Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Số 5 - 5 Nguyễn Du - P. Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng
Bảng Giá Nha Khoa Số 5
Địa chỉ: Số 5 Nguyễn Du - phường Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội
Điện thoại: 0439 432 432 - Hotline: 0915 211 055 - 0904 145 720
Email: nhakhoaquocteso5@gmail.com - nhakhoaquocteso5.com - nhakhoaquocteso5.vn
Giờ làm việc: 8h30 - 19h30 PHỤ TRÁCH:BÁC SĨ NGUYỄN KIM KHOA
Trong xã hội hiện đại cùng với sự nâng cao nhận thức của người dân ngày nay, việc chăm sóc sức khỏe luôn được mỗi người coi trọng và lưu tâm hàng đầu, có sức khỏe là có tất cả. Xã hội ngày càng phát triển, khoa học kĩ thuật ngày càng tiên tiến và hiện đại hơn thì sẽ càng có nhiều phòng khám, bệnh viện, cơ sở y tế tư nhân mở ra để phục vụ cho nhu cầu khám, chữa bệnh của người dân.
Phòng khám đa khoa 5 sao Hà Nội cùng với việc phục vụ tốt nhất cho nhu cầu của người dân Hà Nội cũng như các tỉnh khác; chúng tôi luôn hướng đến mục tiêu trở thành phòng khám tư nhân lớn nhất và tốt nhất tại Hà Nội. Chúng tôi hiểu rằng, việc chăm sóc sức khỏe cho con người một cách hiệu quả nhất chính là do sự kết hợp giữa việc chẩn đoán bệnh chính xác, với sự chu đáo, ân cần, kĩ lưỡng của đội ngũ y bác sĩ. Đến với Phòng khám chúng tôi, quý khách hàng sẽ luôn có được một tâm lí thoải mái với sự nhiệt tình và hướng dẫn tận tình của đội ngũ nhân viên, tập thể y bác sĩ.
Bên cạnh đội ngũ nhân viên, y bác sĩ giàu chuyên môn, nhiệt huyết; Phòng khám đa khoa 5 sao cũng chú trọng cao việc đầu tư trang thiết bị, cơ sở vật chất theo tiêu chuẩn. Là một phòng khám mới thành lập trong sự phát triển cao của khoa học kĩ thuật hiện nay, chúng tôi luôn tự hào khi có những trang thiết bị hiện đại, hỗ trợ đắc lực cho các bác sỹ trong việc giúp bệnh nhân và gia đình hiểu rõ hơn về nguyên nhân, nguồn gốc bệnh, cách phòng trừ cũng như phương pháp chữa trị.
Kính gửi quý khách hàng bảng giá dịch vụ tại Nha khoa quốc tế số 5 áp dụng từ tháng 9 - 2014
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
1.Khám và tư vấn Consultation & Examination |
Free |
2.Lấy cao răng và đánh bóng Cleaning/Scaling |
150 000đ-300 000đ |
Lấy cao răng cho trẻ em |
100 000đ |
3.Hàn răng thẩm mỹ Cosmetic restoration |
|
-Sâu răng mức độ trung bình |
150 000đ-300 000đ |
-Sâu răng mức độ nặng(trám dưỡng) |
500 000đ/răng |
-Hàn răng cho trẻ em |
150 000đ/răng |
4.Điều trị tủy và hoàn tất răng Root canal treatment |
|
-Người lớn |
1000000đ-1500000 đ |
-Trường hợp khó |
2 000 000 đ/răng |
-Trẻ em |
500 000đ/răng |
5.Nhổ răng trẻ em Deciduous teeth -Dưới 8 tuổi -Trên 8 tuổi |
Miễn phí /Free |
6.Nhổ răng người lớn Adult teeth |
|
-Răng thường : |
300 000đ-800 000đ |
-Răng khôn : |
1000 000đ-2 000 000đ |
7.Tẩy trắng răng kết hợp (miễn phí lấy cao răng) In-office bleaching,free cleaning |
3 000 000đ |
8.Tẩy trắng răng tại nhà ( miễn phí lấy cao răng ) At home bleaching,free cleaning |
1 500 000đ |
9.Dịch vụ gắn đá quý lên răng : (1 răng) |
300 000đ – 500 000đ |
10.Đắp mặt răng thẩm mỹ bằng composit(1 răng) |
300 000đ – 500 000đ |
BẢNG GIÁ PHỤC HÌNH RĂNG CỐ ĐỊNH
1.Cắt cầu răng,mão răng Cut bridges,crowns |
200 000đ/răng |
2.Chốt đúc,post Fasteners cast |
500 000đ/răng |
3.Răng sứ kim loại Ceramic crown |
1 500 000 đ/răng |
4.Răng sứ titan Ceramic titan crown |
2 500 000 đ/răng |
5.Răng sứ kim loại quý Ceramic gold crown |
7 000 000đ/răng |
6.Răng titan toàn phần Full titanium |
3 000 000đ/răng |
7.Răng kim loại toàn phần Full metal |
1 500 000đ/răng |
8.Răng vàng Full gold |
10 000 000 đ/răng- 12 000 000đ/răng (tùy trọng lượng và giá vàng hiện hành) |
9.Răng toàn sứ Venus Ceramic venus |
4 000 000đ/răng |
10.Răng toàn sứ Emax Ceramic Emax |
4 500 000đ/răng |
11.Răng toàn sứ Katana Ceramic Ziconia Katana |
4 500 000đ/răng |
12.Răng toàn sứ cercon Ceramic cercon |
5 000 000đ/răng |
13.Răng toàn sứ cercon HT Ceramic cercon HT |
6 000 000đ/răng |
14.Răng toàn sứ cercon full HT Ceramic cercon full HT |
7 000 000đ/răng |
15.Mặt dán sứ Veneer full ceramic |
6 500 000đ/răng |
BẢNG GIÁ PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP
1. 1. Hàm tháo lắp nền nhựa dẻo Plastic frame |
2 000 000đ/nền |
1. 2. Hàm khung titan Titan frame |
3.000.000đ/khung |
1. 3. Hàm khung inox Inox frame |
2 000 000đ/khung |
1. 4. Răng nhựa của Mỹ US plastic tooth-moving |
200 000đ/cái |
1. 5. Răng sứ tháo lắp Porcelain tooth-moving |
800 000đ/cái |
1. 6. Lưới chống gãy |
300 000đ/cái |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa