1
Tư vấn Online?

Nha Khoa TPHCM

Bảng Giá Nha Khoa Nguyễn Huệ - 72 Ngô Quyền, P7, Q5

Nha khoa Nguyễn Huệ đã được sự yêu qui và tín nhiệm của qui khách hàng, bệnh nhân điều này đã giúp chúng tôi phải phấn đấu và làm tốt hơn nữa công tác tư vấn, chăm sóc và điều trị ngày càng tốt hơn.

Bảng Giá Nha Khoa  Nguyễn Huệ


Bảng Giá Nha Khoa Nguyễn Huệ 

Địa chỉ: 72 Ngô Quyền, P7, Q5 TP.HCM

( Cơ sở cũ : 270 Ngô Quyền, P.8, Q10 ) 

Điện thoại: 08.362729710 - Hotline : 0918 449 544- BS Huệ - 0908766008 

Email: nguyenhuerhm@yahoo.com.vn 

THỜI GIAN LÀM VIỆC

Sáng:  8h - 12h

Chiều: 14h - 20h

Chủ Nhật: 8h - 16h

Hơn 20 năm qua, với phương chăm hoạt động của nha khoa NGUYỄN HUỆ là “Thẩm Mỹ - Uy Tín – Chất Lượng” nhằm đem lại chức năng thẩm mỹ, ăn nhai và mang lại sự tự nhiên trong sinh hoạt, giao tiếp tốt nhất cho bệnh nhân.

      Hiện nay, BS CK II NGUYỄN ĐỨC HUỆ, là Trưởng khoa chuyên môn tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung Ương của Bộ Y Tế tại TP HCM. Bác sĩ đã tham dự nhiều khóa đào tạo, tập huấn và hội nghị về lĩnh vực nha khoa tại Hoa Kỳ, Trung Quốc, Singapore, Hồng Kông, Thai Lan...

      Nhiều năm qua Bác sĩ được đạo tạo chuyên sâu về Chỉnh nha, Cấy ghép nha khoa (Implant) Nha khoa phục hồi, Nha khoa thẩm mỹ, Nha khoa dự phòng Răng sứ. Bác sĩ được mời tham gia nhiều bài báo cáo khoa học chuyên ngành nha khoa do Bệnh viện RHM Trung Ương, Khoa RHM Đại Học Y Dược TP HCM,

      Nha khoa hiện nay có sự tiến bộ vượt bậc về kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu nha khoa... với quan điểm của NGUYỄN HUỆ là can thiệp tối thiểu và sử dụng các vật liệu sinh học nhằm duy trì và bảo tồn hệ thống răng tự nhiên trong điều kiện tốt nhất.      

BẢNG GIÁ NHA KHOA NGUYỄN HUỆ

KHÁM & TƯ VẤN

MIỄN PHÍ

Chụp film toàn cảnh Panorex

150.000 VND/ Phim

Chụp film sọ nghiêng                                                                         

150.000 VND/ Phim

Chụp film sọ thẳng

150.000 VND/ Phim

Chụp film CT

400.000 - 500.000 VND/ Phim

NHA CHU - VÔI RĂNG

 Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm

 200.000 - 300.000 VND

 Nạo túi nha chu

 100.000 - 200.000 VND/ Răng

 Rạch abces

 100.000 - 200.000 VND/ Răng

 Phẫu thuật nạo túi nha chu

 500.000 - 1.000.000 VND/ Răng

Nhổ răng

 Răng sữa

 50.000 VND/ Răng

 Răng vĩnh viễn

 300.000 - 500.000 VND/ Răng

 Răng khôn

 500.000 - 1.000.000 VND/ Răng

 Răng khôn mọc ngầm

 1.000.000 - 1.500.000 VND/R

 Cắt chóp

 1.000.000 - 1.500.000 VND/R

TẨY TRẮNG RĂNG

 Tẩy tại nhà (1 Cặp máng tẩy + 3 ống thuốc)

