |
4.000.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc thẳng) |
Răng |
400.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc nghiêng) |
Răng |
600.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc ngầm) |
Răng |
2.000.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG: Không Ê Buốt
TẨY TRẮNG RĂNG: KHÔNG Ê BUỐT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Ép máng tẩy |
1 Hàm |
250.000 |
Thuốc tẩy trắng tại nhà |
1 Ống |
320.000 |
Tẩy Trắng Răng Tại Phòng Khám Kết Hợp 02 Ống Thuốc Tại Nhà |
2 Hàm |
3.300.000 |
Tẩy Trắng Răng tại nhà (1 Máng Tẩy + 03 Ống Thuốc) |
2 Hàm |
1.200.000 |
Tẩy Bleach Bright (Hiệu quả cao, không ê buốt) |
2 Hàm |
2.500.000 |
Tẩy trắng răng nhiễm Tetracyline |
2 hàm |
4.000.000 |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP
RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Răng Việt Nam |
Răng |
150.000 |
Răng Justy, Vita |
Răng |
200.000 |
Răng Composite |
Răng |
250.000 |
Răng sứ tháo lắp |
Răng |
400.000 |
Lưới lót chống gãy |
Hàm |
1.000.000 |
Khung titan |
Hàm |
2.500.000 |
Khung Ni-Cr |
Hàm |
2.000.000 |
Khung Cr-Co |
Hàm |
3.000.000 |
Nền bán hàm |
Hàm |
1.500.000 |
Nền toàn hàm |
Hàm |
4.000.000 |
Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh) |
Bán hàm |
100.000 |
Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh) |
Liệu trình |
200.000 |
Vá hàm gãy vỡ |
Hàm |
200.000 |
Đệm hàm |
Hàm |
2.000.000 |
Nền nhựa dẻo Bio-Soft |
Hàm |
2.500.000 |
Nền nhựa dẻo Bio-Soft (bán hàm) |
Bán hàm |
1.500.000 |
Móc dẻo cho hàm tháo lắp |
Móc |
500.000 |
Nền nhựa dẻo Nhật |
Hàm |
15.000.000 |
Răng sứ Justy – Toàn hàm |
Hàm |
9.000.000 |
Răng sứ composite – Toàn hàm |
Hàm |
12.000.000 |
Răng sứ – Toàn hàm |
Hàm |
21.000.000 |
Tháo post phức tạp |
Hàm |
1.000.000 |
Tháo post thông thường |
Hàm |
500.000 |
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Răng sứ kim loại Ni-Cr |
1 răng |
1.500.000 |
Răng sứ titan |
1 răng |
2.000.000 |
Răng sứ kim loại B1 (Cr-Co) |
1 răng |
2.500.000 |
Răng toàn sứ – Không CAD/CAM |
1 răng |
4.000.000 |
Mão toàn sứ Zirconia-CAD/CAM |
1 răng |
5.000.000 |
Mão toàn sứ Zirconia-Cercon HT/ Lava 3M (HT) |
1 răng |
5.500.000 |
Răng sứ Paladium |
1 răng |
5.500.000 |
Mão kim loại Au-Pd |
1 răng |
6.000.000 |
Mão kim loại Cr-Co |
1 răng |
3.000.000 |
Mão kim loại Full-Titan/Ni-Cr |
1 răng |
2.000.000 |
Inlay/Onlay Composite |
1 răng |
1.500.000 |
Inlay/Onlay Cr-Co |
1 răng |
2.000.000 |
Inlay/Onlay Ni-Cr |
1 răng |
1.000.000 |
Inlay/Onlay Zirconia-Lava Ultimate 3M (CAD/CAM) |
1 răng |
4.000.000 |
Inlay/Onlay Au – Pd |
1 răng |
5.000.000 |
Mão toàn sứ IPS E.Max |
1 răng |
6.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer IPS Emax |
1 răng |
8.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer Zirconia |
1 răng |
6.500.000 |
Tháo mão / Cầu răng |
200.000 |
|
Cùi giả đúc, trám tái tạo (không kèm mão) |
500.000 |
|
Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân (không kèm mão) |
800.000 |
|
Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân (không kèm mão) |
600.000 |
|
Đóng post kim loại, trám (không kèm mão) |
600.000 |
CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT
CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
YES Implant (Hàn Quốc) |
1 Răng |
9.000.000 |
Mis (Đức) – M4 |
1 Răng |
12.500.000 |
Mis (Đức) – C1 |
1 Răng |
16.000.000 |
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) |
1 Răng |
18.000.000 |
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active |
1 Răng |
22.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ) |
1 Răng |
18.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active |
1 Răng |
22.000.000 |
Dentium Super Line |
1 Răng |
14.000.000 |
Dentium NRLine |
1 Răng |
12.000.000 |
Tekka – Kontact (Pháp) |
1 Răng |
15.000.000 |
Phục hình sau cùng trên Implant All-on-4 / All-on-6 |
12 Răng |
80.000.000 |
Phục hình tạm trên Implant All-on-4 / All-on-6 |
12 Răng |
25.000.000 |
Phục hình tạm trên Implant Zygoma |
12 Răng |
25.000.000 |
Implant All-on-4 Straumman |
180.000.000 |
|
Implant All-on-4-Nobel |
180.000.000 |
|
Implant All-on-4-Dentium |
120.000.000 |
|
Implant All-on-4-Tekka |
130.000.000 |
|
Implant All-on-6 Straumman |
240.000.000 |
|
Implant All-on-6 Nobel |
240.000.000 |
|
Implant All-on-6 Dentium |
160.000.000 |
|
Implant All-on-6 Tekka |
170.000.000 |
|
Ghi chú: Trồng răng Implant không đau (gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau (nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND |
||
ABUMENT IMPLANT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
YES (Hàn Quốc) |
1 Răng |
3.500.000 |
Mis (Đức) – M4 |
1 Răng |
4.500.000 |
Mis (Đức) – C1 |
1 Răng |
5.000.000 |
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) |
1 Răng |
7.000.000 |
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active |
1 Răng |
7.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ) |
1 Răng |
7.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active |
1 Răng |
7.000.000 |
Abutment Dentium Super Line |
1 Răng |
4.000.000 |
Abutment Dentium NRLine |
1 Răng |
4.000.000 |
Tekka – Kontact (Pháp) |
1 Răng |
5.000.000 |
Abutment sứ Dentium/Tekka/MIS |
1 Răng |
6.000.000 |
Abutment sứ Nobel/Straumman |
1 Răng |
9.000.000 |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) |
1 Răng |
2.500.000 |
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) |
1 Răng |
3.500.000 |
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) |
1 Răng |
4.000.000 |
Răng sứ paladium (trên implant) |
1 Răng |
6.000.000 |
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M |
1 Răng |
6.000.000 |
Răng sứ IPS E.max (trên implant) |
1 Răng |
7.000.000 |
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Ghép nướu |
Răng |
2.000.000 |
Ghép Alloderm/Megaderm |
Miếng |
5.000.000 |
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương |
Răng |
4.000.000 |
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng |
Răng |
6.000.000 |
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng |
3 Răng |
15.000.000 |
Ghép xương khối tự thân – 1 răng |
Răng |
8.000.000 |
Ghép xương khối tự thân – 3 răng |
3 Răng |
20.000.000 |
Nâng xoang kín |
Răng |
6.000.000 |
Nâng xoang hở ( 1R) |
Răng |
12.000.000 |
Abutment sứ |
Răng |
2.000.000 |
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác |
Răng |
1.000.000 |
Tháo implant |
Răng |
2.000.000 |
Liệu pháp PRP – 1 răng |
Răng |
2.000.000 |
Liệu pháp PRP – 3 răng |
3-Răng |
4.000.000 |
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) |
Liệu trình |
6.000.000 |
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant |
Răng |
200.000 |
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG – NẮN CHỈNH RĂNG
CHỈNH NHA TRẺ EM |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ |
Cái |
3.000.000 |
Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ |
Cái |
3.000.000 |
CHỈNH NHA THÁO LẮP |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Mini Vis |
Trụ |
2.000.000 |
Niềng răng bằng Khí cụ chỉnh nha Headgear |
Cái |
5.000.000 |
Niềng răng bằng Khí cụ Twin-Block |
Cái |
4.000.000 |
Niềng răng bằng Khí cụ tháo lắp nới rộng hàm trên / hàm dưới: |
Cái |
2.000.000 |
Niềng răng bằng Khí cụ Quad-Helix: |
Cái |
2.000.000 |
Niềng răng bằng Khí cụ TPA, LA: |
Cái |
1.000.000 |
Face-mask: |
Cái |
5.000.000 |
Haw-ley Retainer: |
Cái |
2.000.000 |
Clear Retainer |
Cái |
1.500.000 |
Máng nhai |
Cái |
5.000.000 |
Máng chống nghiến-ép |
Cái |
2.000.000 |
Máng chống nghiến-đúc |
Cái |
2.500.000 |
Máng hướng dẫn ra trước |
Cái |
5.000.000 |
Máng thư giãn |
Cái |
5.000.000 |
Mặt phẳng nhai răng trước |
Cái |
5.000.000 |
Mặt phẳng nhai răng sau |
Cái |
5.000.000 |
Máng bảo vệ (thể thao mạnh) |
Cái |
5.000.000 |
Bàn chải kẽ (mua lẻ) |
Bộ |
70.000 |
CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VND) |
Khám và tư vấn |
Liệu trình |
Miễn phí |
Chỉnh nha tiền phục hình |
Hàm |
10.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi Incognito |
Liệu trình |
120.000.000 |
Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn |
Liệu trình |
30.000.000 |
Niềng răng mắc cài kim loại – Có khóa |
Liệu trình |
40.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ |
Liệu trình |
45.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ – Có khóa |
Liệu trình |
50.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt trong (Mặt lưỡi) – Cấp 1 |
Liệu trình |
90.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt trong (Mặt lưỡi) – Cấp 2 |
Liệu trình |
110.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt trong (Mặt lưỡi) – Cấp 3 |
Liệu trình |
120.000.000 |
Niềng răng trong suốt Clear Align – Cấp 1 |
Liệu trình |
35.000.000 |
Niềng răng trong suốt Clear Align – Cấp 2 |
Liệu trình |
45.000.000 |
Niềng răng trong suốt Clear Align – Cấp 3 |
Liệu trình |
55.000.000 |
Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ) cấp 1 (14 cặp khay) |
Liệu trình |
79.000.000 |
Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ) cấp 2 (35 cặp khay) |
Liệu trình |
124.000.000 |
Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ) cấp 3 (>35 cặp khay) |
Liệu trình |
146.000.000 |
Forsus |
Hàm |
5.000.000 |
Mặt phẳng nghiêng |
Hàm |
3.000.000 |
Chỉnh nha phân đoạn (khí cụ 2×4) |
Hàm |
5.000.000 |
PHẪU THUẬT – THỦ THUẬT KHÁC
XỬ LÝ CẤP CỨU |
GIÁ (VND) |
Cắm lại răng + cố định răng |
2.000.000 |
Cắm từ 2 răng + cố định răng bằng kẽm |
3.000.000 |
Cố định hàm bằng cung (1 hàm) |
2.000.000 |
Cố định hàm bằng cung (2 hàm) |
3.000.000 |
Cắm lại răng + Cố định 1 hàm |
2.000.000 |
Cắm lại răng + Cố định 2 hàm |
3.000.000 |
Cắm từ 2 răng + cố định 1 hàm |
2.500.000 |
Cắm từ 2 răng + cố định 2 hàm |
3.500.000 |
Cố định hàm bằng kẽm |
1.000.000 |
Nắn chỉnh XOR bằng kẽm |
1.000.000 |
Khâu VT phần mềm nông < 5cm có thiếu hổng tổ chức |
2.000.000 |
