Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Dental House - 157 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Dental House
Địa chỉ: 157 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội.
Điện Thoại: 0983 997 987, 0966 645 499
Email: catdentist@gmail.com
Thời gian làm việc: 8h00 – 19h00 các ngày trong tuần
Bác sỹ trực: Vũ Thị Vân Anh
Với sự phục vụ chuyên nghiệp và chu đáo của đội ngũ Tiến sĩ, bác sĩ công tác tại ĐH Y HÀ NỘI, chúng tôi hy vọng quý khách sẽ thấy hài lòng nhất khi đến với trung tâm nha khoa Dental House của chúng tôi Hãy liên lạc ngay tới 0983997987 để chúng tôi có thể phục vụ 1 cách tốt nhất!
Điều trị nha chu:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Cạo vôi răng + đánh bóng độ 1 |
1 ca |
80.000 |
Cạo vôi răng + đánh bóng độ 2 |
1 ca |
120.000 |
Cạo vôi răng + đánh bóng độ 3 |
1 ca |
150.000 |
Điều trị nha chu, nạo túi lợi |
1 răng |
150.000 |
Phẫu thuật tạo hình nha chu:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Phẫu thuật kéo dài thân răng |
1 răng |
1.000.000 |
Nhổ răng:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Nhổ răng sữa |
1 răng |
30.000 |
Nhổ chân răng, răng 1 chân |
1 răng |
200-400.000 |
Nhổ răng lung lay độ 3,4 |
1 răng |
150.000 |
Nhổ răng hàm |
1 răng |
300-500.000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
1 răng |
500.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch |
1 răng |
800.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch, kết hợp tiểu phẫu |
1 răng |
100.000 |
Điều trị nội nha:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Điều trị tủy răng 1 chân |
1 răng |
400.000 |
Điều trị tủy răng nhiều chân |
1 răng |
500-800.000 |
Điều trị tủy lại ( 1 chân- nhiều chân) |
1 răng |
800-1.000.000 |
Điều trị tủy răng sữa |
1 răng |
200-300.000 |
Chốt tủy sợi thủy tinh |
1 răng |
700.000 |
Chốt tủy kim loại |
1 răng |
400.000 |
Trám răng:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Trám bít hố rãnh |
1 răng |
100.000 |
Trám răng sữa |
1 răng |
100.000 |
Trám GIC |
1 răng |
120.000 |
Trám composit |
1 răng |
150.000 |
Trám cổ răng |
1 răng |
150.000 |
Trám thẩm mỹ răng cửa |
1 răng |
400.000 |
Tẩy trắng răng:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Tẩy trắng tại nhà |
1 ca |
1.500.000 |
Tẩy trắng laser Whiterning tại phòng khám |
1 ca |
2.500.000 |
Tẩy trắng kết hợp tại phòng khám và 2 ống thuốc tại nhà |
1 ca |
3.500.000 |
Phục hình tháo lắp:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam |
1 răng |
100.000 |
Răng nhựa Mỹ |
1 răng |
150.000 |
Nền hàm nhựa cứng bán phần ( chưa có răng) |
1 hàm |
700.000 |
Nền hàm nhựa dẻo bán phần ( chưa có răng) |
1 hàm |
1.500.000 |
Hàm nhựa cứng toàn bộ |
1 hàm |
4.000.000 |
Hàm khung kim loại ( chưa có răng) |
1 hàm |
1.500.000 |
Hàm khung Titan ( chưa có răng) |
1 hàm |
3.000.000 |
Thêm răng |
1 răng |
200.000 |
Vá hàm gãy |
1 hàm |
500.000 |
Đệm hàm |
1 hàm |
500.000 |
Răng sứ thẩm mỹ:
Dịch vụ |
Đơn vị |
Chi phí (VNĐ) |
Gắn lại chup răng |
1 răng |
200.000 |
Đúc cùi giả kim loại |
1 răng |
500.000 |
Chụp kim loại Cr- Co |
1 răng |
600.000 |
Chụp sứ kim loại Hàn Quốc |
1 răng |
1.000.000 |
Chụp sứ kim loại Mỹ |
1 răng |
1.200.000 |
Chụp sứ titan Hàn Quốc |
1 răng |
1.800.000 |
Chụp sứ titan Đức |
1 răng |
2.200.000 |
Chụp toàn sứ Hàn Quốc |
1 răng |
3.000.000 |
Chụp toàn sứ Nhật |
1 răng |
4.000.000 |
Chụp toàn sứ Cercon |
1 răng |
5.000.000 |
Chụp sứ Cercon HT |
1 răng |
6.000.000 |
Chụp toàn diện vàng |
1 răng |
Theo tỷ giá thị trường |
Veneer sứ cercon HT |
1 răng |
6.500.000 |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa