Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Hồng Phước - 87 Hậu Giang,Phường 5 ,Quận 6
Bảng Giá Nha Khoa Hồng Phước
87 Hậu Giang,Phường 5 ,Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Telephone: +84-8 -3 969 23 38
Mobile: +84- 918 094 966
E-mail: nhphuoc70@yahoo.com
Giờ làm việc:
Sáng: từ 8g30-12g
Chiều: từ 2g- 8g tối (trừ Chủ nhật và lễ)
(Có làm buổi trưa nếu có hẹn trước)
Sau nhiều năm phục vụ cộng đồng bệnh nhân trong nước và nước ngoài, chúng tôi nhận được nhiều sự khích lệ và cảm ơn từ quý khách hàng.
NHA KHOA HỒNG PHƯỚC dưới sự chỉ đạo điều trị của BS.NGUYỄN HỒNG PHƯỚC, một chuyên gia cao cấp về thẩm mỹ nha khoa hiện nay, điều trị tất cả các vấn đề về bênh răng miệng với những phương pháp tối ưu nhất và trang thiết bị kỹ thuật hiện đại nhất hiện nay.
Đặc biệt tại NHA KHOA HỒNG PHƯỚC,quý khách sẽ được tư vấn tận tình và miễn phí mọi vấn đề trong nha khoa. Chúng tôi luôn sẵn sàng chào đón quý khách gần xa.
Bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Hồng Phước
TT |
KỸ THUẬT |
PHÂN LOẠI |
CHI PHÍ |
ĐVT |
GHI CHÚ |
1 |
Khám tư vấn |
Miễn phí |
|||
2 |
X.quang KTS |
Quanh chóp |
30.000 |
Phim |
|
3 |
Nhổ răng |
Răng sữa |
50.000-80.000 |
Răng |
|
Răng vĩnh viễn |
150.000-600.000 |
Răng |
|||
4 |
Tiểu phẫu |
Cắt chóp |
1.000.000-1.500 |
Răng |
|
Kéo dài thân răng |
500.000-1000.000 |
Răng |
|||
Răng khôn |
700.000-1.500.000 |
Răng |
|||
Ghép nướu |
2.000.000 |
Răng |
|||
Cắt nướu – Apxe |
200.000 |
Răng |
|||
Gõ gai xương |
400.000-600.000 |
||||
Implant |
20.000.000-25.000.000 |
Răng |
|||
5 |
Thẩm mỹ |
200.000-500.000 |
Răng |
||
Phòng ngừa |
150.000 |
Răng |
|||
Răng trẻ em |
80.000-200.000 |
Răng |
|||
Fuji 9 |
150.000-300.000 |
Răng |
|||
Pin ngà |
100.000 |
Răng |
|||
6 |
Chữa tủy |
Răng 1 chân |
400.000 |
Răng |
Chưa cộng phí trám |
Răng nhiều chân |
600.000 |
Răng |
” |
||
Chữa tủy lại |
800.000-1.200.000 |
||||
Cùi giả Zirconia |
1.500.000 |
Răng |
|||
Cùi giả Titan |
600.000 |
Răng |
|||
Cùi giả thường |
300.000 |
Răng |
|||
Pin trám |
100.000 |
Răng |
|||
7 |
Phục hình |
Crown niken |
1.200.000-2.000.000 |
Răng |
Phục hình răng sứ |
Răng sứ |
Kim loại quý – Vàng |
10.000.000-12.000.000 |
Răng |
Chưa tính phí: |
|
Cercon – New |
4.000.000 |
Răng |
– Chữa tủy |
||
Titan (vàng đen) |
2.200.000 |
Răng |
– Trám răng |
||
Inox |
700.000 |
Răng |
|||
Kim loại mặt nhựa |
1.000.000 |
Răng |
|||
8 |
Phục hình |
Exellent, Composite |
400.000 |
Răng |
= |
Răng tháo lắp |
Răng nhựa cao cấp – Đức |
400.000 |
Răng |
||
Răng Mỹ ( Justies ) |
400.000 |
Răng |
= |
||
Răng Nhật |
400.000 |
Răng |
= |
||
Răng Việt Nam |
300.000 |
Răng |
= |
||
Răng Sứ tháo lắp |
700.000 |
Răng |
= |
||
Nền nhựa dẻo toàn hàm |
2.000.000 |
Hàm |
Răng tính riêng |
||
Nền nhựa dẻo nửa hàm |
1.200.000 |
1/2 Hàm |
Răng tính riêng |
||
Khung kim loại |
2.000.000 |
Khung |
|||
Khung Titan |
3.000.000 |
Khung |
|||
Mắc cài đơn (mắc cài bi) |
1.000.000-2.000.000 |
Khung |
|||
Lưới nền hàm |
400.000-600.000 |
Lưới |
|||
9 |
Tẩy trắng răng |
1giờ tại phòng mạch |
1.600.000-2.200.000 |
2 Hàm |
Giảm 50% cạo vôi răng |
Tẩy thêm tại nhà |
300.000-500.000 |
Tùy trường hợp |
|||
Tại nhà |
800.000-1.200.000 |
2 Hàm |
Giảm 50% cạo vôi răng |
||
10 |
Vôi răng |
Cạo vôi – Đánh bóng |
150.000-300.000 |
2 Hàm |
Người lớn |
Viêm nướu |
Cạo vôi – Đánh bóng |
150.000 |
2 Hàm |
Trẻ em |
|
Bôi flour |
200.000 |
Răng |
|||
Nạo túi nha chu |
200.000 |
Răng |
|||
11 |
Chỉnh nha |
Tiền chỉnh hình – New |
5.000.000-8.000.000 |
Ca |
Tùy trường hợp |
Hô, móm, lệch lạc |
16.000.000-30.000.000 |
Ca |
|||
Máng nhai (Chống nghiến răng) |
1.500.000-2.000.000 |
Cái |
|||
Máng nhai nhựa dẻo |
1.500.000 |
Cái |
|||
13 |
Gắn hột xoàn |
Hột thật |
300.000 |
Hột |
Hột của bệnh nhân |
Hột giả |
500.000-700.000 |
Hột |
Hột của Phòng khám |
||
14 |
Chỉnh sửa |
Gắn lại răng cố định |
200.000 |
Răng |
|
Thêm răng nhựa |
300.000-800.000 |
Răng |
|||
Vá hàm |
200.000-800.000 |
Hàm |
|||
Đệm hàm, thay nền |
500.000 |
Hàm |
Lấy liền |
||
Đệm hàm, thay nền |
800.000 |
Hàm |
Nhựa nấu |
||
Máng Tẩy trắng răng |
200.000 |
Máng |
Chưa có thuốc |
||
Thêm móc |
300.000 |
Móc |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2