1
Tư vấn Online?

Nha Khoa Hà Nội

Bảng Giá Nha Khoa Master - 6A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Nha khoa Master được đầu tư trang thiết bị hiện đại, cùng độ ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, không ngừng học hỏi trau dồi kinh nghiệm nhằm đem lại kết quả điều trị tốt nhất cho mỗi khách.

Bảng Giá Nha Khoa Master

Bảng Giá Nha Khoa Master

ĐC: 6A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

ĐT: 04 3824 6258 

Hotline: 0935 333399

Time: Sáng:  8:00am – 12:00am

chiều: 13:30am – 20:00pm

Nha khoa Master được đầu tư trang thiết bị hiện đại, cùng độ ngũ y bác sĩ  chuyên nghiệp, không ngừng học hỏi trau dồi kinh nghiệm nhằm đem lại kết quả điều trị tốt nhất cho mỗi khách. Chúng tôi luôn tự hào là địa chỉ nha khoa tin cậy của nhiều khách hàng trong và ngoài nước.

BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ NHA KHOA TỔNG QUÁT (VND) 

STT

Dịch Vụ

Đơn Giá (VNĐ)

01

X­-QUANG KỸ THUẬT SỐ:

 

 

Chụp phim quanh chóp kỹ thuật số

30.000/ Phim

 

Chụp X quang toàn cảnh kỹ thuật số

180.000/ Phim

02

NHA CHU

 

 

Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm

100.000 – 200.000

 

Trường hợp nặng

300.000 - 500.000

 

Nạo túi nha chu

150.000/ Răng

03

NHỔ RĂNG

 

 

Răng sữa

Miễn phí

 

Răng vĩnh viễn

200.000 – 500.000/ Răng

 

Ca khó, cần chia chân, răng khôn thẳng

500.000 – 1000.000/ Răng

 

Tiểu phẫu cắt nạo chóp, tiểu phẫu Răng khôn

1.000.000 – 2000.000/ Răng

04

TẨY TRẮNG RĂNG

 

 

Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy & 4 ống thuốc tẩy)

1.000.000

 

Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy & 6 ống thuốc tẩy)

1.500.000

 

Tẩy trắng nhanh tại Nha khoa

2-2.500.000/ Hai hàm

 

Thuốc tẩy mua lẻ từng ống

200.000

 

Làm máng tẩy 1 cặp

500.000

05

ĐIỀU TRỊ TỦY – HÀN RĂNG:

 

 

Hàn răng sữa

100.000/ Răng

 

Hàn răng thẩm mỹ

200.000 – 500.000/ Răng

 

Hàn răng mẻ góc

400.000 / Răng

 

Đắp mặt răng

500.000/ Răng

 

Điều trị tuỷ

500.000 – 1.000.000/ Răng

 

Cắm pin, post kim loại

500.000/ Cái

 
BẢNG GIÁ NHA KHOA PHỤC HÌNH (VND)

STT

Dịch vụ

Đơn giá (VNĐ)

01

PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA:

 

 

Răng nhựa (Việt Nam)

200.000/ Răng

 

Răng nhựa (USA)

500.000/ Răng

 

Răng Composite

600.000/ Răng

 

Răng sứ tháo lắp

700.000/ Răng

02

PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA DẺO (RĂNG TÍNH RIÊNG):

 

 

Phục hình tháo lắp nền nhựa dẻo – Hàm nhựa mềm – Biosoft

2.000.000/ Hàm

03

HÀM KHUNG (RĂNG TÍNH RIÊNG):

 

 

Hàm khung loại Titanium : Kim loại Cr-Co (Đức)

2.500.000 / Hàm

04

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH:

 

 

Răng tạm (nhựa) cho phục hình cố định

100.000/ Răng

 

Tháo cắt cầu răng

150.000/ Răng

 

Inlay, chụp toàn phần Kim loại Wirobond SG (hợp kim Cr – Co của Bego – Đức)

1.200.000/ Răng

 

Inlay, chụp toàn phần Titanium ( Bego – Đức)

1.800.000-2.500.000 Răng

 

Inlay, chụp toàn phần hợp kim Vàng 22K

Theo thời giá

 

Inlay, chụp toàn phần Quý kim (86% Au + 11% Pt) Dentspy – Đức

Theo thời giá

 

Răng toàn sứ Venus

4.500.000/ Răng

 

Răng Zirconia HT

5.000.000/ Răng

 

Inlay Onlay, mão sứ Empress CAD/CAM, E.max CAD/CAM (Ivoclar Vivadent – Thụy Sĩ, Công nghệ CAD/CAM Sirona – Đức)

4.500.000/ Răng


Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa 

Các tin khác