Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Phương Đông - 54-56 đường 3 tháng 2, P.12, Q.10
Bảng Giá Nha Khoa Phương Đông
ĐỊA CHỈ 54-56 đường 3 tháng 2, P.12, Q.10, TP.HCM
ĐIỆN THOẠI +84 8 3864 2428
EMAIL info@nhakhoaphuongdong.com
Giờ làm việc:
8:00 đến 20:00 (thứ 2 đến thứ 7) || 8:00 đến 17:00 (CN)
Nha Khoa Phương Đông xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm, tin tưởng và chọn dịch vụ chăm sóc răng miệng của Nha Khoa chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Chúng tôi xin trân trọng gửi lời chúc sức khỏe, thành công và lời cảm ơn sâu sắc tới tất cả Quý Khách. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá chi tiết sau:
BẢNG GIÁ IMPLANT
IMPLANT NOBEL BIOCARE (MỸ) – STRAUMANN (THỤY SĨ) |
|
RĂNG CỬA: |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
Trả đợt 1: 17.500.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
Trả đợt 2: 6.500.000đ/Abutment |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|
Sứ kim loại Cr –Co (Bego – Đức) |
2.500.000đ/răng |
Sứ kim loại tốt Wirobond 280 (Bego – Đức) |
3.500.000đ/răng |
Sứ Emax Zirconia CAD/CAM (Ivoclar – Thụy Sĩ) |
6.000.000đ/răng |
RĂNG TRONG: |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
Trả đợt 1: 15.500.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
Trả đợt 2: 6.500.000đ/Abutment |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|
Sứ kim loại Cr –Co (Bego – Đức) |
2.500.000đ/răng |
Sứ kim loại tốt Wirobond 280 (Bego – Đức) |
3.500.000đ/răng |
Sứ Emax Zirconia CAD/CAM (Ivoclar – Thụy Sĩ) |
6.000.000đ/răng |
IMPLANT MIS (GERMANY ) |
|
RĂNG CỬA: |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
Trả đợt 1: 15.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
Trả đợt 2: 4.500.000đ/Abutment |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|
Sứ kim loại Cr –Co (Bego – Đức) |
2.500.000đ/răng |
Sứ kim loại tốt Wirobond 280 (Bego – Đức) |
3.500.000đ/răng |
Sứ Emax Zirconia CAD/CAM (Ivoclar – Thụy Sĩ) |
6.000.000đ/răng |
RĂNG TRONG: |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
Trả đợt 1: 13.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
Trả đợt 2: 4.500.000đ/Abutment |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|
Sứ kim loại Cr –Co (Bego – Đức) |
2.500.000đ/răng |
Sứ kim loại tốt Wirobond 280 (Bego – Đức) |
3.500.000đ/răng |
Sứ Emax Zirconia CAD/CAM (Ivoclar – Thụy Sĩ) |
6.000.000đ/răng |
IMPLANT NEO (KOREA) |
|
RĂNG CỬA: |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
Trả đợt 1: 13.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
Trả đợt 2: 4.500.000đ/Abutment |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|
Sứ kim loại Cr –Co (Bego – Đức) |
2.500.000đ/răng |
Sứ kim loại tốt Wirobond 280 (Bego – Đức) |
3.500.000đ/răng |
Sứ Emax Zirconia CAD/CAM (Ivoclar – Thụy Sĩ) |
6.000.000đ/răng |
RĂNG TRONG: |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
Trả đợt 1: 11.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
Trả đợt 2: 4.500.000đ/Abutment |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|
Sứ kim loại Cr –Co (Bego – Đức) |
2.500.000đ/răng |
Sứ kim loại tốt Wirobond 280 (Bego – Đức) |
3.500.000đ/răng |
Sứ Emax Zirconia CAD/CAM (Ivoclar – Thụy Sĩ) |
6.000.000đ/răng |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT VÀ CÁC NHỊP CẦU |
|
Sứ kim loại Cr –Co (Bego – Đức) |
2.500.000đ/răng |
Sứ kim loại tốt Wirobond 280 (Bego – Đức) |
3.500.000đ/răng |
Răng sứ Zirconia |
6.000.000đ/răng |
Răng sứQuí Kim |
Theo giá thị trường |
GHÉP XƯƠNG |
|
Ghép xương nhân tạo và màng collagen |
6.000.000 đ/đơn vị |
Nâng xoang kín |
6.000.000 đ/Implant |
Nâng xoang hở 1bên |
16.000.000đ -> 25.000.000đ |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2