Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Châu Thành - 36 Hàm Long, Quận Hoàn Kiếm
Bảng Giá Nha Khoa Châu Thành
Địa chỉ: 36 Hàm Long, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại: 04. 3944 9901
Hotline: 090 497 3236
THỜI GIAN LÀM VIỆC
Thứ 2 đến thứ 7
Sáng : 8h30 - 19h00
CN : 8h30 - 17h00
Đội ngũ các bác sỹ, thạc sỹ, tiến sỹ chuyên khoa tại Nha Khoa Châu Thành có trình độ chuyên môn cao và có uy tín trong nghành nha khoa thường xuyên được đi tu nghiệp và học tập ở nước ngoài để nâng cao trình độ chuyên môn. Luôn được cập nhật những kiến thức mới, tiến bộ trong điều trị và chăm sóc răng miệng của thế giới để đảm bảo công tác điều trị đạt kết quả cao.
Hệ thống trang thiết bị, máy móc cơ sở vật chất được đầu tư hiện đại và theo tiêu chuẩn Châu Âu và Hoa Kỳ. Đặc biệt những thiết bị máy móc tại Nha Khoa Châu Thành lựa chọn đều là những thương hiệu hàng đầu thế giới, có thương hiệu và chất lượng đã được khắng định trên thế giới cũng như sự phù hợp tại Việt Nam, đạt các tiêu chuẩn chất lượng ISO, FDA, CE trong thiết bị nha khoa. Nhờ vậy kết quả điều trị luôn đảm bảo và an toàn cao nhất.
Bảng Giá
Nội dung |
CHI PHÍ |
Khám và tư vấn |
Miễn phí |
Lấy cao răng và đánh bóng |
100.000 – 200.000 VNĐ |
Trám răng thẩm mỹ bằng composite |
200.000 – 300.000 VNĐ |
Đắp mặt răng bằng Composite thẩm mỹ |
500.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng trẻ em |
250.000 – 500.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng cửa – răng hàm |
500.000 – 1.500.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng bằng máy |
2.000.000 VNĐ |
Nhổ răng |
200.000 – 500.000 VNĐ |
Nhổ răng sữa |
30.000 – 50.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên |
500.000 – 1.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới (mọc thẳng) |
1.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới (mọc lệch) |
1.500.000 – 2.000.000 VNĐ |
Rắng sứ Ni-crom (Mỹ) |
1.500.000 VNĐ |
Răng sứ Titan |
2.500.000 – 3.000.000 VNĐ |
Răng sứ không kim loại Ziconia |
4.000.000 VNĐ |
Răng sứ Cercon |
5.000.000 VNĐ |
Răng sứ Cercon HT |
6.000.000 VNĐ |
Răng sứ Nacera |
8.000.000 VNĐ |
Răng sứ Ceramill Zolid/FX (thế hệ mới) |
9.000.000 VNĐ |
Răng sứ kim loại quý |
10.000.000 VNĐ |
Khung hàm răng tháo lắp bằng inox |
1.500.000 VNĐ |
Nhựa mềm toàn hàm Biosoft |
2.000.000 VNĐ |
Hàm khung titan |
3.000.000 VNĐ |
Răng nhựa Mỹ |
200.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng tại nhà |
1.500.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng 1h với Laser Zoom |
3.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp |
2.000.000 – 5.000.000 VNĐ /1 Hàm |
Chỉnh nha bằng khí cụ cố định: |
|
– Hệ thống mắc cài thép |
30.000.000 VNĐ |
– Hệ thống mắc cài thép tự buộc |
40.000.000 VNĐ |
– Hệ thống mắc cài sứ |
40.000.000 – 45.000.000 VNĐ |
– Hệ thống mắc cài sứ tự buộc |
55.000.000 – 60.000.000 VNĐ |
– Hệ thống mắc cài mặt trong |
Tùy trường hợp |
– Hệ thống Invisalign (chỉnh nha không mắc cài) |
Tùy trường hợp |
Hàm duy trì chỉnh nha: |
|
– Tháo lắp |
1.000.000 VNĐ /năm |
– Cố định |
1.000.000 VNĐ /năm |
Cắm minivit |
2.000.000 VNĐ /cái |
Cấy ghép răng implant Hàn Quốc |
Liên hệ |
Cấy ghép răng implant Mỹ |
Liên hệ |
Cấy ghép răng implant Thụy sỹ |
Liên hệ |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa