Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa APPLE - 475 Cách Mạng Tháng 8. P. 13, Q 10
Bảng Giá Nha Khoa APPLE
ĐC: 475 Cách Mạng Tháng 8. Phường 13. Quận 10. Tp.HCM
ĐT: 08 38 681751 - 08 38 681753
ĐC: 543 Nguyễn Tri Phương. Phường 8. Quận 10. Tp.HCM
ĐT: 08 39 575676 - 08 38 681753
ddsquanthuy@yahoo.com
THỜI GIAN LÀM VIỆC
Sáng: 8h - 12h
Chiều: 14h - 20h
Chủ Nhật: 8h - 16h
Luôn quan tâm và thấu hiểu những nhu cầu về sức khỏe và thẩm mỹ. Nha Khoa Apple mang đến cho Quý khách sự chăm sóc răng miệng hàng đầu tại Việt Nam. Qua nhiều năm hoạt động đến nay, Nha Khoa Apple luôn khẳng định vị trí tiên phong trong lĩnh vực nha khoa hiện đại: Nha Khoa Thẩm Mỹ, Nha Khoa Toàn Diện, Cấy ghép răng Implant.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
Nha Khoa Apple đem đến cho Quý khách hàm răng khoẻ đẹp tự nhiên, nụ cười quyến rũ tự tin với chi phí hợp lý.
KHÁM
Khám và tư vấn + Hướng dẫn vệ sinh răng miệng |
Miễn phí |
Chụp film X quang khảo sát răng , xương hàm |
|
Film quanh chóp |
100.000 đ |
Film toàn cảnh Panorex |
150.000 đ |
NHA CHU |
|
Cạo vôi răng + đánh bóng |
150.000 – 300.000 đ/hàm |
Thổi cát |
100.000 đ |
Nạo túi nha chu |
500.000 đ |
Phẩu thuật tạo hình nướu |
2.000.000 đ |
NHỔ RĂNG |
|
Nhổ răng sữa em bé |
50.000 – 100.000 đ/răng |
Răng vĩnh viễn |
300.000 – 600.000 đ/răng |
Nhổ răng tiểu phẩu răng khôn |
600.000 – 1.500.000 đ/răng |
TRÁM RĂNG, CHỮA TỦY |
|
Trám răng sữa |
75.000 – 150.000 đ/răng |
Trám răng thẩm mỹ |
150.000 – 400.000 đ/răng |
Trám kẽ răng |
300.000 – 500.000 đ/răng |
Chữa tủy + Trám răng |
500.000 – 1.200.000 đ/răng |
Tẩy trắng tại nhà |
800.000 – 1.400.000 đ |
Tẩy trắng tại phòng mạch |
2.000.000 – 5.000.000 đ |
Tẩy trắng nhanh (1 lần) |
1.400.000 – 1.600.000 đ |
PHỤC HÌNH, THÁO LẮP |
|
1. Hàm tháo lắp nền nhựa cứng |
|
Răng Việt Nam |
300.000 đ |
Răng nhựa Mỹ |
500.000 đ |
Răng Composite Mỹ |
600.000 đ |
Răng sứ Mỹ |
800.000 đ |
2. Hàm tháo lắp nền nhựa dẻo Biosoft |
|
Nền hàm Biosoft |
2.500.000 đ/hàm (răng tính riêng) |
Đệm nhựa mềm |
1.500.000 đ/hàm |
3. Hàm khung |
|
Hàm khung kim loại Niken Crown |
2.500.000 đ/khung |
Hàm khung kim loại Titanium |
5.500.000 đ/khung |
PHỤC HỒI CỐ ĐỊNH |
|
Tái tạo cùi giả |
300.000 đ/cùi |
Răng kim loại mặt nhựa |
600.000 – 900.000 đ/răng |
Răng sứ thường |
1.500.000 đ / răng |
Răng sứ Titanium |
2.800.000 đ / răng |
Răng sứ Kim loại quý |
9.500.000 đ / răng |
Răng sứ Zirconia Nobel Biocare |
6.000.000 đ / răng |
Răng sứ Cercon (Dentsply) |
4.300.000 đ/ răng |
CHỈNH HÌNH RĂNG MIỆNG |
|
Chỉnh hình bằng mắc cài kim loại |
3.000.000 – 35.000.000 đ |
Chỉnh hỉnh bằng mắc cài sứ |
35.000.000 – 45.000.000 đ |
Chỉnh hình bằng mắc cài sứ tự đóng |
45.000.000 – 65.000.000 đ |
Chỉnh hình không cần đeo mắc cài răng miệng Invisalign |
3.500 – 5.000 USD (*) |
CẤY GHÉP NHA KHOA |
|
Implant BIO – HORIZON (USA) (răng sứ tính riêng) |
1.200 USD (*)/ Implant |
Implant NOBEL BIOCARE (Sweden) (răng sứ tính riêng) |
1.500 USD (*)/ Implant |
Implant STRAUMANN ( Swiss ) ( răng sứ tính riêng ) 1. SLA Active 2. SLA Roxodic |
1.500 USD (*)/ Implant 2.000 USD (*)/ Implant |
Cấy ghép xương |
200 – 500 USD (*)/ ca |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2