1
Tư vấn Online?

Nha Khoa TPHCM

Bảng Giá Nha Khoa Đông Mỹ - 345 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5

Để tìm hiểu kĩ hơn cũng như vô vàng những vấn đề liên quan đến răng miệng, chúng tôi xin mời bạn đến trực tiếp phòng nha để được tư vấn cụ thể hơn, sau đây là bảng chi tiết các dịch vụ của chúng tôi.

Bảng Giá Nha Khoa Đông Mỹ

Bảng Giá Nha Khoa Đông Mỹ

345 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh

Email: nhakhoadongmy@gmail.com

Tel: +84 8 62911 777

Mobile: + 091 66 99 054

Websiste: nhakhoadongmy.com.vn

- Giờ làm việc:

- Thứ 2 đến thứ 7: 

+ Sáng từ 8g - 12g 

+ Chiều từ 14g - 20g

-CN: 8g - 12g & 14h – 17h

Cái răng cái tóc là góc con người”, cha mẹ nào cũng mong con cái của mình có được những hàm răng chắc khỏe, đẹp đẽ nhưng không phải ai cũng đủ kiến thức chuyên môn để chăm sóc một cách hợp lí. Có rất nhiều bậc phụ huynh đã nhầm lẫn tai hại giữa răng sữa và răng vĩnh viễn, đến khi răng sữa chỉ hơi có vấn đề một chút thì họ đã quyết định nhổ đi vì tưởng rằng răng rồi sẽ mọc lại.

Đây là điều rất tai hại, ảnh hưởng không tốt tới sự phát triển răng miệng của con cái sau này. Để tìm hiểu kĩ hơn cũng như vô vàng những vấn đề liên quan đến răng miệng, chúng tôi xin mời bạn đến trực tiếp Nha Khoa Đông Mỹ để được tư vấn cụ thể hơn, sau đây là bảng chi tiết các dịch vụ của chúng tôi.

Bảng Giá Dịch Vụ

Ưu đãi 20% khi làm từ 10 răng sứ trở lên (Không áp dụng cùng lúc với các chương trình ưu đãi khác.)

GIÁ RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH TRỌN GÓI

 Răng sứ thường/Mỹ

 1.000.000 VND/ Răng

 Răng sứ hợp kim Titan

 1,800.000 VND/ Răng

 Răng sứ quý kim

 Tùy theo thời giá + Công làm

 Răng toàn sứ (Zirconia CAD/CAM)

 4.500.000 VND/ Răng

 Răng toàn sứ (Cercon CAD/CAM)

 5.000.000 VND/ Răng

 Kanubate 0 Veneer – CAD/CAM (Ivoclarvivadent – Thụy sĩ)

6.000.000 VND/ Răng

– Giá phục hình răng sứ trọn gói. Không phát sinh thêm chi phí tư vấn, Chụp – X Quang, chữa tủy khi làm răng toàn sứ.

 
   

GIÁ CHỈNH NHA/NIỀNG RĂNG

Chỉnh nha mắc cài kim loại

30.000.000 VND

Chỉnh nha mắc cài tự khóa

   35.000.000 VND

Chỉnh nha mắc cài sứ

40.000.000 VND

Trainer

3.000.000 VND

Nông rộng hàm (minivit)

       5.000.000 VND

 

 GIÁ CẠO VÔI RĂNG – ĐIỀU TRỊ NHA CHU

 Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm

200.000 VND

 Nạo túi nha chu

 100.000 VND/ Răng

 Rạch abces

 100.000 VND/ Răng

GIÁ Nhổ răng

 Răng sữa

 30.000 VND/ Răng

 Răng vĩnh viễn

200.000 – 300.000 VND/ Răng

 Răng khôn hàm trên

500.000VND/ Răng

 Răng khôn hàm trên mọc ngầm

700.000 VND/ Răng

 Răng khôn hàm dưới mọc ngầm/lệch bình thường (Tặng túi chườm lạnh)

 1.200.000  VND/ Răng

 Răng khôn hàm dưới mọc ngầm/lệch, khó (Tặng túi chườm lạnh)

1.500.000 VND/ Răng

 Cắt chóp/Điều chỉnh nướu (Tặng túi chườm lạnh)

 1.500.000 VND/ Răng

GIÁ TẨY TRẮNG RĂNG

 Tẩy tại nhà (1 Cặp máng tẩy + 2 ống thuốc)

1,000,000 VND

Tẩy trăng chiếu đèn truyền thống (20 răng cửa 2 hàm)

1.500.000 VND

 Làm máng tẩy riêng

 400.000 VND/ Cặp

 Thuốc tẩy

 300.000 VND/ Ống

GIÁ TRÁM RĂNG – ĐIỀU TRỊ TỦY

 Trám răng sữa

 100.000 VND/ Răng

 Trám răng sâu

200 – 300.000 VND/ Răng

 Trám kẽ

250.000 VND/ Răng

 Trám mẻ góc

 300.000 VND/ Răng

 Đắp mặt răng, trám răng thẩm mỹ

 400.000 VND/ Răng

 Chốt + trám kết thúc

 300.000 VND/ Răng

 MÁNG NGHIẾN ÉP

1.000.000 VND/ Cái

 MÁNG NGHIẾN ĐÚC

3.000.000 VND/ Cái

GIÁ GẮN HẠT XOÀN

 Gắn hạt xoàn nha khoa

400.000 VND

 Gắn hạt xoàn của khách hàng

300.000 VND

GIÁ PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA

 Răng nhựa Việt Nam

 200.000 VND/ Răng

 Răng Composite

 400.000 VND/ Răng

 Răng nhựa Ý

300.000 VND/ Răng

 Răng sứ tháo lắp

 800.000 VND/ Răng

GIÁ PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA DẺO

 Nền nhựa dẻo Biosoft

2.500.000 VND/ Hàm

 Lưới chống gãy

 500.000 VND/ Cái

GIÁ HÀM KHUNG

 Hàm khung kim loại Co-Cr (Đức)

                   2.000.000 VND/ Hàm

 Hàm khung Titan

  2.500.000 VND/ Hàm

GIÁ RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH

 Răng sứ thường/Mỹ

 1.000.000 VND/ Răng

 Răng sứ hợp kim Titan

 1,800.000 VND/ Răng

 Răng sứ quý kim

 Tùy theo thời giá + Công làm

 Răng toàn sứ (Zirconia CAD/CAM)

 4.500.000 VND/ Răng

 Răng toàn sứ (Cercon CAD/CAM)

 5.000.000 VND/ Răng

 Kanubate 0 Veneer – CAD/CAM (Ivoclarvivadent – Thụy sĩ)

6.000.000 VND/ Răng

 Răng tạm tháo lắp

 500.000 VND/ Răng

 Răng tạm cánh dán nhựa

300.000 VND/ Răng

 Răng tạm cánh dán sứ

1.000.000 VND/ Răng

 Tháo cắt cầu, mão

 100.000 VND/ Răng

 Cùi giả Titan

 300.000 VND/ Cái

 Cùi giả sứ

1.500.000 VND/Cái

 Mão full kim loại thường

 1.000.000 VND/ Răng

 Mão fulll Titan

 2.200.000 VND/ Răng

 Inlay kim loại

 700.000 VND/ Răng

 Inlay Onlay Empress, CAD/CAM

 3.000.000 VND/ Răng

(Ivoclar vivadent – Thụy Sĩ) / Inlay Composite Sứ

 

GIÁ CHỈNH NHA/NIỀNG RĂNG

Chỉnh nha mắc cài kim loại

30.000.000 VND

Chỉnh nha mắc cài tự khóa

   35.000.000 VND

Chỉnh nha mắc cài sứ

40.000.000 VND

Trainer

3.000.000 VND

Nông rộng hàm (minivit)

       5.000.000 VND

GIÁ CẤY GHÉP IMPLANT

Cấy ghép implant

16.000.000 – 30.000.000 VND

 
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa

Các tin khác