Khâu VT phần mềm nông > 5cm có thiếu hổng tổ chức |
2.500.000 |
Khâu VT phần mềm sâu < 5cm có thiếu hổng tổ chức |
2.500.000 |
Khâu VT phần mềm sâu > 5cm có thiếu hổng tổ chức |
3.000.000 |
Khâu VT phần mềm nông < 5cm không thiếu hổng tổ chức |
1.000.000 |
Khâu VT phần mềm nông > 5cm không thiếu hổng tổ chức |
2.000.000 |
Khâu VT phần mềm sâu < 5cm không thiếu hổng tổ chức |
1.500.000 |
Khâu VT phần mềm sâu > 5cm không thiếu hổng tổ chức |
2.500.000 |
Cầm máu tại chỗ |
500.000 |
Cầm máu khâu chỉ |
1.000.000 |
Tiểu phẫu lấy xương hoại tử kèm khâu vết thương |
1.500.000 |
Tiểu phẫu lấy xương hoại tử |
1.000.000 |
Cắt đường dò |
1.500.000 |
Rạch abcess (sâu) có đặt drain dẫn lưu |
1.500.000 |
Rạch abcess (nông) |
1.000.000 |
Cố định tạm thời gãy xương bằng kẽm |
1.000.000 |
Nắn khớp thái dương hàm |
1.000.000 |
Nhét mèche mũi sau |
3.000.000 |
Nhét mèche mũi trước |
2.000.000 |
TUYẾN NƯỚC BỌT |
GIÁ (VND) |
Phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến nước bọt khác, 1 vị trí |
15.000.000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến nước bọt khác, 2 vị trí |
20.000.000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến nước bọt dưới hàm, 1 vị trí |
15.000.000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến nước bọt dưới hàm, 2 vị trí |
20.000.000 |
Phẫu thuật lấy tuyến dưới hàm có sỏi, 1 bên |
20.000.000 |
Phẫu thuật lấy tuyến dưới hàm có sỏi, 2 bên |
25.000.000 |
Tiểu phẫu lấy sỏi ống wharton (đơn giản) |
1.500.000 |
Tiểu phẫu lấy sỏi ống wharton (phức tạp) |
2.000.000 |
Bơm rửa tuyến, 1 bên |
500.000 |
Bơm rửa tuyến, 2 bên |
800.000 |
THỦ THUẬT BỔ SUNG |
GIÁ (VND) |
Phẫu thuật dẫn lưu xoang (phẫu thuật Caldwell Luc) |
15.000.000 |
Sinh thiết xương (tê) |
1.500.000 |
Sinh thiết xương (mê) |
8.000.000 |
Sinh thiết phần mềm (tê) |
1.500.000 |
Sinh thiết phần mềm (mê) |
8.000.000 |
Gửi mẫu sinh thiết |
1.000.000 |
Mở miệng dưới gây mê |
8.000.000 |
PT lấy răng ngầm (1 răng) |
16.000.000 |
PT lấy răng ngầm (2 răng) |
17.600.000 |
PT lấy răng ngầm (3 răng) |
20.000.000 |
PT lấy răng ngầm (4 răng) |
22.400.000 |
Phẫu thuật điều chỉnh sóng hàm dưới gây mê |
15.000.000 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình (gây tê) |
1.500.000 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình (gây mê) |
12.000.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
10.000.000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
3.000.000 |
Bấm gai xương hàm (1-2 vị trí) |
1.000.000 |
Bấm gai xương hàm (có khâu niêm mạc > 2 vị trí) |
2.000.000 |
Tiểu phẫu cắt thắng lưỡi |
3.000.000 |
Tiểu phẫu cắt thắng môi |
3.000.000 |
Tiểu phẫu cắt thắng má |
3.000.000 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
1.000.000 |
Tiểu phẫu lấy nẹp vis đơn giản |
1.500.000 |
Tiểu phẫu khâu lộn bao nang |
1.500.000 |
Tiểu phẫu cắt niêm mạc tăng sinh |
1.000.000 |
Tiêm sẹo lồi, 1 vị trí |
1.000.000 |
Tiêm sẹo lồi, 2 vị trí |
2.000.000 |
Tiêm sẹo lồi, hơn 2 vị trí |
3.000.000 |
Tiêm xơ hóa, 1 vị trí |
1.000.000 |
Tiêm xơ hóa, 2 vị trí |
2.000.000 |
Tiêm xơ hóa, hơn 2 vị trí |
3.000.000 |
Tiểu phẫu cắt nốt ruồi, u sắc tố, u nhỏ |
5.000.000 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
5.000.000 |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2