Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Tuấn Vân - 67A Hàng Cót, Hoàn Kiếm
Cơ sở 1: Số 67A Hàng Cót, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ sở 2: 80 Nguyễn Chánh, phường Trung Hòa quận Cầu Giấy Hà Nội.
04.3927 3919 - Hotline: 0989185158 / 0913505032
Giờ làm việc:
- Thứ 2 đến thứ 7:
+ Sáng từ 8g - 12g
+ Chiều từ 14g - 20g
NHA KHOA TUẤN VÂN xin gửi tới quý vị lời chào trân trọng nhất!
Sự quan tâm của quí vị là niềm vinh hạnh của chúng tôi. NHA KHOA TUẤN VÂN bắt đầu triển khai hoạt động từ ngày 02 / 06 / 1998 theo giấy phép hành nghề do giám đốc Sở Y tế Hà Nội cấp. Lấy mô hình một phòng khám nha khoa châu âu làm mẫu.
Lấy tiêu chí: Hiện đại, chất lượng, an toàn, mang lại nụ cười đẹp cho quí khách, để xây dựng thương hiệu NHA KHOA TUẤN VÂN ngày càng lớn. Đến với Nha khoa tuấn vân quí vị sẽ được chăm sóc tận tình chu đáo với đội ngũ Bác Sỹ năng động, nhiều năm kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong điều trị.
Bảng giá
Số dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Nhổ răng sữa (miễn phí) |
0 |
2 |
Gắn kim cương thẩm mỹ |
300.000 |
3 |
Gắn hàm giả gãy |
100.000 |
4 |
Nhổ răng khôn dễ |
800.000 |
5 |
Nhổ răng khôn khó |
1.000.000 - 1.500.000 |
6 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm |
2.000.000 |
7 |
Nhổ răng vĩnh viễn và chân |
700.000 |
8 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó |
800.000 |
9 |
Nhổ răng thừa ngầm dưới xương hàm |
1.000.000 |
10 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ dưới lợi |
500.000 |
11 |
Cắt lợi chùm |
300.000 |
12 |
Chích áp xe lợi |
200.000 |
13 |
Hàn răng sữa sâu Ngà |
100.000 |
14 |
Điều chị tủy răng sữa |
300.000 |
15 |
Hàn sâu răng bằng cement |
100.000 |
16 |
Hàn sâu ngà bằng composite |
120.000 |
17 |
Hàn sâu ngà bằng Amagame |
100.000 |
18 |
Phục hồi chân răng bằng composite có chốt |
500.000 |
19 |
Phục hôi chân răng bằng composite |
300.000 |
20 |
Hàn răng thẩm mỹ |
300.000 |
21 |
Hàn cổ răng |
120.000 |
22 |
Hàn Theo Dõi(S3-T1) |
150.000 |
23 |
Điều trị(Băng Profilles) Răng 1 chân |
600.000 |
24 |
Điều trị (Băng Profilles) Răng nhiều chân |
800.000 |
25 |
Tẩy răng tại nhà 2 hàm |
1.500.000 |
26 |
Tẩy răng nhanh tại phòng khám |
2.500.000 |
27 |
Điều trị viêm quang răng |
300.000 |
28 |
Lấy cao răng (ít cao răng) |
100.000 |
29 |
Lấy cao răng (nhiều cao răng) |
150.000 |
30 |
Niền hàm nhựa cứng toàn hàm |
3.000.000 |
31 |
Niền hàm nhựa dẻo toàn hàm |
5.000.000 |
32 |
Niền hàm khung thép |
5.000.000 |
33 |
Lên 01 răng nhựa Việt |
200.000 |
34 |
Lên 01 răng nhựa Ngoại |
300.000 |
35 |
01 đơn vị thép (cầu) |
800.000 |
36 |
01 đơn vị sứ |
1.500.000 - 2.000.000 |
37 |
01 đơn vị titan |
2.500.000 |
38 |
01 đơn vị sứ (không kim loại Ziconia) |
5.000.000 |
39 |
01 đơn vị răng sứ thẩm mỹ Cercon HT |
6.000.000 |
40 |
01 đơn vị răng sứ thẩm mỹ Emax |
6.000.000 |
41 |
01 đơn vị răng sứ thẩm mỹ Nacera |
6.500.000 |
42 |
01 đơn vị răng sứ thẩm mỹ Ceremill |
6.500.000 |
43 |
Răng thẩm mỹ kim loại quý loại 1 |
10.000.000 |
44 |
Răng thẩm mỹ sứ kim loại quý loại đặc biệt |
15.000.000 |
45 |
Cấy 01 ĐV IMPLANT Hàn quốc |
15.000.000 |
46 |
Cấy 01 ĐV IMPLANT Pháp |
20.000.000 |
47 |
Cấy 01 ĐV IMPLANT Mỹ |
23.000.000 |
48 |
Cấy 01 ĐV IMPLANT Đức |
23.000.000 |
49 |
Ghép xương + nâng xoang 1đv xương 0.25g |
2.000.000 |
50 |
Nắn răng (tháo lắp) |
6.000.000 |
51 |
Nắn răng cố định (Brackett) mắc cài thép tùy mức độ |
từ 30.000.000 - đến 50.000.000 |
52 |
Nắn răng cố định (Brackett) mắc cài sứ tùy mức độ |
theo giá trên cộng thêm 5.000.000 |
53 |
Tiền chỉnh nha TRAINER |
1.500.000 |
54 |
Máng chống nghiến răng |
1.200.000 |
55 |
Máng trượt |
800.000 |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa