1
Tư vấn Online?

Nha Khoa TPHCM

Bảng Giá Nha Khoa PEACE DENTISTRY - 565 Trần Hưng Đạo, P Cầu Kho, Q1

Nha khoa Peace Dentistry cam kết mang lai cho quý khách hàng các dịch vụ nha khoa chất lượng tốt nhất với chi phí tốt nhất.

Bảng Giá Nha Khoa PEACE DENTISTRY

Bảng Giá Nha Khoa PEACE DENTISTRY

 565 Trần Hưng Đạo, P Cầu Kho, Q1, TP Hồ Chí Minh.

 peacedentistry@gmail.com

 (09)43563565

Thời gian làm việc: 

+ Từ 8h - 20h từ Thứ 2 đến Thứ 7

+ Từ 8h - 12h: CN

Kỹ thuật trồng răng Implant hiện đại đã cho phép người mất răng có thể tái tạo được những chiếc răng thay thế hoàn hảo, có thể giống với răng thật tới 99,9%. Thực tế, để đưa ra giá trồng răng giả cố định không phải là chuyện đơn giản. Trồng răng Implant hết bao nhiêu tiền thường gắn với vật liệu trồng răng, kỹ thuật sử dụng và mức độ khó dễ của từng case trồng răng.

Nha khoa Peace Dentistry cam kết mang đến cho quý khách hàng dịch vụ Cấy ghép implant đảm bảo chất lượng, an toàn với chi phí hợp lý.

Nha khoa Peace Dentistry cam kết mang lai cho quý khách hàng các dịch vụ nha khoa chất lượng tốt nhất với chi phí tốt nhất.

DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VND)

Tẩy trắng răng tại nhà

1 lần

1,200,000

Tẩy trắng răng tại nha khoa bằng công nghệ Plasma thuốc Polaoffice

1 lần

 2,500,000

DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VND)

Chỉnh nha 2 hàm đơn giản

 case

 18,000,000

Chỉnh nha 2 hàm phức tạp

 case

25,000,000

Chỉnh nha 2 hàm phức tạp kéo dài

 case

30,000,000

Chỉnh nha 2 hàm phức tạp kết hợp với tháo lắp, cố định

 case

35,000,000

NIỀNG RĂNG INVISALIGN

PHÂN LOẠI

PHÍ (VNĐ)

ĐVT

 Invisalign I7

55.800.000

 Case

 Invisalign Lite

100.000.000

 Case

 Invisalign Full

122.500.000

 Case

 Invisalign Teen

145.000.000

 Case

 Ép máng chỉnh nha

9.000.000

 Case

CẤY GHÉP RĂNG IMPLANT

HÃNG IMPLANT

GIÁ (VND)

 IMPLANT

 ABUTMENT

 Implant MIS M4 (made in Germany)

9.590.000

4.590.000

 Implant Dentiium NR LINE (made in Korea)

10.990.000

4.490.000

 Implant Dentiium Superline (made in USA)

 11.490.000

5.490.000

 Implant Nobel (made in Switzerland)

14.990.000

6.990.000

 Implant Nobel Active (made in USA)

 19.990.000

7.490.000

RĂNG SỨ

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

 Răng sứ kim loại (sườn Ni – Cr, sứ Ceramco 3)

1 Răng

1,500,000

 Răng sứ B1 (hợp kim Cr – Co, sứ Ceramco 3)

1 Răng

1,800,000

 Răng sứ titanium

1 Răng

2,500,000

 Răng sứ Zirconia, Cercon (toàn sứ)

1 Răng

4,500,000

 Răng sứ Paladium

1 Răng

 5,500,000

 Răng sứ bán quý (sườn Au 40% – Pt 39%, sứ Ceramco 3)

1 Răng

Tùy theo giá
kim loại quý

 Răng sứ quý kim (sườn Au 74% – Pt 4%, sứ Ceramco 3)

1 Răng

MẶT DÁN SỨ VENEER

PHÂN LOẠI

 ĐƠN VỊ

 ĐƠN GIÁ

 Răng sứ Zirconia

 1 Răng

 4.800.000

 Răng sứ Cercon HT

 1 Răng

6.500.000

TRÁM RĂNG

DỊCH VỤ

 ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

Che tủy, trám lót

1 Răng

100,000

Trám Eugenate, Cavite theo dõi

1 Răng

100,000

Trám Co xoang I đơn, nhỏ

Xoang

150,000

Trám Co xoang I lớn

Xoang

200,000

Trám Co xoang V (mòn ngót cổ răng)

Xoang

200,000

Trám G.I.C

1 Răng

200,000

Trám Co xoang II

 Xoang

 250,000

Trám Co xoang III

 Xoang

 250,000

Trám Co xoang IV

 Xoang

300,000

LẤY CAO RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

Cạo vôi đánh bóng định kỳ

2 hàm

150,000

Cạo vôi đánh bóng 1 lần

2 hàm

250,000

Cạo vôi đánh bóng 2 lần

2 hàm

350,000

NHỔ RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

Răng 1 chân, chân răng đơn giản, răng nha chu,…

1 Răng

300,000

Răng cối, răng dư

1 Răng

500,000

Răng khôn mọc thẳng (R8), răng mọc khó

1 Răng

800,000

Răng khôn, lệch, khó, răng mọc kẹt

1 Răng

1,500,000

Răng 8 ngầm

1 Răng

2,500,000

Răng ngầm, khó, phức tạp

1 Răng

5,000,000 – 8,000,000

ĐIỀU TRỊ NHA CHU

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

Điều trị thường

 

Điều trị thường Xác định sau khi thăm khám

Điều trị thường

 

Tiểu phẫu

 

NỘI NHA CHỮA TỦY

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

Nội nha răng cửa

1 Răng

800,000

Nội nha răng cối nhỏ

1 Răng

900,000

Nội nha răng cối lớn

1 Răng

1,000,000

Nội nha răng khôn

1 Răng

1,200,000

Chữa tủy lại, tủy viêm, tủy chết, nhiễm trùng

1 Răng

Cộng thêm 200,000-500,000

RĂNG TRẺ EM

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

GHI CHÚ

Chụp phim quanh chóp

 1 film

20,000

Phòng khám lưu, chỉ gửi qua mail hoặc thẻ nhớ)

Nhổ răng sữa

1 răng

50,000

Bôi tê, xịt tê ( răng lung lay)

150,000

Chích tê

Cạo vôi + đánh bóng

2 hàm

100,000

 

Trám răng

1 răng

150,000

 

Sealant trám bít hố rãnh

1 răng

200,000

 

Chữa tủy + trám (răng sữa)

 1 răng

600,000

Răng vĩnh viễn theo bảng giá người lớn

Trainer (tiền chỉnh nha)

 1 cặp

5,000,000

 

Chỉnh nha

case

Tùy từng trường hợp, khám và tư vấn báo giá cụ thể

Lưu ý: film Xquang không rửa được


(*) Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách sẽ được bác sĩ tư vấn trực tiếp trước khi tiến hành điều trị.

Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa 

Các tin khác