Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế - 371 Ngô Gia Tự - P. Đức Giang - Q. Long Biên
Bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế
Địa chỉ: 371 Ngô Gia Tự - P. Đức Giang - Q. Long Biên - Hà Nội.
Hotline: 04 6652 2468 - 0988.739.856
Email: contact@trungtamnhakhoaquocte.com
Thứ 2 đến thứ 7: + Sáng từ 8h – 12h a
+ Chiều từ 13h30 – 19h30
Chủ Nhật: Sáng 8h - 12h
Đến với trung tâm Nha Khoa Quốc Tế, các bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như dịch vụ chăm sóc răng miệng hoàn hảo. Với những ưu điểm vượt trội trên thì Nha Khoa Quốc Tế là một trong những trung tâm nha khoa tốt nhất hiện nay, là sự lựa chọn của nhiều người có mong muốn làm đẹp cho nụ cười tươi tắn, rạng rỡ hơn.
BẢNG GIÁ
STT |
NỘI DUNG |
BẢNG GIÁ |
I |
KHÁM & TƯ VẤN |
Miễn phí |
II |
VIÊM LỢI(NIẾU) |
|
1 |
Lấy cao răng siêu âm |
50.000-120.000 đ |
2 |
Nạo túi nha chu |
1.000.000 đ |
III |
NHỔ RĂNG |
|
1 |
Nhổ răng sữa |
20.000 đ |
2 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
100.000-300.000 đ |
3 |
Nhổ răng khôn |
300.000-800.000 đ |
4 |
Phẫu thuật nội nha, cắt chóp răng |
1.500.000 đ |
IV |
TRÁM RĂNG, CHỮA TỦY |
|
1 |
Trám răng thẩm mỹ |
100.000-300.000 đ |
2 |
Trám sâu xoang I |
80.000 đ |
3 |
Trám xoang loại II( sâu tiếp giáp giữa 2 răng) |
100.000 đ |
4 |
Trám xoang loại V( sâu vùng cổ răng) |
200.000 đ |
5 |
Chữa tủy |
300.000-500.000 |
6 |
Chữa tủy lại |
600.000 đ |
V |
TẨY TRẮNG RĂNG |
|
1 |
Tẩy trắng răng tại phòng(cặp mảng tẩy, 1 ống thuốc, miễn phí lấy cao răng) |
3.000.000 đ |
2 |
Tẩy trăng răng tại phòng( laser, miễn phí lấy cao răng) |
1.800.000 đ |
3 |
Tẩy trăng răng tại nhà(miễn phí cạo vôi răng) |
1.500.000 đ |
VI |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
|
1 |
Răng nhựa Mỹ ( từ 3 răng trở lên) |
500.000 đ/3 răng |
2 |
Răng sứ tháo lắp |
800.000 đ |
3 |
Lưỡi chống gãy |
200.000 đ |
4 |
Hàm tháo lắp nền nhựa dẻo |
2.000.000 đ/hàm(chưa tính răng) |
5 |
Hàm khung titan |
2.000.000 đ/hàm(chưa tính răng) |
6 |
Móc thẩm mỹ |
300.000 đ |
VII |
RĂNG SỨ GẮN CHẶT |
|
1 |
Inlay sứ |
5.000.000 đ |
2 |
Răng sứ kim loại thường |
1.000.000 đ |
3 |
Răng sứ titan |
2.000.000 đ |
4 |
Răng sứ kim loại quý |
15.000.000 đ |
5 |
Răng toàn sứ Nacera |
10.000.000 đ |
6 |
Răng sứ Cercon |
5.000.000 đ |
7 |
Răng sứ Emax |
6.000.000 đ |
8 |
Mặt dán sứ |
10.000.000 đ |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa