Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Như Viên - 87 Nguyễn Cửu Đàm, Tân Sơn Nhì, Tân Phú
Bảng Giá Nha Khoa Như Viên
Địa chỉ: 87 Nguyễn Cửu Đàm, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 090 753 34 44
Thời Gian Làm Việc
Sáng: 8h - 12h
Chiều: 14h - 20h
Khách hàng đến trung tâm Nha khoa Nha Viên sẽ được chúng tôi tư vấn hoàn toàn miễn phí về tình trạng sức khỏe răng miệng, phân tích quy trình, hiệu quả và chi phí của từng giải pháp để quý khách có thể lên dự toán về chi phí điều trị hợp lý nhất.
Bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Nha Viên
A. KHÁM VÀ TƯ VẤN |
Miễn phí |
CHỤP PHIM X QUANG RĂNG |
30.000 VND/ 1 tấm |
B. NHA CHU |
|
1/ Cạo vôi và đánh bóng |
100.000 – 200.000 VND |
2/ Điều trị viêm nha chu |
400.000 – 500.000 VND |
C. TRÁM RĂNG |
|
1/ Trám GIC |
100.000 VND |
2/ Trám Composite thẩm mỹ |
100.000 – 300.000 VND |
D. NỘI NHA |
|
1/ Nội nha răng 1 chân |
300.000 VND |
2/ Nội nha răng nhiều chân |
600.000 VND |
3/ Đóng chốt chân răng (Kim loại / Sợi) |
200.000 / 500.000 VND |
4/ Nội nha lại |
+200.000 VND / Răng |
E. NHỔ RĂNG |
|
1/ Răng cửa |
100.000 – 200.000 VND |
2/ Răng cối |
200.000 – 300.000 VND |
3/ Răng khôn mọc lệch |
500.000 – 700.000 VND |
F. TẨY TRẰNG RĂNG |
|
1/ Tẩy trắng răng tại ghế |
900.000 – 1.000.000 VND |
2/ Tẩy trắng răng tại nhà |
700.000 VND |
G. PHỤC HÌNH : |
|
(*) PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
|
1/ Răng sứ kim loại (giá rẻ , không bảo hành) |
650.000 VND |
2/ Răng sứ kim loại (BH 2 năm) |
900.000 – 1.000.000 VND |
3/ Răng sứ Titan (BH 3 năm) |
1.600.000 VND |
4/ Răng sứ Zirconia (BH 7 năm) |
2.800.000 – 3.000.000 VND |
5/ Răng sứ LAVA (BH 10 năm) |
3.800.000 – 4.000.000 VND |
(*) PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
|
1/ Răng nhựa Việt Nam |
200.000 VND / 1R |
2/ Răng nhựa Mỹ / Nhật |
300.000 – 350.000 VND / 1R |
3/ Răng sứ tháo lắp |
500.000 VND / 1R |
4/ Răng Composite |
400.000 VND / 1R |
THÊM KHUNG KIM LOẠI |
1.000.000 VND / 1 HÀM |
THÊM NỀN NHỰA MỀM BIOSOFT |
1.000.000 VND / 1 HÀM |
THÊM KHUNG TITAN |
2.000.000 VND / 1 HÀM |
MẮC CÀI ĐƠN |
1.000.000 VND |
MẮC CÀI ĐÔI |
2.000.000 VND |
H. RĂNG TRẺ EM |
|
1/ Trám răng GIC : |
80.000 VND |
2/ Trám Sealant phòng ngừa sâu răng ( cho răng vĩnh viễn mới mọc ): |
100.000 VND |
3/ Chữa tủy |
|
– 1 chân |
200.000 VND |
– Nhiều chân |
350.000 VND |
4/ Nhổ răng sữa |
|
– Gây tê thoa |
30.000 VND |
– Gây tê bằng kim |
50.000 VND |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
-
Nha Khoa Đông Nam Cấy Ghép Xương Miễn Phí Cho Bệnh Nhân Mất Răng Lâu Năm
-
Bảng Giá Nha Khoa Bá Lân 126 - 126 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
-
Bảng Giá Nha Khoa Phú Thọ - 795 - 797 đường 3/2, P. 7, Q. 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Châu Á - 116 Lý Thường Kiệt, 7, Quận 10
-
Bảng Giá Nha Khoa Trường Thành - 276, Trần Não, P.Bình An, Q.2