Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Phương Anh - 520 Ngã tư Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân
Bảng Giá Nha Khoa Phương Anh
Trụ sở chính: Tòa nhà số 520 Ngã tư Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội.
Hotline: BS Tuyên 0969366886-0462687687
Chi nhánh Tân Triều: Tòa nhà CT5 Số 19 Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nôi.
Hotline: BS Tuyên 0969366886-0462687687
Chi nhánh Đống Đa: Tòa nhà số 522 Xã Đàn, Đốn Đa, Hà Nội.
hotline: BS Tuyên BS Tuyên 0969366886-0462687687
Time: 8h00 – 20h00 : T2-CN
Tất cả các chi nhánh trực thuộc Nha Khoa Phương Anh đều được đầu tư trang thiết bị tiên tiến và hiện đại bậc nhất hiện nay về lĩnh vực nha khoa như: máy toàn cảnh XQ panorama, máy XQ kỹ thuật số cận chóp, máy định vị chóp răng, máy tẩy trắng răng… Cùng với hệ thống Labo được trang bị hệ thống đúc răng tự động CAD/CAM của Mỹ và Đức, tạo thành một hệ thống khép kín đem lại hiệu quả tôt nhất cho quý khách và bệnh nhân.
BẢNG GIÁ
KHÁM VÀ CHỤP X QUANG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Khám và chụp phim X quang |
miễn phí |
|
Chụp phim panorama |
1 phim |
100.000 |
Chụp phim panorama kỹ thuật số và cephalometirc |
1 phim |
200.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Tẩy trắng răng tại nhà |
2 hàm |
1.500.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám |
2 hàm |
2.500.000 - 3.500.000 |
LẤY CAO RĂNG VÀ ĐIỀU TRỊ TỦY
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN |
lấy cao răng, đánh bóng |
2 hàm |
100.000 - 250.000 |
Điều trị tủy răng 1,2,3 |
1 răng |
300.000 - 1.800.000 |
Điều trị tủy răng 4,5,6,7,8 |
1 răng |
300.000 - 1.800.000 |
GẮN ĐÁ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Gắn đá lên răng - Germany (đá của bệnh nhân) |
1 viên |
300.000 - 500.000 |
Gắn đá thẩm mỹ lên răng - Germany không chân |
1 viên |
1.200.000 - 1.700.000 |
Gắn đá thẩm mỹ lên răng - Germany có chân |
1 viên |
800.000 - 1.100.000 |
Gắn kim cương (kim cương của bệnh nhân) |
1 viên |
500.000 - 700.000 |
NHỔ RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Nhổ răng sữa |
1 răng |
30.000 - 50.000 |
Nhổ răng của người lớn |
1 răng |
300.000 - 500.000 |
Nhổ răng hàm lung lay |
1 răng |
200.000 - 300.000 |
Nhổ răng hàm khó |
1 răng |
500.000 - 1.000.000 |
Nhổ răng khôn (răng số 8) mọc thẳng |
1 răng |
500.000 - 1.000.000 |
Nhổ răng khôn (răng số 8) mọc lệch |
1 răng |
1.000.000 - 2.000.000 |
RĂNG SỨ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Răng sứ bọc nhựa |
1 răng |
500.000 |
Răng sứ kim loại thường Ni-Cr |
1 răng |
1.000.000 |
Răng sứ Titan |
1 răng |
2.000.000 |
Răng sứ Venus |
1 răng |
4.000.000 |
Rằn sứ Ceramill |
1 răng |
5.000.000 |
Răng sứ Ceramill-ht |
1 răng |
7.000.000 - 8.000.000 |
Răng sứ Nacera |
1 răng |
8.000.000 - 10.000.000 |
CHỈNH NHA
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Tiền chỉnh nha hàm trainer |
2 hàm |
1.200.000 - 1.500.000 |
Niềng răng tháo lắp không ốc nong |
1 hàm |
2.000.000 - 2.500.000 |
Niềng răng tháo lắp có ốc nong |
1 hàm |
2.500.000 - 3.500.000 |
Niềng răng cố định loại I |
1 hàm |
6.000.000 |
Niềng răng cố định loại I |
2 hàm |
12.000.000 |
Niềng răng cố định loại II |
2 hàm |
12.000.000 - 14.000.000 |
Niềng răng cố định loại III |
2 hàm |
16.000.000 |
Niềng răng cố định loại mắc cài titan |
2 hàm |
18.000.000 - 20.000.000 |
Niềng răng cố định loại mắc cài sứ |
2 hàm |
20.000.000 - 28.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt trong |
2 hàm |
70.000.000 - 80.000.000 |
Niềng răng khay trong eCligner |
2 hàm |
80.000.000 - 100.000.000 |
CẤY GHÉP IMPLANT
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Implant Korea TIS (hàm quốc) |
1 răng |
14.000.000 - 16.000.000 |
Implant USA-Nobel Biocare (Mỹ) |
1 răng |
20.000.000 - 30.000.000 |
Implant Straumann SLA Thụy Sĩ |
1 răng |
20.000.000 - 30.000.000 |
HÀM THÁO LẮP
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN |
Hàm nhựa cứng |
||
Nền hàm nhựa cứng |
1 hàm |
1.500.000 - 2.000.000 |
Lên răng nhựa thường |
1 răng |
100.000 |
Lên răng nhựa ngoại |
1 răng |
200.000 |
Đệm lưới |
1 hàm |
100.000 |
Hàm nhựa dẻo & Khung hàm |
||
Nền hàm bán phân |
1 hàm |
2.000.000 |
Nền hàm toàn phần |
1 hàm |
3.500.000 |
Lên răng nhựa thường |
1 răng |
100.000 |
Lên răng nhựa ngoại |
1 răng |
250.000 |
Lên răng sứ |
1 răng |
300.000 - 500.000 |
Khung kim loại thường |
1 hàm |
2.500.000 |
Khung kim titan |
1 hàm |
3.500.000 |
HÀN RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN VNĐ |
Hàn răng sữa và răng người lớn Fuji |
1 răng |
100.000 - 150.000 |
Hà răng sữa Composite |
1 răng |
100.000 - 150.000 |
Hàn răng người lớn Composite |
1 răng |
150.000 - 200.000 |
Hàn răng Amalgam |
1 răng |
100.000 - 150.000 |
Hàn theo dõi |
1 răng |
150.000 |
Hàn cổ răng |
1 răng |
100.000 - 150.000 |
Phủ men thẩm mỹ Composite |
1 răng |
400.000 |
Tái tạo răng thẩm mỹ Composite |
1 răng |
400.000 |
SỬA CHỮA HÀM GIẢ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ TIỀN |
Thêm răng |
1 răng |
250.000 |
Đệm hàm nhựa |
1 răng |
250.000 |
Gắn hàm gẫy |
1 răng |
250.000 |
Gắn răng bong |
1 răng |
250.000 |
Gắn cầu bong ba răng |
1 răng |
500.000 |
Tháo chụp 1 răng |
1 răng |
250.000 |
Tháo cầu 3 răng |
1 răng |
300.000 |
Tháo cầu dài hơn 3 răng |
1 răng |
500.000 |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa