Nha Khoa Hà Nội

Bảng Giá Nha khoa Thu Lan - 104 I17 Phố Yên Lãng- Đống Đa

Chúng tôi xin mới bạn đến trực tiếp nha khoa Thu Lan để được các chuyên viên tư vấn trực tiếp và tìm ra giải pháp cho vấn đề răng miệng của bạn.

 Bảng Giá Nha khoa Thu Lan -1

Bảng Giá Nha khoa Thu Lan

Địa chỉ: 104 I17 Phố Yên Lãng- Đống Đa- Hà Nội

- Nha khoa Thu Lan

- Phone: 0923 033 141

- Working time: 8h- 20h (Từ thứ 2-7)

Cách bạn chăm sóc răng miệng có tác động rất lớn đến sức khỏe của bạn. Việc lơ là vệ sinh không chỉ đơn giản làm bạn đau răng và hôi miệng, mà còn dẫn đến hậu quả khó lường­ ung thư vòm miệng.

Nghiên cứu cho thấy bệnh nha chu liên quan chặt chẽ đến bệnh tim mạch, viêm phổi, đột quỵ, thậm chí còn tăng khả năng sẩy thai ở phụ nữ. để biết được nhiều thông tin hơn nữa, chúng tôi xin mới bạn đến trực tiếp nha khoa Thu Lan để được các chuyên viên tư vấn trực tiếp và tìm ra giải pháp cho vấn đề răng miệng của bạn.

 BẢNG GIÁ

      Dịch vụ

Đơn vị

 Giá tiền
 (VNĐ)

   Dịch vụ

Đơn vị

Giá tiền
 (VNĐ)

                     RĂNG SỮA

             RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH

1.Hàn răng bằng Fuji

1 răng

80.000

4.Răng sứ titan

1 răng

2.500.000

2.Hàn răng bằng Composite

1 răng

80.000

5.Răng sứ Alumina

1 răng

3.500.000

3. Điều trị tủy răng sữa

1 răng

200.000

6.Răng sứ Zirconia

1 răng

4.000.000

               RĂNG VĨNH VIỄN

7.Răng sứ Cercon

1 răng

5.000.000

1.Hàn theo dõi

 

Miễn phí

8.Răng sứ quý kim Jelenko

1 răng

6.000.000

2.Lấy cao răng và đánh bong,bôi thuốc chống viêm lợi.

2 hàm

80.000

9.Răng sứ toàn phần

1 răng

5.000.000

3.Thổi cát

2 hàm

100.000

Sửa chữa hàm giả

 

 

4.Hàn răng Amalgam

1 răng

100.000

1. Thêm răng

1 răng

50.000

5.Hàn răng Fuji

1 răng

150.000

2. Đệm hàm

1 hàm

50.000

6.Hàn răng Composite

1 răng

120.000

3. Gắn hàm gẫy

1 hàm

50.000

7.Hàn cổ răng

1 răng

100.000

4. Gắn răng bong

1 răng

50.000

8.Hàn khe thưa

1 răng

250.000

5. Gắn chụp bong

1 chụp

50.000

9.Phủ men thẩm mỹ bằng Composite

1 răng

200.000

6. Tháo chụp 1 răng

1 chụp

50.000

10.Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite

1 răng

250.000

7. Tháo cầu 3 răng

1 cầu

100.000

11. Điều trị tủy răng cửa

1 răng

300.000

8. Tháo cầu dài – trên 3 răng

1 cầu

150.000

12. Điều trị tủy răng hàm

1 răng

600.000

9. Cùi giả kim loại

1 răng

500.000

13. Điều trị tủy răng cửa công nghệ X-smart

1 răng

400.000

           TẨY TRẮNG RĂNG

14. Điều trị tủy răng hàm số 4,5 công nghệ cao X-Smart

1 răng

800.000

1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà

2 hàm

1.500.000

                 Răng Giả

2.Tẩy trắng nhanh tại phòng mạch

2 hàm

3.000.000

Răng giả tháo lắp

1 răng

800.000

                 CHỈNH NHA

Hàm nhựa cứng

 

 

1.Tiền chỉnh nha-Hàm trainer

2 hàm

2.500.000

Nền hàm nhựa cứng

 

 

2.Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong

1 hàm

1.500.000

Lên răng cho hàm nhựa cứng

1 răng

300.000

3.Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong

1 hàm

1.800.000

1.Lên răng nhựa thường

1 răng

100.000

4.Chỉnh nha cố định loại I-1 hàm

1 hàm

10.000.000

2.Lên răng nhựa ngoại

1 răng

150.000

5.Chỉnh nha cố định loại I – 2 hàm

2 hàm

20.000.000

Đêm  lưới

1 hàm

150.000

6.Chỉnh nha cố định loại II

2 hàm

25.000.000

Hàm nhựa dẻo

 

 

7.Chỉnh nha cố định loại III

2 hàm

30.000.000

1.Nền hàm bán phần

1 hàm

1.500.000

8.Chỉnh nha cố định loại IV

2 hàm

50.000.000

2.Nền hàm toàn phần

1 hàm

2.500.000

                  TIỂU PHẪU

      Hàm Khung

 

 

 1.Nhổ răng sữa

 

Miễn phí

1.Khung kim loại thường

1 hàm

1.500.000

2. Nhổ răng cửa

1 răng

150.000

2.Khung kim loại titan

1 hàm

2.500.000

3.Nhổ răng hàm lung lay

1 răng

200.000

Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại

 

 

4. Nhổ răng hàm khó

1 răng

500.000 đến 800.000

1.Lển răng nhựa thường

1 răng

150.000

5.Cắt lợi trùm

1 răng

100.000

2.Lên răng nhựa ngoại

1 răng

200.000

6.Trích Abces

1 răng

50.000

3.Lên răng sứ

1 răng

250.000

7.Cắt nâng chân răng

1 răng

300.000

Răng giả cố định

 

 

8.Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc thẳng

1 răng

500.000

1.Răng Thép

1 răng

400.000

9.Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc lệch

1 răng

800.000

2.Răng thép bọc nhựa

1 răng

500.000

Gắn đá thẩm mỹ - Đá Germany

1 viên

800.000 – 1.500.000

3. Răng sứ hợp kim

 Ni-Cr

1 răng

1.200.000

 

 

 

 
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa

Các tin khác