1
Tư vấn Online?

Nha Khoa TPHCM

Bảng Giá Nha Khoa Hoàn My - 251 Bạch Đằng, P. 15, Q. Bình Thạnh

Tiêu chí phục vụ của chúng tôi là “Nhẹ nhàng – Thẩm mỹ – Chất lượng – Chi phí hợp lý”. Cùng tham khảo bảng giá của Nha khoa Hoàn My

Bảng Giá Nha Khoa Hoàn My

Bảng Giá Nha Khoa Hoàn My

+ Cơ Sở 4: 251 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh,  Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

+ Điện thoại:  08.35399666 - 08.35119879

+ Cơ Sở 1: 410 Hoàng Diệu, Phường 5, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

+ Điện thoại: 08.35075555 – 08.38269939

+ Cơ Sở 3: 205 lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

+ Điện thoại: 08.36015555 – 08.38439343

 

 Răng sứ toàn sứ ( Răng sứ  EMAX)

 

5.000.000 - 7.000.000 /1 Răng

 

      Răng sứ toàn sứ ( Răng sứ Cercon )

 

4.000.000 - 5.000.000 VNĐ / 1 Răng

 

Răng sứ toàn sứ (Răng sứ Zirconia )

 

3.000.000 - 4.000.000 VNĐ / 1 Răng

 

Răng sứ Titan

 

1.500.000 - 2.000.000 VNĐ / 1 Răng

 

 Răng sứ kim loại

 

 

800.000 - 1.000.000  VNĐ / 1 Răng

 

Trám Răng thẩm mỹ

 

100.000 – 200.000 VNĐ / 1 Răng

 

 

Nhổ Răng

 

100.000 – 1.000.000 VNĐ /1 Răng

 

Răng nhựa

 

300.000 – 500.000 VNĐ / 1 Răng

 

Tẩy trắng răng

 

1.000.000 - 2.000.000  VNĐ / 2 Hàm

 

Cấm implant

 

15.000.000 - 25.000.000 VNĐ / 1 Trụ

 

     Niềng răng ( Chỉnh nha)

 

 

 20.000.000 - 40.000.000 VNĐ / 2 Hàm

 

Cạo vô răng

 

 

        150.000 – 300.000 VNĐ / 2 Hàm

 

Chủa tủy    

 

 

         300.000 -  1.000.000 VNĐ / 1 Răng

            

     Khám và tư vấn

 

         

MIỄN PHÍ

 

    Chụp phim kỹ thuật số

      

MIỄN PHÍ

 


Khám và tư vấn trên hệ thống phần mềm cấy ghép implant


Miễn phí

 

Hãng Implant


GIÁ (USD)

Implant

Răng Sứ

Titan

Răng Sứ

CAD/ CAM

Zirconia

Tổng cộng

Răng sứ Titan

 

Đức

900 (USD) 

20.000.000Đ

100(USD) 

2.200.000Đ

200(USD) 

4.400.000Đ

1.000(USD) 

22.000.000 Đ

 

Hoa Kỳ

800 (USD)

17.800.000Đ

100(USD) 

2.200.000Đ

200(USD) 

4.400.000Đ

900 (USD) 

20.000.000Đ 

 

Hoa Kỳ

1.100( USD)

24.000.000Đ

100(USD) 

2.200.000Đ

200(USD) 

4.400.000Đ

1.2000(USD) 

26.200.000Đ

 

     Hàn Quốc

600(USD)

13.000.000Đ

100(USD)

2.200.000Đ

200(USD)

4.400.000Đ

700(USD)

15.200.000Đ

 

Pháp

900 (USD) 

20.000.000Đ

100(USD)

2.200.000Đ

200(USD)

4.400.000Đ

1.000(USD)

22.000.000 Đ

Thụy Sỹ

1.100( USD) 

24.000.000Đ

100(USD)

2.200.000Đ

200(USD)

4.400.000Đ

1.2000(USD)

26.200.000Đ


Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa

Các tin khác