Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha khoa Âu Mỹ - 109 Đốc Ngữ - Liễu Giai - Ba Đình
Bảng Giá Nha khoa Âu Mỹ
Địa chỉ: 109 Đốc Ngữ - Liễu Giai - Ba Đình - Hà Nội
Điện thoại di động: 0986 251 198
Điện thoại cố định: 04.6294.6507
Email: nhakhoaaumy109@gmail.com
Thời gian làm việc: Các ngày trong tuần từ 8:00 đến 20:00
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ – NHA KHOA ÂU MỸ
Nha Khoa Quốc Tế Âu Mỹ cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng Hàm Mặt chất lượng với mức chi phí phù hợp nhất. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa điều trị bệnh lý và thẩm mỹ răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ mang lại.
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Chụp XQ cận chóp răng (Digital Xray) |
1 răng |
30,000 |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
lấy cao răng & đánh bóng – độ 1 |
1 ca |
100,000 |
lấy cao răng & đánh bóng – độ 2 |
1 ca |
120,000 |
lấy cao răng & đánh bóng – độ 3 |
1 ca |
1500,000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS |
1 ca |
1.000.000 |
Điều trị viêm nha chu |
1 ca |
2.000.000 – 3.000.000 |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng |
1 răng |
300,000 |
Phẫu thuật cắt lợi phì đại, lợi trùm |
1 răng |
200,000 |
Điều trị tụt lợi hở chân răng có ghép bột xương+màng colagen |
1 răng |
2,000,000-3,000,000 |
Phẫu thuật điều trị rãnh lợi bệnh lý |
1 răng |
300.000 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi (nướu) thẩm mỹ |
1 ca |
1.000.000 – 2.000.00 |
NHỔ RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Nhổ Răng sữa |
1 răng |
20,000-40,000 |
Nhổ chân răng, răng một chân |
1 răng |
100,000-200,000 |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân |
1 răng |
1500,000-300,000 |
Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7) |
1 răng |
100,000-500,000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
1 răng |
300,000-500,000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) |
1 răng |
1,000,000 – 2,000,000 |
ĐIỀU TRỊ NỘI NHA
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Chốt tủy kim loại |
1 răng |
500,000 |
Chốt không kim loại |
1 răng |
1,200,000 |
Điều trị tủy răng 1 chân |
1 răng |
350.000 |
Điều trị tủy răng nhiều chân |
1 răng |
600,000 |
Điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) |
1 răng |
450,000 – 700,000 |
HÀN TRÁM RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trám tạm Eugenate (Trám theo dõi tủy) |
1 răng |
150,000 |
Trám bít hố rãnh |
1 răng |
200,000 |
Trám răng sữa |
1 răng |
80,000 |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) |
1 răng |
100,000 |
Trám cổ răng |
1 răng |
120.000 |
Trám răng thẩm mỹ LASER TECH |
1 răng |
400,000 |
Trám Inlay – Onlay sứ |
1 răng |
2,000.000-4,000,000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc |
1 ca |
1,200.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám Laser Whitening |
1 ca |
2,000.000 |
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & Laser Whitening |
1 ca |
3,000.000 |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Gắn lại chụp răng bong |
1 răng |
100,000 |
Đúc cùi giả kim loại |
1 răng |
300.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ |
1 răng |
2000.000-4.000.000 |
Chụp toàn phần kim loại Crom- CoBan |
1 răng |
1,000,000 |
Chụp toàn phần kim loại ( thép thường) |
1 răng |
400,000 |
Chụp sứ Titan |
1 răng |
1,800,000 |
Chụp sứ Kim loại |
1 răng |
8,000,000 |
Chụp sứ Katana |
1 răng |
3,000,000 |
Chụp toàn sứ Emax Zic |
1 răng |
5,000,000 |
Chụp sứ Emax Press |
1 răng |
4,000.000 |
Chụp sứ Cercon, Cercon HT – chính hãng |
1 răng |
5,000,000-6,000,000 |
Veneer sứ Emax, Cercon HT- chính hãng |
1 răng |
4.000.000-6,000,000 |
Máng cân bằng cân cơ |
1 hàm |
2,000,000 – 3,000,000 |
Máng chống ê buốt |
1 hàm |
500,000 |
Máng chống nghiến răng |
1 hàm |
800,000 |
PHỤC HÌNH RĂNG THẨM MỸ – TOÀN SỨ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Răng sứ thẩm mỹ Ceramill |
1 răng |
5,000,000 |
Răng sứ thẩm mỹ Nacera |
1 răng |
6,000,000 |
Răng sứ thẩm mỹ Cercon |
1 răng |
5,000,000 |
Răng sứ thẩm mỹ Cercon HT |
1 răng |
6,000,000 |
Răng sứ thẩm mỹ Katana |
1 răng |
3,000.000 |
Răng sứ thẩm mỹ Emax press |
1 răng |
4,000,000 |
Răng sứ thẩm mỹ Ziconia |
1 răng |
4,000,000 |
Thẩm mỹ 10 răng trở lên quý khách được giảm thêm 10% tổng giá trị hóa đơn thanh toán.
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam |
1 răng |
100,000 |
Răng nhựa Ngoại |
1 răng |
150,000 |
Răng Composite |
1 răng |
500,000 |
Răng sứ ( tháo lắp ) |
1 răng |
800,000 |
Hàm nhựa cứng bán phần |
1 hàm |
300,000 |
Nền hàm nhựa cứng có lưới |
1 hàm |
800,000 |
Nền hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo(Biosoft) |
1 hàm |
1,100,000 |
Nền hàm giả tháo lắp nhựa dẻo Biosoft |
1 hàm |
2,500,000 |
Hàm khung thép thường |
1 hàm |
1,500,000 |
Hàm khung Tital |
1 hàm |
3.000.000 |
Hàm khung liên kết Crom – CoBan |
1 hàm |
4,000,000 |
Hàm giả toàn hàm nhựa cứng+răng nhựa ngoại hàm trên |
1 hàm |
2,600.000 |
Hàm giả toàn hàm nhựa cứng+răng nhựa ngoại hàm dưới |
1 hàm |
2,600.000 |
Hàm giả tháo lắp nhựa cứng cả trên và duới |
1 hàm |
5,000,000 |
Đệm hàm nhựa cứng |
1 hàm |
500,000 |
Đệm hàm nhựa dẻo |
1 hàm |
1,500,000 |
thêm móc sắt vào nền hàn cứng |
1 hàm |
100.000 |
Vá hàm nhựa cứng gãy |
1 hàm |
300.000 |
PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trụ Implant Dentinum – Korea |
1 trụ |
14.000.000 |
Trụ Implant Osstem – Korea |
1 trụ |
15.000.000 |
Trụ Implant Neo Biotech – Korea |
1 trụ |
12,000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ |
1 trụ |
28.000.000 – 30.000.000 |
Trụ Implant Dentium – USA |
1 trụ |
20.000.000 –25 000.000 |
PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nâng xoang kín |
1 răng |
2,000.000 |
Phẫu thuật nâng xoang hở |
1 răng |
4.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA |
1 răng |
3.500.000 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea |
1 răng |
2.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA |
1 răng |
5.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea |
1 răng |
3.000.000 |
Phẫu thuật tạo hình lợi(nướu) quanh Implant |
1 răng |
3.000.000 |
Phẫu thuật ghép mô liên kết |
1 răng |
2.000.000 |
Phẫu thuật loại bỏ trụ implant cũ |
1 răng |
3.000.000 |
CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trainer, Twicare Khí Cụ Chỉnh Nha |
Trọn gói |
2,000.000 |
Khí Cụ Nong Hàm nhanh |
Trọn gói |
5.000.000 |
Chỉnh Răng Tháo Lắp |
Trọn gói |
5,000.000-12.000.000 |
Chỉnh Răng Mắc Cài Kim Loại Thường |
Trọn gói |
15.000.000 – 30.000.000 |
Chỉnh Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc |
Trọn gói |
25.000.000 – 40.000.000 |
Chỉnh Răng Mắc Cài Pha Lê |
Trọn gói |
20.000.000-35.000.000 |
Chỉnh Răng Mắc Cài Sứ |
Trọn gói |
20.000.000-40.000.000 |
Chỉnh Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc |
Trọn gói |
25.000.000-45.000.000 |
Chỉnh Răng Mắc Cài Mặt Trong |
Trọn gói |
40.000.000-50.000.000 |
Chỉnh Răng không mắc cài – Khay Trong Invisalign hoặc eClingner |
Trọn gói |
45.000.000-60.000.000 |
Mini vít hỗ trợ |
1 vít |
2.000.000 |
ĐÍNH KIM CƯƠNG VÀO RĂNG
GÓI DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Kim Cương VS2 |
Trọn gói |
5.000.000 |
Kim Cương SI |
Trọn gói |
3.000.000 |
Đá Nha Khoa |
Trọn gói |
400.000-600,000 |
Khách hàng có sẵn Kim cương hoặc đá Nha khoa sẽ trả phí dịch vụ gắn tùy loại: từ 200.000 đến 400.000/1 viên |
Nếu cần thêm bất cứ sự tư vấn nào về bảng giá các dịch vụ tại nha khoa Âu Mỹ, bạn có thể liên hệ tới Trung tâm theo số máy 04.6294.6507 bác sỹ sẽ tư vấn tận tình giúp cho bạn.
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2