 1.500.000 - 1.800.000 VND

 Tẩy tại phòng bằng hệ thống LumaCool - USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc)

 2.000.000 - 3.000.000 VND

 Làm máng tẩy riêng

 300.000 - 500.000 VND/ Cặp

 Thuốc tẩy

 200.000 - 300.000 VND/ Ống

TRÁM RĂNG - ĐIỀU TRỊ TỦY

Trám răng sữa

 100.000 - 150.000 VND/ Răng

 Trám răng thẩm mỹ

 300.000 - 500.000 VND/ Răng

 Trám kẽ

 400.000 - 600.000 VND/ Răng

 Trám mẻ góc

 300.000 - 400.000VND/ Răng

 Đắp mặt răng

 400.000 - 500.000 VND/ Răng

 Chữa tủy răng ngoài

 500.000 - 700.000 VND/ Răng

 Chữa tủy răng trong

 700.000 - 900.000 VND/ Răng

 Chốt + trám kết thúc

 200.000 - 300.000 VND/ Răng

 Chữa tủy lại

 900.000 - 1.100.000 VND/ Răng

 CHỈNH KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

 100.000 - 200.000 VND/ Lần

 MÁNG NHAI

 2.000.000 - 3.000.000 VND/ Cái

GẮN HẠT XOÀN

 Gắn hạt xoàn nha khoa

 400.000 - 600.000 VND

 Gắn hạt xoàn của khách hàng

 300.000 - 400.000 VND

PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA

 Răng nhựa Việt Nam

 200.000 - 300.000 VND/ Răng

 Răng nhựa Mỹ                                                             
(Làm 3 răng trở lên)                         

 500.000 - 700.000 VND/ Răng
 500.000 VND/ Răng

 Răng sứ tháo lắp

 800.000 VND/ Răng

 Răng Composite

 600.000 VND/ Răng

PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA DẺO
(Răng tính riêng)

 Nền nhựa dẻo Biosoft

 3.000.000 VND/ Hàm

 Lưới chống gãy                                                                    

 300.000 - 500.000 VND/ Cái

HÀM KHUNG

 Hàm khung kim loại Co-Cr (Đức)

 3.000.000 VND/Hàm

 Hàm khung Titan

 5.000.000-6.000.000VND/ Hàm

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

 Răng tạm tháo lắp

 100.000 VND/ Răng

 Tháo cắt cầu, mão

 100.000 VND/ Răng

 Cùi giả kim loại

 300.000 VND/ Cái

 Mão full kim loại thường

 800.000 - 1.000.000 VND/ Răng

 Mão fulll Titan

 2.200.000-2.500.000VND/ Răng

 Inlay kim loại

 700.000 VND/ Răng

 Inlay Onlay Empress, CAD/CAM
(Ivoclar vivadent - Thụy Sĩ)

 2.000.000 VND/ Răng

 Răng sứ hợp kim Co-Cr

 1.200.000-1.500.000VND/ Răng

 Răng sứ hợp kim Titan

 2.200.000-2.500.000VND/ Răng

 Răng sứ quý kim

 Tùy theo thời giá >3.500.000

 Răng toàn sứ (cercon Zirconia CAD/CAM)

 4.500.000-5.000.000VND/ Răng

 Laminate - Veneer - CAD/CAM 
(Ivoclar vivadent - Thụy Sĩ)

 5.000.000-6.000.000 VND/ R

Cắt nướu

 100.000 - 200.000 VND/ Răng

CHỈNH NHA 

Chỉnh nha mắc cài kim loại                     

 20.000.000 - 25.000.000 VND

Chỉnh nha mắc cài sứ                   

 30.000.000 - 35.000.000 VND

Trainer

 3.000.000 - 5.000.000 VND

Nông rộng hàm

 5.000.000 - 7.000.000 VND

 

 Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa

Các tin khác